Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Donat Barany (Kiến tạo: Amos Youga) 8 | |
![]() (og) Maurides 12 | |
![]() Donat Barany 23 | |
![]() Zan Medved (Thay: Slobodan Babic) 58 | |
![]() Ronaldo Deaconu (Thay: Dominik Nagy) 58 | |
![]() Botond Vajda (Thay: Janos Ferenczi) 68 | |
![]() Attila Temesvari 72 | |
![]() Kristiyan Malinov (Thay: Tamas Szucs) 75 | |
![]() Neven Djurasek (Thay: Soma Szuhodovszki) 75 | |
![]() Aboubakar Keita 76 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Jaroslav Navratil) 76 | |
![]() Maurides 77 | |
![]() Ranko Jokic 80 | |
![]() Maximilian Hofmann 82 | |
![]() Krisztian Keresztes (Thay: Ranko Jokic) 86 | |
![]() Attila Temesvari 88 | |
![]() Yurii Toma 89 | |
![]() Maurides (Kiến tạo: Botond Vajda) 90 | |
![]() Dominik Kocsis (Thay: Donat Barany) 90 |
Thống kê trận đấu Debrecen vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Debrecen vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Donat Barany rời sân và được thay thế bởi Dominik Kocsis.
Botond Vajda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yurii Toma.

THẺ ĐỎ! - Attila Temesvari nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Ranko Jokic rời sân và được thay thế bởi Krisztian Keresztes.

Thẻ vàng cho Maximilian Hofmann.

Thẻ vàng cho Ranko Jokic.

V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!
Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.

Thẻ vàng cho Aboubakar Keita.
Soma Szuhodovszki rời sân và được thay thế bởi Neven Djurasek.
Tamas Szucs rời sân và được thay thế bởi Kristiyan Malinov.

Thẻ vàng cho Attila Temesvari.
Janos Ferenczi rời sân và được thay thế bởi Botond Vajda.
Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Deaconu.
Slobodan Babic rời sân và được thay thế bởi Zan Medved.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Donat Barany.
Đội hình xuất phát Debrecen vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Debrecen (4-3-1-2): Krisztián Hegyi (47), Mark Szecsi (77), Maximilian Hofmann (28), Ádám Lang (26), Janos Ferenczi (11), Tamas Szucs (8), Amos Youga (20), Brandon Domingues (99), Soma Szuhodovszki (13), Donat Barany (17), Maurides (25)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Pavlos Correa (44), Ranko Jokic (3), Jaroslav Navratil (7), Aboubakar Keita (8), Yurii Toma (6), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Slobodan Babic (45), Dominik Nagy (14)


Thay người | |||
68’ | Janos Ferenczi Botond Vajda | 58’ | Dominik Nagy Octavian Deaconu |
75’ | Soma Szuhodovszki Neven Djurasek | 58’ | Slobodan Babic Zan Medved |
75’ | Tamas Szucs Kristiyan Malinov | 76’ | Jaroslav Navratil Barna Benczenleitner |
90’ | Donat Barany Dominik Kocsis | 86’ | Ranko Jokic Krisztian Keresztes |
Cầu thủ dự bị | |||
Balazs Megyeri | Octavian Deaconu | ||
Donat Palfi | Bela Csongor Fejer | ||
Neven Djurasek | Aron Alaxai | ||
Shedrach Kaye | Peter Beke | ||
Dominik Kocsis | Milan Kovacs | ||
Botond Vajda | Krisztian Keresztes | ||
Gergo Kocsis | Marton Eppel | ||
Arandjel Stojkovic | Ognjen Radosevic | ||
Kristiyan Malinov | Oliver Tamas | ||
Ivan Polozhij | Zan Medved | ||
Barna Benczenleitner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Debrecen
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 17 | 9 | 4 | 28 | 60 | T T T T H |
2 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 16 | 57 | H B H T H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 19 | 55 | T T H B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | H T T T T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 8 | 43 | H B H B H |
6 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | -7 | 41 | B T B H H |
7 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | -8 | 36 | B T H H B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -11 | 31 | B B H B B |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | B T B T H |
10 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B B H H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 4 | 12 | 14 | -20 | 24 | H B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại