Thứ Bảy, 03/05/2025
Rafael Ratao (Kiến tạo: Lucas Fernandes)
6
Soma Anzai
15
(Pen) Kein Sato
19
Kein Sato
45
Kento Hashimoto
55
Marcelo Ryan (Thay: Maki Kitahara)
61
Yuto Nagatomo (Thay: Kosuke Shirai)
61
Shinji Kagawa (Thay: Motohiko Nakajima)
71
Keigo Higashi (Thay: Kento Hashimoto)
74
Kei Koizumi (Thay: Kota Tawaratsumida)
74
Yuto Nagatomo
77
Reiya Sakata (Thay: Thiago)
78
Leon Nozawa (Thay: Teruhito Nakagawa)
82
Vitor Bueno (Thay: Sota Kitano)
86

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs FC Tokyo

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
FC Tokyo
FC Tokyo
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cerezo Osaka vs FC Tokyo

Tất cả (19)
90+5'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.

86'

Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Vitor Bueno.

82'

Teruhito Nakagawa rời sân và được thay thế bởi Leon Nozawa.

78'

Thiago rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.

77' Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.

Thẻ vàng cho Yuto Nagatomo.

74'

Kota Tawaratsumida rời sân và được thay thế bởi Kei Koizumi.

74'

Kento Hashimoto rời sân và được thay thế bởi Keigo Higashi.

71'

Motohiko Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.

61'

Kosuke Shirai rời sân và được thay thế bởi Yuto Nagatomo.

61'

Maki Kitahara rời sân và được thay thế bởi Marcelo Ryan.

55' Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

Thẻ vàng cho Kento Hashimoto.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Kein Sato.

Thẻ vàng cho Kein Sato.

19' V À A A O O O O - Kein Sato từ FC Tokyo đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O O - Kein Sato từ FC Tokyo đã thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

15' Thẻ vàng cho Soma Anzai.

Thẻ vàng cho Soma Anzai.

6'

Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.

6' V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Ratao đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs FC Tokyo

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)

FC Tokyo (4-2-3-1): Taishi Nozawa (41), Kosuke Shirai (99), Kanta Doi (32), Teppei Oka (30), Soma Anzai (7), Kento Hashimoto (18), Takahiro Ko (8), Kein Sato (16), Maki Kitahara (53), Kota Tawaratsumida (33), Teruhito Nakagawa (39)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
1
Koki Fukui
16
Hayato Okuda
3
Ryosuke Shindo
33
Ryuya Nishio
6
Kyohei Noborizato
10
Shunta Tanaka
38
Sota Kitano
13
Motohiko Nakajima
77
Lucas Fernandes
9
Rafael Ratao
11
Thiago
39
Teruhito Nakagawa
33
Kota Tawaratsumida
53
Maki Kitahara
16
Kein Sato
8
Takahiro Ko
18
Kento Hashimoto
7
Soma Anzai
30
Teppei Oka
32
Kanta Doi
99
Kosuke Shirai
41
Taishi Nozawa
FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
Thay người
71’
Motohiko Nakajima
Shinji Kagawa
61’
Kosuke Shirai
Yuto Nagatomo
78’
Thiago
Reiya Sakata
61’
Maki Kitahara
Marcelo Ryan
86’
Sota Kitano
Vitor Bueno
74’
Kento Hashimoto
Keigo Higashi
74’
Kota Tawaratsumida
Kei Koizumi
82’
Teruhito Nakagawa
Leon Nozawa
Cầu thủ dự bị
Kim Jin-hyeon
Go Hatano
Kakeru Funaki
Yasuki Kimoto
Niko Takahashi
Yuto Nagatomo
Hinata Kida
Keigo Higashi
Satoki Uejo
Kyota Tokiwa
Shinji Kagawa
Kei Koizumi
Reiya Sakata
Marcelo Ryan
Masaya Shibayama
Leon Nozawa
Vitor Bueno
Everton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
06/03 - 2021
21/07 - 2021
06/03 - 2022
12/10 - 2022
15/04 - 2023
06/08 - 2023
24/02 - 2024
08/12 - 2024
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 2-2 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X