Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Panutche Camara 15 | |
![]() Jay Bird 20 | |
![]() Vincent Harper (Thay: Jay Bird) 28 | |
![]() Millenic Alli (Kiến tạo: Vincent Harper) 35 | |
![]() Will Swan (Kiến tạo: Dion Conroy) 37 | |
![]() Tola Showunmi 42 | |
![]() Junior Quitirna (Kiến tạo: Will Swan) 45+1' | |
![]() Caleb Watts (Thay: Ilmari Niskanen) 46 | |
![]() Josh Magennis (Thay: Jack Fitzwater) 46 | |
![]() Demetri Mitchell (Thay: Kami Doyle) 46 | |
![]() Caleb Watts 49 | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Tola Showunmi) 59 | |
![]() Joy Mukena (Thay: Junior Quitirna) 59 | |
![]() Vincent Harper (Kiến tạo: Demetri Mitchell) 60 | |
![]() Bradley Ibrahim 65 | |
![]() Patrick Jones (Thay: Jake Richards) 74 | |
![]() Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Will Swan) 77 | |
![]() Tobias Mullarkey 78 | |
![]() Ryan Woods 82 | |
![]() Jack Roles (Thay: Max Anderson) 84 | |
![]() Millenic Alli 89 | |
![]() Demetri Mitchell (Kiến tạo: Jack McMillan) 90+3' |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Crawley Town


Diễn biến Exeter City vs Crawley Town
Jack McMillan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Demetri Mitchell đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Millenic Alli.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.

V À A A O O O - Ryan Woods đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Mullarkey.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.
Jake Richards rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.

Thẻ vàng cho Bradley Ibrahim.
Demetri Mitchell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vincent Harper đã ghi bàn!
Junior Quitirna rời sân và được thay thế bởi Joy Mukena.
Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.

Thẻ vàng cho Caleb Watts.
Kami Doyle rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Jack Fitzwater rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Caleb Watts.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Will Swan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Crawley Town
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Tristan Crama (4), Jack Fitzwater (5), Edward Francis (8), Jack McMillan (2), Ilmari Niskanen (14), Ryan Woods (6), Jake Richards (47), Kami Doyle (20), Millenic Alli (11), Jay Bird (31)
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Toby Mullarkey (24), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Bradley Ibrahim (23), Junior Quitirna (18), Jeremy Kelly (19), Max Anderson (6), Panutche Camará (12), Will Swan (9), Tola Showunmi (29)


Thay người | |||
28’ | Jay Bird Vincent Harper | 59’ | Junior Quitirna Joy Mukena |
46’ | Kami Doyle Demetri Mitchell | 59’ | Tola Showunmi Tyreece John-Jules |
46’ | Ilmari Niskanen Caleb Watts | 77’ | Will Swan Rushian Hepburn-Murphy |
46’ | Jack Fitzwater Josh Magennis | 84’ | Max Anderson Jack Roles |
74’ | Jake Richards Patrick Jones |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Eddie Beach | ||
Ben Purrington | Gavan Holohan | ||
Vincent Harper | Jack Roles | ||
Demetri Mitchell | Rushian Hepburn-Murphy | ||
Patrick Jones | Sonny Fish | ||
Caleb Watts | Joy Mukena | ||
Josh Magennis | Tyreece John-Jules |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại