Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả ĐT Mỹ vs Jamaica hôm nay 08-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ - Th 6, 08/10

Kết thúc
2 : 0

Jamaica

Jamaica

Hiệp một: 0-0
T6, 06:45 08/10/2021
Vòng 4 - Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
St. Jakob Park
 
Kemar Michael Lawrence
1
Damion Lowe
34
Ricardo Pepi
49
Ricardo Pepi
62

Thống kê trận đấu ĐT Mỹ vs Jamaica

số liệu thống kê
ĐT Mỹ
ĐT Mỹ
Jamaica
Jamaica
65 Kiểm soát bóng 35
13 Ném biên 8
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 8

Đội hình xuất phát ĐT Mỹ vs Jamaica

ĐT Mỹ (4-3-3): Matt Turner (1), Sergino Dest (2), Walker Zimmerman (3), Miles Robinson (12), Antonee Robinson (5), Yunus Musah (6), Tyler Adams (4), Weston McKennie (8), Brenden Aaronson (11), Ricardo Pepi (16), Paul Arriola (7)

Jamaica (4-2-3-1): Andre Blake (1), Alvas Elvis Powell (5), Adrian Mariappa (19), Damion Lowe (17), Kemar Michael Lawrence (20), Devon Williams (22), Je-Vaughn Watson (15), Bobby Reid (10), Tyreek Magee (21), Jamal Lowe (9), Shamar Nicholson (11)

ĐT Mỹ
ĐT Mỹ
4-3-3
1
Matt Turner
2
Sergino Dest
3
Walker Zimmerman
12
Miles Robinson
5
Antonee Robinson
6
Yunus Musah
4
Tyler Adams
8
Weston McKennie
11
Brenden Aaronson
16 2
Ricardo Pepi
7
Paul Arriola
11
Shamar Nicholson
9
Jamal Lowe
21
Tyreek Magee
10
Bobby Reid
15
Je-Vaughn Watson
22
Devon Williams
20
Kemar Michael Lawrence
17
Damion Lowe
19
Adrian Mariappa
5
Alvas Elvis Powell
1
Andre Blake
Jamaica
Jamaica
4-2-3-1
Thay người
0’
Cristian Roldan
0’
Dillon Barnes
0’
Zack Steffen
0’
Andre Gray
0’
Chris Richards
0’
Jeadine White
0’
Sebastian Lletget
0’
Jamoi Topey
0’
Mark McKenzie
0’
Oniel Fisher
0’
Matthew Hoppe
61’
Tyreek Magee
Kemar Roofe
0’
George Bello
61’
Jamal Lowe
Junior Flemmings
68’
Ricardo Pepi
Gyasi Zardes
71’
Bobby Reid
Javon East
68’
Brenden Aaronson
Timothy Weah
84’
Alvas Elvis Powell
Javain Brown
77’
Yunus Musah
Luca de la Torre
77’
Sergino Dest
Shaq Moore
83’
Tyler Adams
Kellyn Acosta
Cầu thủ dự bị
Gyasi Zardes
Javain Brown
Cristian Roldan
Kemar Roofe
Zack Steffen
Dillon Barnes
Luca de la Torre
Javon East
Chris Richards
Junior Flemmings
Sebastian Lletget
Andre Gray
Mark McKenzie
Jeadine White
Matthew Hoppe
Jamoi Topey
Timothy Weah
Oniel Fisher
George Bello
Shaq Moore
Kellyn Acosta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
04/07 - 2019
Giao hữu
26/03 - 2021
Gold Cup
26/07 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
08/10 - 2021
17/11 - 2021
Gold Cup
25/06 - 2023
CONCACAF Nations League
22/03 - 2024
15/11 - 2024
H1: 0-1
19/11 - 2024
H1: 3-0

Thành tích gần đây ĐT Mỹ

Gold Cup
16/06 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 0-4
08/06 - 2025
CONCACAF Nations League
24/03 - 2025
H1: 1-1
21/03 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
23/01 - 2025
19/01 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
H1: 3-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Jamaica

Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
11/06 - 2025
08/06 - 2025
Giao hữu
31/05 - 2025
H1: 1-1
28/05 - 2025
CONCACAF Nations League
19/11 - 2024
H1: 3-0
15/11 - 2024
H1: 0-1
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HondurasHonduras44001012T T T T
2BermudaBermuda421117H B T T
3CubaCuba420216B T B
4Cayman IslandsCayman Islands4103-83T B B
5Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda4013-41H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica44001612T T T T
2Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago421197H T T B
3GrenadaGrenada421147H B T T
4St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4103-83B T B B
5BahamasBahamas4004-210B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao44001312T T T T
2HaitiHaiti430149T T T B
3Saint LuciaSaint Lucia4112-44B H B T
4ArubaAruba4022-72B H H B
5BarbadosBarbados4013-61B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PanamaPanama4400912T T T T
2NicaraguaNicaragua430159T T T B
3GuyanaGuyana420226B T B T
4MontserratMontserrat4103-73B B T B
5BelizeBelize4004-90B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica4400612T T T T
2GuatemalaGuatemala430189T T T B
3Dominican RepublicDominican Republic420266B T B T
4DominicaDominica4103-93B B T B
5British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-110H B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SurinameSuriname4310810T T T H
2El SalvadorEl Salvador422058H T T H
3Puerto RicoPuerto Rico421187H T B T
4Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines410303B B T B
5AnguillaAnguilla4004-210H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X