Thứ Sáu, 09/05/2025
Bradley Ibrahim
14
Carl Piergianni
47
Harry Forster
50
Brandon Hanlan (Kiến tạo: Dan Kemp)
53
Daniel Phillips
54
Dan Sweeney
63
Tyreece John-Jules (Thay: Tola Showunmi)
63
Kamari Doyle (Thay: Panutche Camara)
63
Louis Appere (Thay: Brandon Hanlan)
68
Louis Appere (Thay: Brandon Hanlan)
70
Junior Quitirna (Thay: Will Swan)
77
Eli King (Thay: Daniel Phillips)
83
Junior Quitirna (Kiến tạo: Rushian Hepburn-Murphy)
87
Louis Thompson
89
Elliott List (Thay: Jamie Reid)
90
Kyle Edwards (Thay: Louis Thompson)
90
Ade Adeyemo (Thay: Rushian Hepburn-Murphy)
90
Gavan Holohan (Thay: Max Anderson)
90
Kamari Doyle
90+3'

Thống kê trận đấu Crawley Town vs Stevenage

số liệu thống kê
Crawley Town
Crawley Town
Stevenage
Stevenage
46 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 26
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crawley Town vs Stevenage

Tất cả (24)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.

90+6'

Rushian Hepburn-Murphy rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.

90+3' V À A A O O O - Kamari Doyle ghi bàn!

V À A A O O O - Kamari Doyle ghi bàn!

90+1'

Louis Thompson rời sân và được thay thế bởi Kyle Edwards.

90'

Jamie Reid rời sân và được thay thế bởi Elliott List.

89' Thẻ vàng cho Louis Thompson.

Thẻ vàng cho Louis Thompson.

87'

Rushian Hepburn-Murphy đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Junior Quitirna ghi bàn!

V À A A O O O - Junior Quitirna ghi bàn!

83'

Daniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Eli King.

77'

Will Swan rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.

70'

Brandon Hanlan rời sân và được thay thế bởi Louis Appere.

63' Thẻ vàng cho Dan Sweeney.

Thẻ vàng cho Dan Sweeney.

63'

Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Kamari Doyle.

63'

Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.

54' Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

Thẻ vàng cho Daniel Phillips.

53'

Dan Kemp đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Brandon Hanlan ghi bàn!

V À A A O O O - Brandon Hanlan ghi bàn!

50' V À A A O O O - Harry Forster ghi bàn!

V À A A O O O - Harry Forster ghi bàn!

47' Thẻ vàng cho Carl Piergianni.

Thẻ vàng cho Carl Piergianni.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Crawley Town vs Stevenage

Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Will Swan (9), Max Anderson (6), Bradley Ibrahim (23), Panutche Camará (12), Harry Forster (7), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tola Showunmi (29)

Stevenage (4-2-3-1): Murphy Cooper (13), Kane Smith (14), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Lewis Freestone (16), Daniel Phillips (22), Louis Thompson (23), Jordan Roberts (11), Dan Kemp (10), Jamie Reid (19), Brandon Hanlan (27)

Crawley Town
Crawley Town
3-5-1-1
1
Joe Wollacott
5
Charlie Barker
3
Dion Conroy
30
Ben Radcliffe
9
Will Swan
6
Max Anderson
23
Bradley Ibrahim
12
Panutche Camará
7
Harry Forster
14
Rushian Hepburn-Murphy
29
Tola Showunmi
27
Brandon Hanlan
19
Jamie Reid
10
Dan Kemp
11
Jordan Roberts
23
Louis Thompson
22
Daniel Phillips
16
Lewis Freestone
5
Carl Piergianni
6
Dan Sweeney
14
Kane Smith
13
Murphy Cooper
Stevenage
Stevenage
4-2-3-1
Thay người
63’
Panutche Camara
Kami Doyle
70’
Brandon Hanlan
Louis Appéré
63’
Tola Showunmi
Tyreece John-Jules
83’
Daniel Phillips
Eli King
77’
Will Swan
Junior Quitirna
90’
Jamie Reid
Elliot List
90’
Max Anderson
Gavan Holohan
90’
Louis Thompson
Kyle Edwards
90’
Rushian Hepburn-Murphy
Ade Adeyemo
Cầu thủ dự bị
Gavan Holohan
Taye Ashby-Hammond
Benjamin Tanimu
Nick Freeman
Ade Adeyemo
Louis Appéré
Kami Doyle
Charlie Goode
Tyreece John-Jules
Elliot List
Junior Quitirna
Eli King
Kyle Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
12/02 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Crawley Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Stevenage

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X