Cú sút được cứu thua. Alex Pattison (Bradford City) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm và bị cản phá.
Dữ liệu đang cập nhật
Diễn biến Chesterfield vs Bradford City
1'
1'
Cú sút không thành công. Tayo Adaramola (Bradford City) sút bằng chân trái từ phía bên trái vòng cấm, bóng đi cao và lệch sang phải sau một pha phản công nhanh.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Chesterfield vs Bradford City
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Liam Mandeville (7), Ashley Palmer (21), Kyle McFadzean (25), Harvey Araujo (6), Tom Naylor (4), John Fleck (13), Ryan Colclough (11), Jenson Metcalfe (26), Michael Olakigbe (34), Will Grigg (9)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Neill Byrne (5), Jack Shepherd (24), Aden Baldwin (15), Brad Halliday (2), Brandon Khela (11), Alex Pattison (16), Tayo Adaramola (45), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8)

Chesterfield
4-2-3-1
23
Ryan Boot
7
Liam Mandeville
21
Ashley Palmer
25
Kyle McFadzean
6
Harvey Araujo
4
Tom Naylor
13
John Fleck
11
Ryan Colclough
26
Jenson Metcalfe
34
Michael Olakigbe
9
Will Grigg
8
Calum Kavanagh
23
Bobby Pointon
10
Antoni Sarcevic
45
Tayo Adaramola
16
Alex Pattison
11
Brandon Khela
2
Brad Halliday
15
Aden Baldwin
24
Jack Shepherd
5
Neill Byrne
1
Sam Walker

Bradford City
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị | |||
Max Thompson | Joe Hilton | ||
Jamie Grimes | Jamie Walker | ||
Lewis Gordon | Tyreik Wright | ||
Darren Oldaker | Paul Huntington | ||
Dylan Duffy | Romoney Crichlow | ||
Paddy Madden | George Lapslie | ||
Aribim Pepple | Tommy Leigh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Chesterfield
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Bradford City
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại