Thứ Năm, 01/05/2025

Trực tiếp kết quả Chelsea vs Arsenal hôm nay 22-01-2020

Giải Premier League - Th 4, 22/1

Kết thúc
T4, 03:15 22/01/2020
- Premier League
Stamford Bridge
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Luiz
26
(Pen) Jorginho
28
Andreas Christensen
59
Gabriel Martinelli
63
Matteo Guendouzi
76
Cesar Azpilicueta (Kiến tạo: Callum Hudson Odoi)
84
Hector Bellerin (Kiến tạo: Lucas Torreira)
87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Community Shield
06/08 - 2017
H1: 0-0 | HP: 0-0
Premier League
17/09 - 2017
04/01 - 2018
18/08 - 2018
20/01 - 2019
Europa League
30/05 - 2019
Premier League
29/12 - 2019
22/01 - 2020
27/12 - 2020
13/05 - 2021
H1: 0-1
Giao hữu
01/08 - 2021
H1: 0-1
Premier League
22/08 - 2021
H1: 0-2
21/04 - 2022
H1: 2-2
Giao hữu
24/07 - 2022
H1: 2-0
Premier League
06/11 - 2022
H1: 0-0
03/05 - 2023
H1: 3-0
21/10 - 2023
H1: 1-0
24/04 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
26/04 - 2025
H1: 1-0
20/04 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
18/04 - 2025
Premier League
13/04 - 2025
Europa Conference League
10/04 - 2025
Premier League
06/04 - 2025
04/04 - 2025
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Arsenal

Champions League
30/04 - 2025
Premier League
24/04 - 2025
20/04 - 2025
Champions League
17/04 - 2025
Premier League
12/04 - 2025
Champions League
09/04 - 2025
Premier League
05/04 - 2025
H1: 0-1
02/04 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
Champions League
13/03 - 2025
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
4Man CityMan City3418792361T H T T T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest3318691460T T B B T
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3313713646T B H H T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3412517-1041T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X