Tommy Backwell (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Diễn biến Notts County vs Cheltenham Town
Phạm lỗi của Maï Traoré (Notts County).
Phạm lỗi của Jordan Thomas (Cheltenham Town).
David McGoldrick (Notts County) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jordan Thomas (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của George Abbott (Notts County).
Phạt góc cho Cheltenham Town. Conor Grant đã phá bóng ra ngoài.
George Miller (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Jacob Bedeau (Notts County).
Cú sút không thành công. David McGoldrick (Notts County) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi cao và chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Maï Traoré với một quả tạt.
Phạm lỗi của Timothée Dieng (Cheltenham Town).
Matt Palmer (Notts County) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Notts County. Maï Traoré bị bắt lỗi việt vị.
Việt vị, Notts County. David McGoldrick bị bắt lỗi việt vị.
Chạm tay bóng của Jordan Thomas (Cheltenham Town).
Cú sút được cứu thua. David McGoldrick (Notts County) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị cản phá ở góc cao trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Matt Palmer với một quả tạt.
George Miller (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Alassana Jatta (Notts County).
Phạt góc, Notts County. Ryan Haynes phá bóng chịu phạt góc.
Jordan Thomas (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Maï Traoré (Notts County) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Đội hình xuất phát Notts County vs Cheltenham Town
Notts County (3-4-2-1): Sam Slocombe (21), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Kellan Gordon (2), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Mai Traore (7), Conor Grant (11), David McGoldrick (17), Alassana Jatta (29)
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Ryan Haynes (3), Liam Kinsella (4), Timothee Dieng (5), Jordan Thomas (15), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), George Miller (10)


Cầu thủ dự bị | |||
Tyler Miller | Mamadou Diallo | ||
Jack Hinchy | Ashley Hay | ||
Jodi Jones | Liam Dulson | ||
Charlie Whitaker | Ethan Williams | ||
Curtis Edwards | Ibrahim Bakare | ||
Lewis Macari | Matty Taylor | ||
Will Jarvis | Harry Tustin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Notts County
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại