Hugo Magallanes (Everton) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
![]() Hugo Magallanes 9 | |
![]() Nicolas Baeza (Kiến tạo: Diego Hernandez) 15 | |
![]() Guillermo Pacheco (Thay: Brian Torrealba) 29 | |
![]() Misael Llanten 43 | |
![]() Diego Hernandez 45+1' | |
![]() Mario Sandoval (Thay: Yonathan Andia) 46 | |
![]() Mario Sandoval 50 | |
![]() Josue Ovalle (Thay: Danilo Catalan) 62 | |
![]() Harol Salgado (Thay: Aldrix Jara) 62 | |
![]() Claudio Gonzalez (Thay: Diego Hernandez) 73 | |
![]() Juan Delgado (Thay: Raimundo Rebolledo) 73 | |
![]() Martin Guzman (Thay: Diego Hernandez) 73 | |
![]() Jose Ignacio Gonzalez 75 | |
![]() Paul Charpentier (Thay: Gonzalo Alvarez) 78 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Rodrigo Pineiro) 87 | |
![]() Matias Campos (Thay: Alan Medina) 90 | |
![]() Enrique Serje (Thay: Joaquin Moya) 90 | |
![]() Nelson Da Silva 90+2' | |
![]() Martin Guzman 90+4' |
Thống kê trận đấu Club Deportes Limache vs Everton CD


Diễn biến Club Deportes Limache vs Everton CD
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Deportes Limache.
Deportes Limache được hưởng quả phạt góc.
Matias Campos của Everton đã rơi vào thế việt vị.
Ném biên cho Everton ở phần sân nhà của họ.
Diego Flores Seguel trao cho Everton một quả phát bóng lên.
Liệu Deportes Limache có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Everton không?

Ariel Guzman nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Deportes Limache ở phần sân của Everton.

Nelson Da Silva cân bằng tỷ số 1-1.
Diego Flores Seguel ra hiệu cho một quả ném biên cho Deportes Limache, gần khu vực của Everton.
Enrique Serje thay thế Joaqun Moya cho đội khách.
Matias Campos vào sân thay cho Alan Medina của Everton.
Bóng an toàn khi Deportes Limache được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Diego Flores Seguel ra hiệu cho một quả ném biên của Deportes Limache ở phần sân của Everton.
Diego Flores Seguel chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Limache.
Diego Flores Seguel chỉ định một quả đá phạt cho Deportes Limache ở phần sân nhà.
Đội khách thay Rodrigo Pineiro bằng Diego Ignacio Garcia Medina.
Everton được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Deportes Limache được hưởng quả ném biên trong phần sân của Everton.
Everton được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Club Deportes Limache vs Everton CD
Club Deportes Limache (4-3-3): Matias Borguez (1), Yonathan Andia (6), Augusto Ezequiel Aguirre (2), Brian Torrealba (4), Nicolas Penailillo (18), Aldrix Jara (20), Danilo Catalan Cordova (8), Gonzalo Alvarez (22), Felipe Fritz Saldias (11), Nelson Da Silva (9), Misael Llanten (25)
Everton CD (4-2-3-1): Ignacio Gonzalez (1), Diego Oyarzun (24), Alvaro Madrid (6), Hugo Magallanes (4), Raimundo Rebolledo (27), Rodrigo Pineiro (8), Joaqun Moya (7), Juan Ramirez (29), Nicolas Baeza (14), Alan Medina (11), Diego Hernandez (23)


Thay người | |||
29’ | Brian Torrealba Guillermo Pacheco | 73’ | Raimundo Rebolledo Juan Delgado |
46’ | Yonathan Andia Mario Sandoval | 73’ | Diego Hernandez Martin Guzman |
62’ | Aldrix Jara Harol Salgado | 87’ | Rodrigo Pineiro Diego Garcia |
62’ | Danilo Catalan Josue Ovalle | 90’ | Joaquin Moya Enrique Serje |
78’ | Gonzalo Alvarez Paul Charpentier | 90’ | Alan Medina Matias Campos |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicolas Peranic | Claudio González | ||
Harol Salgado | Diego Garcia | ||
Josue Ovalle | Juan Delgado | ||
Paul Charpentier | Enrique Serje | ||
Mario Sandoval | Cristobal Chadwick | ||
Dylan Portilla | Matias Campos | ||
Guillermo Pacheco | Martin Guzman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Club Deportes Limache
Thành tích gần đây Everton CD
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 5 | 1 | 10 | 29 | T T H T T |
2 | ![]() | 14 | 9 | 2 | 3 | 9 | 29 | T T T H T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 8 | 27 | T T H H T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | -1 | 23 | B T T B T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 22 | T T B T B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | T T B H T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 6 | 21 | B B B H T |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | H B T B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B H T T H |
10 | ![]() | 14 | 5 | 2 | 7 | -3 | 17 | B B B B B |
11 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -8 | 16 | B T T B B |
12 | ![]() | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H H B T B |
13 | ![]() | 14 | 3 | 3 | 8 | -6 | 12 | T B T H B |
14 | ![]() | 13 | 2 | 5 | 6 | -10 | 11 | B B T H H |
15 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | B B B H B |
16 | ![]() | 13 | 1 | 3 | 9 | -14 | 6 | T B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại