Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matus Holicek 34 | |
![]() James Connolly 51 | |
![]() Jack Lankester (Kiến tạo: Matus Holicek) 56 | |
![]() Omar Bogle (Thay: Jack Powell) 62 | |
![]() Max Sanders (Thay: Matus Holicek) 63 | |
![]() Ryan Bowman (Thay: George Miller) 65 | |
![]() Tom Pett (Thay: Liam Kinsella) 65 | |
![]() Shilow Tracey 68 | |
![]() Joel Colwill 70 | |
![]() Zac Williams 74 | |
![]() Joel Colwill 83 | |
![]() Chris Long (Thay: James Connolly) 86 | |
![]() Ryan Bowman 90+3' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Crewe Alexandra


Diễn biến Cheltenham Town vs Crewe Alexandra

Thẻ vàng cho Ryan Bowman.
James Connolly rời sân và được thay thế bởi Chris Long.

V À A A O O O - Joel Colwill ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zac Williams.

V À A A O O O - Joel Colwill ghi bàn!

Thẻ vàng cho Shilow Tracey.
Liam Kinsella rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Ryan Bowman.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Max Sanders.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Omar Bogle.
Matus Holicek kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Lankester ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Connolly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matus Holicek.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Crewe Alexandra
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Luke Young (8), Liam Kinsella (4), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Jack Powell (23), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Shilow Tracey (10), Jack Lankester (14)


Thay người | |||
65’ | Liam Kinsella Tom Pett | 62’ | Jack Powell Omar Bogle |
65’ | George Miller Ryan Bowman | 63’ | Matus Holicek Max Sanders |
86’ | James Connolly Chris Long |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Jamie Knight-Lebel | ||
Levi Laing | Max Sanders | ||
Scot Bennett | Chris Long | ||
Lewis Payne | Omar Bogle | ||
Tom Pett | Owen Alan Lunt | ||
Ryan Bowman | Charlie Finney | ||
Liam Dulson | Lewis Billington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại