Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Ray Sandoval (Kiến tạo: Emanuel Ibanez) 6 | |
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Leiner Escalante 18 | |
![]() Ezequiel Naya 21 | |
![]() Ignacio Gariglio 30 | |
![]() Matias Sen (Kiến tạo: Ray Sandoval) 40 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Kevin Sandoval) 46 | |
![]() Nicolas Gomez 49 | |
![]() Emanuel Ibanez 54 | |
![]() Williams Guzman (Thay: Rotceh Aguilar) 58 | |
![]() Williams Guzman 60 | |
![]() Pablo Erustes (Kiến tạo: Nicolas Gomez) 61 | |
![]() Williams Guzman 64 | |
![]() Nahuel Ezequiel Tecilla 64 | |
![]() Jose Antonio Parodi (Thay: Emanuel Ibanez) 66 | |
![]() Kevin Pena (Thay: Leiner Escalante) 67 | |
![]() Aldair Salazar (Thay: Erick Canales) 75 | |
![]() Enmanuel Paucar (Thay: Adrian Ugarriza) 76 | |
![]() Kevin Pena 77 | |
![]() Keyvin Paico (Thay: John Vega) 78 | |
![]() Bruno Portugal (Thay: Mathias Carpio) 78 | |
![]() Aldair Rodriguez (Thay: Ezequiel Naya) 86 | |
![]() Cristian Garcia 90+4' |
Thống kê trận đấu Deportivo Garcilaso vs Comerciantes Unidos

Diễn biến Deportivo Garcilaso vs Comerciantes Unidos
Đá phạt cho Comerciantes U. ở phần sân nhà.
Cesar Garcia ra hiệu cho Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Cristian Garcia của Deportivo Garcilaso đã nhận thẻ vàng ở Cusco.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Comerciantes U.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Cesar Garcia trao cho Comerciantes U. một quả phát bóng lên.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả phạt góc do Cesar Garcia trao tặng.
Pablo Erustes của Deportivo Garcilaso tung cú sút vào khung thành tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega. Nhưng nỗ lực không thành công.
Cesar Garcia ra hiệu cho Deportivo Garcilaso được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ở Cusco, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Aldair Rodriguez thay thế Ezequiel Naya cho đội chủ nhà.
Deportivo Garcilaso được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Comerciantes U. được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportivo Garcilaso.
Phát bóng lên cho Comerciantes U. tại Estadio Inca Garcilaso de la Vega.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đá phạt cho Deportivo Garcilaso ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Deportivo Garcilaso được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Deportivo Garcilaso vs Comerciantes Unidos
Deportivo Garcilaso (4-4-2): Patrick Zubczuk (1), Erick Canales (55), Ignacio Gariglio (14), Orlando Nunez (18), Carlos Beltran (16), Nicolas Gomez (8), Cristian Garcia (5), Kevin Sandoval (10), Pablo Erustes (11), Ezequiel Naya (19), Adrian Ugarriza (9)
Comerciantes Unidos (4-2-3-1): Alvaro Villete Melgar (23), Gilmar Paredes (35), Brian Sosa (27), Rotceh Aguilar (31), Nahuel Ezequiel Tecilla (16), John Vega (21), Emanuel Ibanez (8), Ray Sandoval (77), Leiner Escalante (10), Mathias Carpio (15), Matias Sen (9)

Thay người | |||
46’ | Kevin Sandoval Yuriel Celi | 58’ | Rotceh Aguilar Williams Guzman |
75’ | Erick Canales Aldair Salazar | 66’ | Emanuel Ibanez Jose Antonio Parodi |
76’ | Adrian Ugarriza Enmanuel Paucar | 67’ | Leiner Escalante Kevin Pena |
86’ | Ezequiel Naya Aldair Rodriguez | 78’ | John Vega Keyvin Paico |
78’ | Mathias Carpio Bruno Portugal |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Lojas | Luis Garcia | ||
Juniors Barbieri | Williams Guzman | ||
Aldair Salazar | Jose Antonio Parodi | ||
Xavi Moreno | Keyvin Paico | ||
Enmanuel Paucar | Jose Marina | ||
Inti Garrafa | Carlos Saavedra | ||
Jorge Bazan | Kevin Pena | ||
Aldair Rodriguez | Bruno Portugal | ||
Yuriel Celi | Sebastian Gonzales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Deportivo Garcilaso
Thành tích gần đây Comerciantes Unidos
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 23 | H T T T B |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | T B T B B |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | T B B H H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 3 | 19 | B T T B T |
5 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | B H T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | T B H T T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | T B T B T |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T B T B T |
9 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | H B B T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H B H T T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B H T H H |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -4 | 11 | B H H B T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -11 | 11 | T T B B T |
14 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -4 | 10 | H H H H B |
15 | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | T H B B H | |
16 | 9 | 2 | 1 | 6 | -5 | 7 | T B T B H | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -6 | 7 | H T B B H | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 11 | 1 | 3 | 7 | -10 | 6 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại