Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dylan Duffy 8 | |
![]() Valintino Adedokun (Thay: Scott Bennett) 18 | |
![]() Michael Olakigbe 45 | |
![]() Liam Kinsella 61 | |
![]() Jamie Grimes 66 | |
![]() George Miller (Thay: Ashley Hay) 66 | |
![]() Ethan Williams (Thay: Tommy Backwell) 67 | |
![]() Jordan Thomas 69 | |
![]() Ryan Colclough (Thay: Jack Sparkes) 72 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Paddy Madden) 72 | |
![]() Oliver Banks (Thay: Michael Olakigbe) 83 | |
![]() Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd) 90 | |
![]() Ibrahim Bakare (Thay: Jordan Thomas) 90 | |
![]() Arkell Jude-Boyd 90+2' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Chesterfield


Diễn biến Cheltenham Town vs Chesterfield
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bakare.
Arkell Jude-Boyd rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.

V À A A O O O - Arkell Jude-Boyd đã ghi bàn!
Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.
Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.
Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.

Thẻ vàng cho Jordan Thomas.
Tommy Backwell rời sân và được thay thế bởi Ethan Williams.
Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi George Miller.

Thẻ vàng cho Jamie Grimes.

Thẻ vàng cho Liam Kinsella.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Michael Olakigbe.
Scott Bennett rời sân và được thay thế bởi Valintino Adedokun.

Thẻ vàng cho Dylan Duffy.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Chesterfield
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Scot Bennett (17), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), Ashley Hay (11)
Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Michael Olakigbe (34), Armando Dobra (17), Dylan Duffy (18), Paddy Madden (33)


Thay người | |||
18’ | Scott Bennett Valintino Adedokun | 72’ | Jack Sparkes Ryan Colclough |
66’ | Ashley Hay George Miller | 72’ | Paddy Madden Aribim Pepple |
67’ | Tommy Backwell Ethan Williams | 83’ | Michael Olakigbe Ollie |
90’ | Jordan Thomas Ibrahim Bakare | ||
90’ | Arkell Jude-Boyd Darragh Power |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Ryan Boot | ||
Ibrahim Bakare | Jenson Metcalfe | ||
Valintino Adedokun | John Fleck | ||
Darragh Power | Ollie | ||
Ethan Williams | Liam Mandeville | ||
Matty Taylor | Ryan Colclough | ||
George Miller | Aribim Pepple |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại