Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Cheltenham Town vs Crewe Alexandra hôm nay 26-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 5, 26/12

Kết thúc

Cheltenham Town

Cheltenham Town

2 : 1

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

Hiệp một: 0-0
T5, 22:00 26/12/2024
Vòng 22 - Hạng 4 Anh
The EV Charger Points Stadium
 
Matus Holicek
34
James Connolly
51
Jack Lankester (Kiến tạo: Matus Holicek)
56
Omar Bogle (Thay: Jack Powell)
62
Max Sanders (Thay: Matus Holicek)
63
Ryan Bowman (Thay: George Miller)
65
Tom Pett (Thay: Liam Kinsella)
65
Shilow Tracey
68
Joel Colwill
70
Zac Williams
74
Joel Colwill
83
Chris Long (Thay: James Connolly)
86
Ryan Bowman
90+3'

Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Crewe Alexandra

số liệu thống kê
Cheltenham Town
Cheltenham Town
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
49 Kiểm soát bóng 51
15 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 37
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cheltenham Town vs Crewe Alexandra

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Ryan Bowman.

Thẻ vàng cho Ryan Bowman.

86'

James Connolly rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

83' V À A A O O O - Joel Colwill ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Colwill ghi bàn!

74' Thẻ vàng cho Zac Williams.

Thẻ vàng cho Zac Williams.

70' V À A A O O O - Joel Colwill ghi bàn!

V À A A O O O - Joel Colwill ghi bàn!

68' Thẻ vàng cho Shilow Tracey.

Thẻ vàng cho Shilow Tracey.

65'

Liam Kinsella rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.

65'

George Miller rời sân và được thay thế bởi Ryan Bowman.

63'

Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.

62'

Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.

56'

Matus Holicek kiến tạo cho bàn thắng.

56' V À A A O O O - Jack Lankester ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Lankester ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho James Connolly.

Thẻ vàng cho James Connolly.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

34' Thẻ vàng cho Matus Holicek.

Thẻ vàng cho Matus Holicek.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Crewe Alexandra

Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Jack Powell (23), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Shilow Tracey (10), Jack Lankester (14)

Cheltenham Town
Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
18
Ibrahim Bakare
25
Sam Stubbs
6
Tom Bradbury
8
Luke Young
4
Liam Kinsella
15
Jordan Thomas
16
Joel Colwill
22
Ethon Archer
10
George Miller
14
Jack Lankester
10
Shilow Tracey
25
Max Conway
11
Joel Tabiner
23
Jack Powell
17
Matús Holícek
2
Ryan Cooney
4
Zac Williams
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
12
Filip Marschall
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
Thay người
65’
Liam Kinsella
Tom Pett
62’
Jack Powell
Omar Bogle
65’
George Miller
Ryan Bowman
63’
Matus Holicek
Max Sanders
86’
James Connolly
Chris Long
Cầu thủ dự bị
Owen Evans
Jamie Knight-Lebel
Levi Laing
Max Sanders
Scot Bennett
Chris Long
Lewis Payne
Omar Bogle
Tom Pett
Owen Alan Lunt
Ryan Bowman
Charlie Finney
Liam Dulson
Lewis Billington

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
Hạng 4 Anh
26/12 - 2024
11/04 - 2025

Thành tích gần đây Cheltenham Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X