Thứ Năm, 01/05/2025
Manuel Palacios (Kiến tạo: Shihao Wei)
14
Junjian Liao
40
Murahmetjan Muzepper (Thay: Zhuoyi Feng)
46
Ximing Pan (Thay: Ziyi Tian)
63
Jie Chen (Thay: Zhiwei Wei)
63
Murahmetjan Muzepper
71
Ning Li (Thay: Yihu Yang)
74
Tyrone Conraad (Thay: Chugui Ye)
74
Mutallep Iminqari (Thay: Shihao Wei)
74
Tim Chow
77
Nebojsa Kosovic (Thay: Liang Shi)
81
Mutallep Iminqari (Kiến tạo: Timo Letschert)
83
Yiming Yang (Thay: Yang Li)
85
Lei Wu (Thay: Manuel Palacios)
85
Ximing Pan
88
Shuai Yang (Thay: Timo Letschert)
90

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Li Yang (22), Dong Yanfeng (19), Hu Hetao (2), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Yahav Garfunkel (11), Manuel Palacios (31), Felipe Silva (21), Wei Shihao (7)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Cheng Yuelei (18), Yue Tze Nam (29), Ziyi Tian (5), Liao Junjian (6), Yihu Yang (17), Liang Shi (13), Darrick Morris (11), Rodrigo Henrique (25), Zhiwei Wei (42), Ye Chugui (7), John Uzuegbunam (28)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
16
Tao Jian
4
Timo Letschert
22
Li Yang
19
Dong Yanfeng
2
Hu Hetao
8
Tim Chow
6
Feng Zhuoyi
11
Yahav Garfunkel
31
Manuel Palacios
21
Felipe Silva
7
Wei Shihao
28
John Uzuegbunam
7
Ye Chugui
42
Zhiwei Wei
25
Rodrigo Henrique
11
Darrick Morris
13
Liang Shi
17
Yihu Yang
6
Liao Junjian
5
Ziyi Tian
29
Yue Tze Nam
18
Cheng Yuelei
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
46’
Zhuoyi Feng
Murahmetjan Muzepper
63’
Zhiwei Wei
Chen Jie
74’
Shihao Wei
Mutellip Iminqari
63’
Ziyi Tian
Pan Ximing
85’
Yang Li
Yang Yiming
74’
Chugui Ye
Tyrone Conraad
85’
Manuel Palacios
Wu Lei
74’
Yihu Yang
Ning Li
90’
Timo Letschert
Shuai Yang
81’
Liang Shi
Nebojsa Kosovic
Cầu thủ dự bị
Geng Xiaofeng
Guo Quanbo
Murahmetjan Muzepper
Nebojsa Kosovic
Yang Yiming
Wang Jianan
Tang Xin
Chen Jie
Shuai Yang
Weihui Rao
Tang Miao
Li Yongjia
Wu Lei
Pan Ximing
Yan Dinghao
Tyrone Conraad
Liu Tao
Ning Li
Liao Rongxiang
Yang Chaosheng
Mutellip Iminqari
Yin Congyao
Gan Chao

Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Tất cả (108)
90+6'

Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+5'

Kun Ai ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+4'

Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.

90+4'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Tại Trung tâm Thể thao Shuangliu, Chengdu Rongcheng bị phạt việt vị.

90+2'

Phạt góc cho Chengdu Rongcheng.

90+1'

Seo Jung-won thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Trung tâm Thể thao Shuangliu với Yang Shuai thay thế Timo Letschert.

90+1'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

90'

Kun Ai trao cho Meizhou Hakka một quả phát bóng lên.

90'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả phạt góc từ Kun Ai.

88'

Kun Ai ra hiệu cho Chengdu Rongcheng được hưởng quả đá phạt.

88' Pan Ximing (Meizhou Hakka) đã nhận thẻ vàng từ Kun Ai.

Pan Ximing (Meizhou Hakka) đã nhận thẻ vàng từ Kun Ai.

87'

Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

86'

Đá phạt cho Chengdu Rongcheng.

86'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.

85'

Yang Yiming vào sân thay cho Li Yang của đội chủ nhà.

85'

Đội chủ nhà đã thay Manuel Palacios bằng Wu Lei. Đây là sự thay đổi người thứ ba hôm nay của Seo Jung-won.

85'

Bóng an toàn khi Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

83'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Timo Letschert.

83' Chengdu Rongcheng dẫn trước 2-0 nhờ công của Iminqari Mutallep.

Chengdu Rongcheng dẫn trước 2-0 nhờ công của Iminqari Mutallep.

81'

Nebojsa Kosovic vào sân thay cho Liang Shi của Meizhou Hakka.

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
29/01 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua97201023H T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng9621920T T H T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan95401119H T H T T
4Shanghai PortShanghai Port9522617T H T B T
5Shandong TaishanShandong Taishan10514316T T T B B
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional10433515B H B T T
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger10343-113H B T B B
8Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC10343-313H T B H T
9Meizhou HakkaMeizhou Hakka9333212T B H T H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast8332012T H B T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns10325-711T H B T T
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City10316-1110B T B H T
13Yunnan YukunYunnan Yukun10235-69B H H B B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen9216-37T B T B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu10136-66B B B B H
16Changchun YataiChangchun Yatai10127-95T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X