Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ronan Darcy (Thay: Ade Adeyemo) 30 | |
![]() Christoph Klarer 45+1' | |
![]() Tyreece John-Jules (Thay: Tola Showunmi) 59 | |
![]() Ethan Laird (Thay: Lee Buchanan) 63 | |
![]() Marc Leonard (Thay: Willum Willumsson) 73 | |
![]() Lyndon Dykes (Thay: Alfie May) 73 | |
![]() Rushian Hepburn-Murphy (Thay: Max Anderson) 73 | |
![]() Bradley Ibrahim (Thay: Panutche Camara) 73 | |
![]() Junior Quitirna (Thay: Harry Forster) 77 | |
![]() Jack Roles (Thay: Dion Conroy) 78 | |
![]() Jay Stansfield (Kiến tạo: Keshi Anderson) 79 | |
![]() Tyreece John-Jules 86 | |
![]() Luke Harris (Thay: Jay Stansfield) 90 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Keshi Anderson) 90 |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Birmingham City


Diễn biến Crawley Town vs Birmingham City
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Luke Harris.

Thẻ vàng cho Tyreece John-Jules.
Keshi Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jay Stansfield ghi bàn!
Dion Conroy rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Panutche Camara rời sân và được thay thế bởi Bradley Ibrahim.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Rushian Hepburn-Murphy.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Lee Buchanan rời sân và được thay thế bởi Ethan Laird.
Tola Showunmi rời sân và được thay thế bởi Tyreece John-Jules.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Christoph Klarer.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Ronan Darcy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Birmingham City
Crawley Town (3-4-2-1): Joe Wollacott (1), Toby Mullarkey (24), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Harry Forster (7), Ade Adeyemo (22), Max Anderson (6), Panutche Camará (12), Will Swan (9), Jeremy Kelly (19), Tola Showunmi (29)
Birmingham City (3-4-2-1): Ryan Allsop (21), Krystian Bielik (6), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Keshi Anderson (14), Lee Buchanan (3), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Willum Thor Willumsson (18), Jay Stansfield (28), Alfie May (9)


Thay người | |||
30’ | Ade Adeyemo Ronan Darcy | 63’ | Lee Buchanan Ethan Laird |
59’ | Tola Showunmi Tyreece John-Jules | 73’ | Alfie May Lyndon Dykes |
73’ | Max Anderson Rushian Hepburn-Murphy | 73’ | Willum Willumsson Marc Leonard |
73’ | Panutche Camara Bradley Ibrahim | 90’ | Keshi Anderson Taylor Gardner-Hickman |
77’ | Harry Forster Junior Quitirna | 90’ | Jay Stansfield Luke Harris |
78’ | Dion Conroy Jack Roles |
Cầu thủ dự bị | |||
Eddie Beach | Bailey Peacock-Farrell | ||
Jack Roles | Lyndon Dykes | ||
Ronan Darcy | Taylor Gardner-Hickman | ||
Rushian Hepburn-Murphy | Emil Hansson | ||
Bradley Ibrahim | Luke Harris | ||
Tyreece John-Jules | Ethan Laird | ||
Junior Quitirna | Marc Leonard |
Nhận định Crawley Town vs Birmingham City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại