Thứ Năm, 01/05/2025
Min-Woo Kim (Kiến tạo: Felipe)
17
Leonardo (Kiến tạo: Tixiang Li)
31
Junsheng Yao (Thay: Jin Cheng)
46
Junsheng Yao (Kiến tạo: Leonardo)
46
Nyasha Mushekwi
52
Mutellip Iminqari (Thay: Miao Tang)
53
Yanfeng Dong (Thay: Tao Liu)
53
Felipe
59
Manuel Palacios (Thay: Ruibao Hu)
62
Jiaqi Zhang
63
Nok-Hang Leung (Thay: Haofan Liu)
69
Rui Gan (Thay: Xin Tang)
81
Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng)
81
Tim Chow
82
Yang Wang (Thay: Leonardo)
85
Ablikim Abdusalam (Thay: Tixiang Li)
85
Di Gao (Thay: Zheng'ao Sun)
90

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
43 Kiểm soát bóng 57
16 Phạm lỗi 19
19 Ném biên 11
6 Việt vị 2
23 Chuyền dài 7
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 3
2 Thủ môn cản phá 5
1 Phát bóng 9
4 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Zhuoyi Feng (6), Xin Tang (3), Andrigo (18), Felipe Silva (21), Kim Min-woo (11)

Zhejiang Professional (4-3-1-2): Bo Zhao (33), Dong Yu (19), Haofan Liu (5), Sun Zhengao (4), Yue Xin (28), Li Tixiang (10), Zhang Jiaqi (29), Qian Jiegei (8), Cheng Jin (22), Leonardo (45), Nyasha Mushekwi (30)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Zhang Yan
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Hu Ruibao
20
Tang Miao
8
Tim Chow
6
Zhuoyi Feng
3
Xin Tang
18
Andrigo
21
Felipe Silva
11
Kim Min-woo
30
Nyasha Mushekwi
45
Leonardo
22
Cheng Jin
8
Qian Jiegei
29
Zhang Jiaqi
10
Li Tixiang
28
Yue Xin
4
Sun Zhengao
5
Haofan Liu
19
Dong Yu
33
Bo Zhao
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-3-1-2
Thay người
53’
Tao Liu
Yanfeng Dong
46’
Jin Cheng
Yao Junsheng
53’
Miao Tang
Mutellip Iminqari
69’
Haofan Liu
Leung Nok Hang
62’
Ruibao Hu
Manuel Palacios
85’
Leonardo
Wang Yang
81’
Xin Tang
Rui Gan
85’
Tixiang Li
Ablikim Abdusalam
81’
Zhuoyi Feng
Chuang Tang
90’
Zheng'ao Sun
Gao Di
Cầu thủ dự bị
Xiaofeng Geng
Leung Nok Hang
Hetao Hu
Wang Yang
Manuel Palacios
Yao Junsheng
Guichao Wu
Gao Di
Rui Gan
Haoxiang Jin
Yanfeng Dong
Ablikim Abdusalam
Yang Yiming
Shengpan Ji
Chuang Tang
Yuhang Wu
Liu Bin
Jie Yin
Mutellip Iminqari
Gu Bin
Junchen Gou
Yudong Wang
Gan Chao
Lai Jinfeng

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League
AFC Champions League Two

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Shanghai PortShanghai Port8521717T H T B T
4Beijing GuoanBeijing Guoan84401016H T H T T
5Shandong TaishanShandong Taishan9513416T T T B B
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10352014H H B T B
7Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional9333312B B H B T
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
11Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns9225-88B T H B T
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10226-128B B T B H
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen8215-27B T B T B
15Changchun YataiChangchun Yatai9126-75B T B H B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu9036-73B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X