Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Trực tiếp kết quả Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka hôm nay 17-10-2025
Giải China Super League - Th 6, 17/10




![]() Manuel Palacios (Kiến tạo: Shihao Wei) 14 | |
![]() Junjian Liao 40 | |
![]() Murahmetjan Muzepper (Thay: Zhuoyi Feng) 46 | |
![]() Ximing Pan (Thay: Ziyi Tian) 63 | |
![]() Jie Chen (Thay: Zhiwei Wei) 63 | |
![]() Murahmetjan Muzepper 71 | |
![]() Ning Li (Thay: Yihu Yang) 74 | |
![]() Tyrone Conraad (Thay: Chugui Ye) 74 | |
![]() Mutallep Iminqari (Thay: Shihao Wei) 74 | |
![]() Tim Chow 77 | |
![]() Nebojsa Kosovic (Thay: Liang Shi) 81 | |
![]() Mutallep Iminqari (Kiến tạo: Timo Letschert) 83 | |
![]() Yiming Yang (Thay: Yang Li) 85 | |
![]() Lei Wu (Thay: Manuel Palacios) 85 | |
![]() Ximing Pan 88 | |
![]() Shuai Yang (Thay: Timo Letschert) 90 |
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Li Yang (22), Dong Yanfeng (19), Hu Hetao (2), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Yahav Garfunkel (11), Manuel Palacios (31), Felipe Silva (21), Wei Shihao (7)
Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Liao Junjian (6), Yihu Yang (17), Liang Shi (13), Darrick Morris (11), Rodrigo Henrique (25), Zhiwei Wei (42), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)
Thay người | |||
46’ | Zhuoyi Feng Murahmetjan Muzepper | 63’ | Zhiwei Wei Chen Jie |
74’ | Shihao Wei Mutellip Iminqari | 63’ | Ziyi Tian Pan Ximing |
85’ | Yang Li Yang Yiming | 74’ | Chugui Ye Tyrone Conraad |
85’ | Manuel Palacios Wu Lei | 74’ | Yihu Yang Ning Li |
90’ | Timo Letschert Shuai Yang | 81’ | Liang Shi Nebojsa Kosovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Geng Xiaofeng | Guo Quanbo | ||
Murahmetjan Muzepper | Nebojsa Kosovic | ||
Yang Yiming | Wang Jianan | ||
Tang Xin | Chen Jie | ||
Shuai Yang | Weihui Rao | ||
Tang Miao | Li Yongjia | ||
Wu Lei | Pan Ximing | ||
Yan Dinghao | Tyrone Conraad | ||
Liu Tao | Ning Li | ||
Liao Rongxiang | Yang Chaosheng | ||
Mutellip Iminqari | Yin Congyao | ||
Gan Chao |
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Kun Ai ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Tại Trung tâm Thể thao Shuangliu, Chengdu Rongcheng bị phạt việt vị.
Phạt góc cho Chengdu Rongcheng.
Seo Jung-won thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Trung tâm Thể thao Shuangliu với Yang Shuai thay thế Timo Letschert.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.
Kun Ai trao cho Meizhou Hakka một quả phát bóng lên.
Chengdu Rongcheng được hưởng quả phạt góc từ Kun Ai.
Kun Ai ra hiệu cho Chengdu Rongcheng được hưởng quả đá phạt.
Pan Ximing (Meizhou Hakka) đã nhận thẻ vàng từ Kun Ai.
Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Đá phạt cho Chengdu Rongcheng.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Yang Yiming vào sân thay cho Li Yang của đội chủ nhà.
Đội chủ nhà đã thay Manuel Palacios bằng Wu Lei. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Seo Jung-won.
Bóng an toàn khi Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Timo Letschert.
Chengdu Rongcheng dẫn trước 2-0 nhờ công của Iminqari Mutallep.
Nebojsa Kosovic vào sân thay cho Liang Shi của Meizhou Hakka.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 2 | 0 | 10 | 23 | H T T T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 19 | H T H T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T H T B T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 3 | 16 | T T T B B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H B T T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | H B T B B |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | H T B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 2 | 12 | T B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | T H B T B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | T H B T T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | -11 | 10 | B T B H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -6 | 9 | B H H B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -3 | 7 | T B T B B |
15 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B B H |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | T B H B B |