Chủ Nhật, 22/06/2025
Joshua Honohan
49
Bobby Burns (Thay: Gregory Cunningham)
57
Victor Ozhianvuna (Thay: Joshua Honohan)
59
Daniel Mandroiu (Thay: Aaron McEneff)
60
Edward McCarthy
63
Dylan Watts (Thay: Michael Noonan)
69
Aaron Greene (Thay: Jack Byrne)
69
Garry Buckley
70
Rory Gaffney (Thay: Adam Matthews)
76
Conor James McCormack (Thay: David Hurley)
76
Killian Brouder (Thay: Moses Dyer)
90
Stephen Walsh (Thay: Vincent Russell Borden)
90
Aaron Greene
90+1'

Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Galway United FC

số liệu thống kê
Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
Galway United FC
Galway United FC
72 Kiểm soát bóng 28
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
19 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shamrock Rovers vs Galway United FC

Tất cả (17)
90+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Aaron Greene.

Thẻ vàng cho Aaron Greene.

90'

Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.

90'

Moses Dyer rời sân và được thay thế bởi Killian Brouder.

76'

David Hurley rời sân và được thay thế bởi Conor James McCormack.

76'

Adam Matthews rời sân và được thay thế bởi Rory Gaffney.

70' Thẻ vàng cho Garry Buckley.

Thẻ vàng cho Garry Buckley.

69'

Jack Byrne rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.

69'

Michael Noonan rời sân và được thay thế bởi Dylan Watts.

63' Thẻ vàng cho Edward McCarthy.

Thẻ vàng cho Edward McCarthy.

60'

Aaron McEneff rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.

59'

Joshua Honohan rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.

57'

Gregory Cunningham rời sân và được thay thế bởi Bobby Burns.

49' Thẻ vàng cho Joshua Honohan.

Thẻ vàng cho Joshua Honohan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Galway United FC

Shamrock Rovers (5-3-2): Edward McGinty (1), Danny Grant (21), Joshua Honohan (2), Pico (4), Cory O'Sullivan (27), Adam Matthews (3), Jack Byrne (29), Matthew Healy (17), Aaron McEneff (8), Michael Noonan (31), Graham Burke (10)

Galway United FC (3-5-2): Evan Watts (16), Cian Byrne (2), Robert Slevin (4), Garry Buckley (26), Jeannot Esua (33), Edward McCarthy (24), David Hurley (10), Vincent Russell Borden (17), Greg Cunningham (8), Patrick Hickey (15), Moses Dyer (9)

Shamrock Rovers
Shamrock Rovers
5-3-2
1
Edward McGinty
21
Danny Grant
2
Joshua Honohan
4
Pico
27
Cory O'Sullivan
3
Adam Matthews
29
Jack Byrne
17
Matthew Healy
8
Aaron McEneff
31
Michael Noonan
10
Graham Burke
9
Moses Dyer
15
Patrick Hickey
8
Greg Cunningham
17
Vincent Russell Borden
10
David Hurley
24
Edward McCarthy
33
Jeannot Esua
26
Garry Buckley
4
Robert Slevin
2
Cian Byrne
16
Evan Watts
Galway United FC
Galway United FC
3-5-2
Thay người
59’
Joshua Honohan
Victor Ozhianvuna
57’
Gregory Cunningham
Bobby Burns
60’
Aaron McEneff
Daniel Mândroiu
76’
David Hurley
Conor James McCormack
69’
Jack Byrne
Aaron Greene
90’
Moses Dyer
Killian Brouder
69’
Michael Noonan
Dylan Watts
90’
Vincent Russell Borden
Stephen Walsh
76’
Adam Matthews
Rory Gaffney
Cầu thủ dự bị
Leon Pohls
Brendan Clarke
Darragh Nugent
Sean Kerrigan
John O'Sullivan
Regan Donelon
Trevor Clarke
Cillian Tollett
Daniel Mândroiu
Killian Brouder
Victor Ozhianvuna
Bobby Burns
Aaron Greene
Colm Horgan
Dylan Watts
Conor James McCormack
Rory Gaffney
Stephen Walsh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ireland
VĐQG Ireland
16/03 - 2024
27/04 - 2024
26/08 - 2024
17/09 - 2024
05/04 - 2025
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Shamrock Rovers

VĐQG Ireland
21/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Galway United FC

VĐQG Ireland
14/06 - 2025
31/05 - 2025
24/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ireland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shamrock RoversShamrock Rovers2213632245T H T T T
2Drogheda UnitedDrogheda United228104634T H H B T
3Bohemian FCBohemian FC201109333T B T T B
4Derry CityDerry City20947231H B B H T
5St. Patrick's AthleticSt. Patrick's Athletic22868130H T H B B
6ShelbourneShelbourne22796130T H B T B
7Galway United FCGalway United FC20776228B T H H T
8Waterford FCWaterford FC208210-1026B H H B T
9Sligo RoversSligo Rovers204313-1215T B B T B
10Cork CityCork City202711-1513B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X