Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bradley Ibrahim 14 | |
![]() Carl Piergianni 47 | |
![]() Harry Forster 50 | |
![]() Brandon Hanlan (Kiến tạo: Dan Kemp) 53 | |
![]() Daniel Phillips 54 | |
![]() Dan Sweeney 63 | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Tola Showunmi) 63 | |
![]() Kamari Doyle (Thay: Panutche Camara) 63 | |
![]() Louis Appere (Thay: Brandon Hanlan) 68 | |
![]() Louis Appere (Thay: Brandon Hanlan) 70 | |
![]() Junior Quitirna (Thay: Will Swan) 77 | |
![]() Eli King (Thay: Daniel Phillips) 83 | |
![]() Junior Quitirna (Kiến tạo: Rushian Hepburn-Murphy) 87 | |
![]() Louis Thompson 89 | |
![]() Elliott List (Thay: Jamie Reid) 90 | |
![]() Kyle Edwards (Thay: Louis Thompson) 90 | |
![]() Ade Adeyemo (Thay: Rushian Hepburn-Murphy) 90 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Max Anderson) 90 | |
![]() Kamari Doyle 90+3' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Stevenage


Diễn biến Crawley Town vs Stevenage
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.

V À A A O O O - Kamari Doyle ghi bàn!
Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Kyle Edwards.
Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

Thẻ vàng cho Louis Thompson.
Rushian Hepburn-Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Quitirna ghi bàn!
Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Eli King.
Will Swan rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Louis Appere.

Thẻ vàng cho Dan Sweeney.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.
Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.
Dan Kemp đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Brandon Hanlan ghi bàn!

V À A A O O O - Harry Forster ghi bàn!

Thẻ vàng cho Carl Piergianni.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Stevenage
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Will Swan (9), Max Anderson (6), Bradley Ibrahim (23), Panutche Camará (12), Harry Forster (7), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tola Showunmi (29)
Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Louis Thompson (23), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27)


Thay người | |||
63’ | Panutche Camara Kami Doyle | 70’ | Brandon Hanlan Louis Appéré |
63’ | Tola Showunmi Tyreece John-Jules | 83’ | Daniel Phillips Eli King |
77’ | Will Swan Junior Quitirna | 90’ | Jamie Reid Elliot List |
90’ | Max Anderson Gavan Holohan | 90’ | Louis Thompson Kyle Edwards |
90’ | Rushian Hepburn-Murphy Ade Adeyemo |
Cầu thủ dự bị | |||
Gavan Holohan | Taye Ashby-Hammond | ||
Benjamin Tanimu | Nick Freeman | ||
Ade Adeyemo | Louis Appéré | ||
Kami Doyle | Charlie Goode | ||
Tyreece John-Jules | Elliot List | ||
Junior Quitirna | Eli King | ||
Kyle Edwards |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Stevenage
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại