Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie McArthur 34 | |
![]() Calum Kavanagh (Kiến tạo: Alexander Pattison) 54 | |
![]() Cedwyn Scott (Thay: Stephen Wearne) 68 | |
![]() Sean Fusire (Thay: William Patching) 69 | |
![]() Jack Ellis (Thay: Benjamin Barclay) 69 | |
![]() Cameron Harper (Thay: Elliot Embleton) 75 | |
![]() Antoni Sarcevic 76 | |
![]() Callum Johnson (Thay: Aden Baldwin) 82 | |
![]() Lewis Richards 87 | |
![]() Tommy Leigh (Thay: Calum Kavanagh) 90 |
Thống kê trận đấu Carlisle United vs Bradford City


Diễn biến Carlisle United vs Bradford City
Calum Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Tommy Leigh.

Thẻ vàng cho Lewis Richards.
Aden Baldwin rời sân và được thay thế bởi Callum Johnson.

Thẻ vàng cho Antoni Sarcevic.
Elliot Embleton rời sân và được thay thế bởi Cameron Harper.
Benjamin Barclay rời sân và được thay thế bởi Jack Ellis.
William Patching rời sân và được thay thế bởi Sean Fusire.
Stephen Wearne rời sân và được thay thế bởi Cedwyn Scott.
Alexander Pattison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Calum Kavanagh ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Charlie McArthur.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Carlisle United vs Bradford City
Carlisle United (3-4-2-1): Gabriel Breeze (13), Ben Barclay (26), Sam Lavelle (5), Charlie McArthur (22), Kadeem Harris (40), Jordan Jones (11), Will Patching (42), Callum Whelan (43), Elliot Embleton (44), Stephen Wearne (39), Joe Hugill (17)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Jack Shepherd (24), Ciaran Kelly (18), Brad Halliday (2), Lewis Richards (3), Alex Pattison (16), Richard Smallwood (6), Antoni Sarcevic (10), Bobby Pointon (23), Calum Kavanagh (8)


Thay người | |||
68’ | Stephen Wearne Cedwyn Scott | 82’ | Aden Baldwin Callum Johnson |
69’ | Benjamin Barclay Jack Ellis | 90’ | Calum Kavanagh Tommy Leigh |
69’ | William Patching Sean Fusire | ||
75’ | Elliot Embleton Cameron Harper |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lewis | Colin Doyle | ||
Anton Dudik | Callum Johnson | ||
Jack Ellis | George Lapslie | ||
Sean Fusire | Tommy Leigh | ||
Cameron Harper | Michael Mellon | ||
Aaron Hayden | Brandon Khela | ||
Cedwyn Scott | Tyreik Wright |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Carlisle United
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại