Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maximilian Hofmann 14 | |
![]() Zalan Kerezsi 16 | |
![]() Zsolt Nagy 27 | |
![]() Botond Vajda 29 | |
![]() Akos Markgraf 37 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Neven Djurasek) 46 | |
![]() Urho Nissila (Thay: Zalan Kerezsi) 46 | |
![]() Lamin Colley 49 | |
![]() (Pen) Zsolt Nagy 56 | |
![]() Donat Barany (Thay: Maurides) 67 | |
![]() Kristiyan Malinov 82 | |
![]() Arandjel Stojkovic (Thay: Tamas Szucs) 85 | |
![]() Bence Vekony (Thay: Akos Markgraf) 90 | |
![]() Kaye S. (Thay: Balazs Dzsudzsak) 90 | |
![]() Jakub Plsek 90+5' |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Puskas FC Academy


Diễn biến Debrecen vs Puskas FC Academy
Balazs Dzsudzsak rời sân và được thay thế bởi Kaye S..

V À A A O O O - Jakub Plsek đã ghi bàn!
Akos Markgraf rời sân và được thay thế bởi Bence Vekony.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Arandjel Stojkovic.

Thẻ vàng cho Kristiyan Malinov.
Maurides rời sân và được thay thế bởi Donat Barany.

V À A A O O O - Zsolt Nagy từ Học viện Puskas FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Lamin Colley.
Zalan Kerezsi rời sân và được thay thế bởi Urho Nissila.
Neven Djurasek rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Akos Markgraf.

V À A A O O O - Botond Vajda đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zsolt Nagy.

Thẻ vàng cho Zalan Kerezsi.

Thẻ vàng cho Maximilian Hofmann.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Puskas FC Academy
Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Ádám Lang (26), Maximilian Hofmann (28), Botond Vajda (22), Kristiyan Malinov (33), Tamas Szucs (8), Neven Djurasek (6), Balazs Dzsudzsak (10), Maurides (25), Soma Szuhodovszki (13)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Georgiy Harutyunyan (21), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Artem Favorov (19), Jakub Plsek (15), Zalan Keresi (99), Jonathan Levi (10), Zsolt Nagy (25), Lamin Colley (9)


Thay người | |||
46’ | Neven Djurasek Dominik Kocsis | 46’ | Zalan Kerezsi Urho Nissila |
67’ | Maurides Donat Barany | 90’ | Akos Markgraf Bence Vekony |
85’ | Tamas Szucs Arandjel Stojkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Megyeri | Tamas Markek | ||
Donat Palfi | Bendeguz Lehoczki | ||
Henrik Castegren | Wojciech Golla | ||
Donat Barany | Urho Nissila | ||
Dominik Kocsis | Bence Vekony | ||
Gergo Kocsis | Kevin Mondovics | ||
Arandjel Stojkovic | Joel Fameyeh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại