Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Elliot Anderson 32 | |
![]() Levi Colwill (Kiến tạo: Pedro Neto) 50 | |
![]() Moises Caicedo 56 | |
![]() Callum Hudson-Odoi (Thay: Ibrahim Sangare) 57 | |
![]() Romeo Lavia (Thay: Jadon Sancho) 62 | |
![]() Ryan Yates (Thay: Nicolas Dominguez) 68 | |
![]() Malo Gusto (Thay: Pedro Neto) 78 | |
![]() Ola Aina 79 | |
![]() Tosin Adarabioyo 79 | |
![]() Jota Silva (Thay: Ola Aina) 83 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall (Thay: Noni Madueke) 86 |
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Chelsea


Diễn biến Nottingham Forest vs Chelsea
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 52%, Chelsea: 48%.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Robert Sanchez từ Chelsea cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Phát bóng lên cho Nottingham Forest.
Robert Sanchez từ Chelsea cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Một cầu thủ từ Nottingham Forest thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Tosin Adarabioyo từ Chelsea cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Cole Palmer từ Chelsea bị thổi việt vị.
Levi Colwill chiến thắng trong pha không chiến với Chris Wood.
Oooh... đó là một cơ hội mười mươi! Chris Wood lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 51%, Chelsea: 49%.
Phạt góc cho Chelsea.
Chris Wood từ Nottingham Forest sút bóng đi chệch khung thành.
Quả tạt của Matz Sels từ Nottingham Forest thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Malo Gusto của Chelsea chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Anthony Elanga của Nottingham Forest thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Levi Colwill giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Chelsea
Nottingham Forest (4-3-1-2): Matz Sels (26), Ola Aina (34), Nikola Milenković (31), Murillo (5), Neco Williams (7), Nicolás Domínguez (16), Ibrahim Sangaré (6), Elliot Anderson (8), Morgan Gibbs-White (10), Chris Wood (11), Anthony Elanga (21)
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Reece James (24), Tosin Adarabioyo (4), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Enzo Fernández (8), Moisés Caicedo (25), Noni Madueke (11), Cole Palmer (20), Jadon Sancho (19), Pedro Neto (7)


Thay người | |||
57’ | Ibrahim Sangare Callum Hudson-Odoi | 62’ | Jadon Sancho Roméo Lavia |
68’ | Nicolas Dominguez Ryan Yates | 78’ | Pedro Neto Malo Gusto |
83’ | Ola Aina Jota Silva | 86’ | Noni Madueke Kiernan Dewsbury-Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Carlos Miguel | Filip Jörgensen | ||
Morato | Benoît Badiashile | ||
Harry Toffolo | Trevoh Chalobah | ||
Willy Boly | Malo Gusto | ||
Ryan Yates | Joshua Acheampong | ||
Danilo | Kiernan Dewsbury-Hall | ||
Callum Hudson-Odoi | Roméo Lavia | ||
Jota Silva | Tyrique George | ||
Ramón Sosa | Marc Guiu |
Tình hình lực lượng | |||
Taiwo Awoniyi Không xác định | Wesley Fofana Chấn thương gân kheo | ||
Eric da Silva Moreira Chấn thương mắt cá | Mykhailo Mudryk Không xác định | ||
Omari Kellyman Chấn thương gân kheo | |||
Nicolas Jackson Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Chelsea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 25 | 9 | 4 | 45 | 84 | T B H B H |
2 | ![]() | 38 | 20 | 14 | 4 | 35 | 74 | H B H T T |
3 | ![]() | 38 | 21 | 8 | 9 | 28 | 71 | T T H T T |
4 | ![]() | 38 | 20 | 9 | 9 | 21 | 69 | T T B T T |
5 | ![]() | 38 | 20 | 6 | 12 | 21 | 66 | T H T B B |
6 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 7 | 66 | B T T T B |
7 | ![]() | 38 | 19 | 8 | 11 | 12 | 65 | B H H T B |
8 | ![]() | 38 | 16 | 13 | 9 | 7 | 61 | T H T T T |
9 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 12 | 56 | H T B B T |
10 | ![]() | 38 | 16 | 8 | 14 | 9 | 56 | T T T B H |
11 | ![]() | 38 | 15 | 9 | 14 | 0 | 54 | T B B T B |
12 | ![]() | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H H T T H |
13 | ![]() | 38 | 11 | 15 | 12 | -2 | 48 | B H T T T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | B H T B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | H B B B T |
16 | ![]() | 38 | 12 | 6 | 20 | -15 | 42 | T B B B H |
17 | ![]() | 38 | 11 | 5 | 22 | -1 | 38 | B H B B B |
18 | ![]() | 38 | 6 | 7 | 25 | -47 | 25 | B T H T B |
19 | ![]() | 38 | 4 | 10 | 24 | -46 | 22 | B H B B B |
20 | ![]() | 38 | 2 | 6 | 30 | -60 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại