Thứ Năm, 08/05/2025
Ronan Darcy (Thay: Ade Adeyemo)
30
Christoph Klarer
45+1'
Tyreece John-Jules (Thay: Tola Showunmi)
59
Ethan Laird (Thay: Lee Buchanan)
63
Marc Leonard (Thay: Willum Willumsson)
73
Lyndon Dykes (Thay: Alfie May)
73
Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Max Anderson)
73
Bradley Ibrahim (Thay: Panutche Camara)
73
Junior Quitirna (Thay: Harry Forster)
77
Jack Roles (Thay: Dion Conroy)
78
Jay Stansfield (Kiến tạo: Keshi Anderson)
79
Tyreece John-Jules
86
Luke Harris (Thay: Jay Stansfield)
90
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Keshi Anderson)
90

Thống kê trận đấu Crawley Town vs Birmingham City

số liệu thống kê
Crawley Town
Crawley Town
Birmingham City
Birmingham City
38 Kiểm soát bóng 62
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 38
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crawley Town vs Birmingham City

Tất cả (19)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

90'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.

86' Thẻ vàng cho Tyreece John-Jules.

Thẻ vàng cho Tyreece John-Jules.

79'

Keshi Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!

V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!

78'

Dion Conroy rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.

77'

Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.

73'

Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Bradley Ibrahim.

73'

Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.

73'

Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.

73'

Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.

63'

Lee Buchanan rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.

59'

Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.

30'

Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Crawley Town vs Birmingham City

Crawley Town (3-4-2-1): Joe Wollacott (1), Toby Mullarkey (24), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Harry Forster (7), Ade Adeyemo (22), Max Anderson (6), Panutche Camará (12), Will Swan (9), Jeremy Kelly (19), Tola Showunmi (29)

Birmingham City (3-4-2-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Keshi Anderson (14), Lee Buchanan (3), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)

Crawley Town
Crawley Town
3-4-2-1
1
Joe Wollacott
24
Toby Mullarkey
3
Dion Conroy
5
Charlie Barker
7
Harry Forster
22
Ade Adeyemo
6
Max Anderson
12
Panutche Camará
9
Will Swan
19
Jeremy Kelly
29
Tola Showunmi
9
Alfie May
28
Jay Stansfield
18
Willum Thor Willumsson
13
Seung Ho Paik
24
Tomoki Iwata
3
Lee Buchanan
14
Keshi Anderson
25
Ben Davies
4
Christoph Klarer
6
Krystian Bielik
21
Ryan Allsop
Birmingham City
Birmingham City
3-4-2-1
Thay người
30’
Ade Adeyemo
Ronan Darcy
63’
Lee Buchanan
Ethan Laird
59’
Tola Showunmi
Tyreece John-Jules
73’
Alfie May
Lyndon Dykes
73’
Max Anderson
Rushian Hepburn-Murphy
73’
Willum Willumsson
Marc Leonard
73’
Panutche Camara
Bradley Ibrahim
90’
Keshi Anderson
Taylor Gardner-Hickman
77’
Harry Forster
Junior Quitirna
90’
Jay Stansfield
Luke Harris
78’
Dion Conroy
Jack Roles
Cầu thủ dự bị
Eddie Beach
Bailey Peacock-Farrell
Jack Roles
Lyndon Dykes
Ronan Darcy
Taylor Gardner-Hickman
Rushian Hepburn-Murphy
Emil Hansson
Bradley Ibrahim
Luke Harris
Tyreece John-Jules
Ethan Laird
Junior Quitirna
Marc Leonard

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
24/12 - 2024

Thành tích gần đây Crawley Town

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X