Chủ Nhật, 03/08/2025
(VAR check)
5
Satoki Uejo (Kiến tạo: Leo)
9
Ryoya Morishita (Kiến tạo: Tsukasa Morishima)
12
Naoki Maeda (Thay: Yuki Nogami)
65
Ryuji Izumi (Thay: Kensuke Nagai)
65
Satoki Uejo (Kiến tạo: Hinata Kida)
71
Tojiro Kubo (Thay: Takuya Uchida)
78
Sota Kitano (Thay: Leo)
80
Ryuya Nishio (Thay: Jordy Croux)
80
Haruki Arai (Thay: Capixaba)
82
Taika Nakashima (Thay: Haruya Fujii)
85
Ryo Watanabe (Thay: Satoki Uejo)
85
Yuichi Maruyama (Thay: Akinari Kawazura)
85
Tokuma Suzuki (Thay: Hinata Kida)
85
Sota Kitano
88

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Nagoya Grampus Eight

Cerezo Osaka (4-4-2): Yang Han-been (1), Seiya Maikuma (16), Matej Jonjic (22), Ryosuke Shindo (3), Kakeru Funaki (29), Jordy Croux (11), Hinata Kida (5), Shinji Kagawa (8), Capixaba (27), Leonardo De Sousa Pereira (9), Satoki Uejo (7)

Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Mitchell James Langerak (1), Haruya Fujii (13), Shinnosuke Nakatani (4), Akinari Kawazura (24), Yuki Nogami (2), Ryoya Morishita (17), Sho Inagaki (15), Takuya Uchida (34), Tsukasa Morishima (14), Kensuke Nagai (18), Kasper Junker (77)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-4-2
1
Yang Han-been
16
Seiya Maikuma
22
Matej Jonjic
3
Ryosuke Shindo
29
Kakeru Funaki
11
Jordy Croux
5
Hinata Kida
8
Shinji Kagawa
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
7 2
Satoki Uejo
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
14
Tsukasa Morishima
34
Takuya Uchida
15
Sho Inagaki
17
Ryoya Morishita
2
Yuki Nogami
24
Akinari Kawazura
4
Shinnosuke Nakatani
13
Haruya Fujii
1
Mitchell James Langerak
Nagoya Grampus Eight
Nagoya Grampus Eight
3-4-2-1
Thay người
80’
Jordy Croux
Ryuya Nishio
65’
Yuki Nogami
Naoki Maeda
80’
Leo
Sota Kitano
65’
Kensuke Nagai
Ryuji Izumi
82’
Capixaba
Haruki Arai
78’
Takuya Uchida
Tojiro Kubo
85’
Hinata Kida
Tokuma Suzuki
85’
Haruya Fujii
Taika Nakashima
85’
Satoki Uejo
Ryo Watanabe
85’
Akinari Kawazura
Yuichi Maruyama
Cầu thủ dự bị
Masaya Shibayama
Taika Nakashima
Haruki Arai
Naoki Maeda
Tokuma Suzuki
Riku Yamada
Ryuya Nishio
Tojiro Kubo
Keisuke Shimizu
Ryuji Izumi
Ryo Watanabe
Yuichi Maruyama
Sota Kitano
Yohei Takeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2021
J League 1
27/11 - 2021
14/05 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
13/07 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
03/06 - 2023
26/08 - 2023
21/04 - 2024
30/06 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
28/05 - 2025

Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
05/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X