Thứ Tư, 07/05/2025

Trực tiếp kết quả Cheltenham Town vs Chesterfield hôm nay 01-02-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 01/2

Kết thúc

Cheltenham Town

Cheltenham Town

1 : 0

Chesterfield

Chesterfield

Hiệp một: 0-0
T7, 19:30 01/02/2025
Vòng 30 - Hạng 4 Anh
The EV Charger Points Stadium
 
Dylan Duffy
8
Valintino Adedokun (Thay: Scott Bennett)
18
Michael Olakigbe
45
Liam Kinsella
61
Jamie Grimes
66
George Miller (Thay: Ashley Hay)
66
Ethan Williams (Thay: Tommy Backwell)
67
Jordan Thomas
69
Ryan Colclough (Thay: Jack Sparkes)
72
Aribim Pepple (Thay: Paddy Madden)
72
Oliver Banks (Thay: Michael Olakigbe)
83
Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd)
90
Ibrahim Bakare (Thay: Jordan Thomas)
90
Arkell Jude-Boyd
90+2'

Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Chesterfield

số liệu thống kê
Cheltenham Town
Cheltenham Town
Chesterfield
Chesterfield
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 22
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cheltenham Town vs Chesterfield

Tất cả (18)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bakare.

90+5'

Arkell Jude-Boyd rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.

90+2' V À A A O O O - Arkell Jude-Boyd đã ghi bàn!

V À A A O O O - Arkell Jude-Boyd đã ghi bàn!

83'

Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.

72'

Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Aribim Pepple.

72'

Jack Sparkes rời sân và được thay thế bởi Ryan Colclough.

69' Thẻ vàng cho Jordan Thomas.

Thẻ vàng cho Jordan Thomas.

67'

Tommy Backwell rời sân và được thay thế bởi Ethan Williams.

66'

Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi George Miller.

66' Thẻ vàng cho Jamie Grimes.

Thẻ vàng cho Jamie Grimes.

61' Thẻ vàng cho Liam Kinsella.

Thẻ vàng cho Liam Kinsella.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Michael Olakigbe.

Thẻ vàng cho Michael Olakigbe.

18'

Scott Bennett rời sân và được thay thế bởi Valintino Adedokun.

8' Thẻ vàng cho Dylan Duffy.

Thẻ vàng cho Dylan Duffy.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Chesterfield

Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Scot Bennett (17), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), Ashley Hay (11)

Chesterfield (4-2-3-1): Max Thompson (1), Ryheem Sheckleford (2), Tyrone Williams (12), Jamie Grimes (5), Jack Sparkes (24), Tom Naylor (4), Darren Oldaker (8), Michael Olakigbe (34), Armando Dobra (17), Dylan Duffy (18), Paddy Madden (33)

Cheltenham Town
Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
25
Sam Stubbs
17
Scot Bennett
6
Tom Bradbury
4
Liam Kinsella
8
Luke Young
15
Jordan Thomas
26
Tommy Backwell
22
Ethon Archer
11
Ashley Hay
33
Paddy Madden
18
Dylan Duffy
17
Armando Dobra
34
Michael Olakigbe
8
Darren Oldaker
4
Tom Naylor
24
Jack Sparkes
5
Jamie Grimes
12
Tyrone Williams
2
Ryheem Sheckleford
1
Max Thompson
Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
Thay người
18’
Scott Bennett
Valintino Adedokun
72’
Jack Sparkes
Ryan Colclough
66’
Ashley Hay
George Miller
72’
Paddy Madden
Aribim Pepple
67’
Tommy Backwell
Ethan Williams
83’
Michael Olakigbe
Ollie
90’
Jordan Thomas
Ibrahim Bakare
90’
Arkell Jude-Boyd
Darragh Power
Cầu thủ dự bị
Mamadou Diallo
Ryan Boot
Ibrahim Bakare
Jenson Metcalfe
Valintino Adedokun
John Fleck
Darragh Power
Ollie
Ethan Williams
Liam Mandeville
Matty Taylor
Ryan Colclough
George Miller
Aribim Pepple

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cheltenham Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X