Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vitinho (Thay: Mateo Ponte) 58 | |
![]() Leonardo Aponte (Thay: Ezequiel Neira) 63 | |
![]() Jimmy Congo (Thay: Carlos Ramos) 70 | |
![]() Matheus Martins (Thay: Santiago Rodriguez) 72 | |
![]() Cuiabano (Thay: Alex Telles) 72 | |
![]() Patrick Carneiro (Thay: Marlon Freitas) 72 | |
![]() Flabian Londono (Thay: Joshuan Berrios) 73 | |
![]() Franner Lopez (Thay: Miguel Pernia) 84 | |
![]() Robert Hernandez (Thay: Cristian Canozales) 84 | |
![]() Patrick Carneiro 88 | |
![]() Rwan Cruz (Thay: Gonzalo Mastriani) 90 | |
![]() Jefferson Savarino 90+8' | |
![]() Matheus Martins 90+9' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Carabobo FC


Diễn biến Botafogo FR vs Carabobo FC

Thẻ vàng cho Matheus Martins.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Jefferson Savarino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Martins đã ghi bàn!
Gonzalo Mastriani rời sân và được thay thế bởi Rwan Cruz.

V À A A A O O O - Patrick Carneiro đã ghi bàn!
Cristian Canozales rời sân và được thay thế bởi Robert Hernandez.
Miguel Pernia rời sân và được thay thế bởi Franner Lopez.
Joshuan Berrios rời sân và được thay thế bởi Flabian Londono.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Patrick Carneiro.
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Cuiabano.
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Matheus Martins.
Carlos Ramos rời sân và được thay thế bởi Jimmy Congo.
Ezequiel Neira rời sân và được thay thế bởi Leonardo Aponte.
Mateo Ponte rời sân và được thay thế bởi Vitinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Botafogo có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Carabobo?
Liệu Botafogo có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Carabobo?
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Carabobo FC
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Santiago Rodriguez (23), Gonzalo Mastriani (39)
Carabobo FC (4-3-3): Lucas Bruera (22), Pablo Bonilla (28), Ezequiel Neira (32), Norman Rodriguez (27), Miguel Pernia (13), Gustavo Gonzalez (5), Matias Adrian Nunez (26), Juan Perez (8), Carlos Ramos (18), Jhosuan Javier Berrios Mora (14), Cristian Camilo Canozales Panesso (11)


Thay người | |||
58’ | Mateo Ponte Vitinho | 63’ | Ezequiel Neira Leonardo Aponte |
72’ | Marlon Freitas Patrick De Paula | 70’ | Carlos Ramos Jimmi Congo |
72’ | Santiago Rodriguez Matheus Martins | 73’ | Joshuan Berrios Flabian Londono |
72’ | Alex Telles Cuiabano | 84’ | Cristian Canozales Robert Hernandez |
90’ | Gonzalo Mastriani Rwan | 84’ | Miguel Pernia Franner Lopez |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Diego Gil | ||
Vitinho | Jose Riasco | ||
Patrick De Paula | Marcel Guaramato | ||
Rwan | Flabian Londono | ||
Matheus Martins | Freiver Ruiz | ||
Kaue | Robert Hernandez | ||
Allan | Leonardo Aponte | ||
Newton | Jimmi Congo | ||
Elias Manoel | Franner Lopez | ||
David Ricardo | Sebastian Mendoza | ||
Cuiabano | Diego Osio | ||
Kauan Lindes | Fernando Garcia |
Nhận định Botafogo FR vs Carabobo FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Carabobo FC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | B T T B T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | H H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | T H H B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | H B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | B H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 | T T H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | H T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T B H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H T B B H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B B H T B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | B B T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | T T B B B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B T |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | 1 | 6 | T B B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | B H T B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T B H T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | T H T T H |
3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B T B B B | |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại