Thứ Bảy, 03/05/2025
Andy Moran
13
Andrew Moran
13
Sam Gallagher (Thay: Wouter Burger)
59
Zian Flemming (Thay: Jay Rodriguez)
63
Josh Laurent (Thay: Luca Koleosho)
63
Hannibal Mejbri (Thay: Jeremy Sarmiento)
69
Lynden Gooch
76
Bashir Humphreys (Thay: Lucas Pires)
78
Lyle Foster (Thay: Josh Cullen)
78
Emre Tezgel (Thay: Thomas Cannon)
79
Junior Tchamadeu
84
Hannibal Mejbri
87
Sam Gallagher
90
Jaidon Anthony
90+5'

Thống kê trận đấu Burnley vs Stoke City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Stoke City
Stoke City
68 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Stoke City

Tất cả (18)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Jaidon Anthony.

Thẻ vàng cho Jaidon Anthony.

90' Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

Thẻ vàng cho Sam Gallagher.

87' ANH TA RỒI! - Hannibal Mejbri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Hannibal Mejbri nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

84' Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

Thẻ vàng cho Junior Tchamadeu.

79'

Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Emre Tezgel.

78'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Lyle Foster.

78'

Lucas Pires rời sân và được thay thế bởi Bashir Humphreys.

76' Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

Thẻ vàng cho Lynden Gooch.

69'

Jeremy Sarmiento rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.

63'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

63'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.

59'

Wouter Burger rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

14' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

13' Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Thẻ vàng cho Andrew Moran.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Burnley vs Stoke City

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Jeremy Sarmiento (7), Jaidon Anthony (11), Jay Rodriguez (9)

Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Lynden Gooch (2), Tatsuki Seko (12), Wouter Burger (6), Lewis Koumas (11), Andrew Moran (24), Bae Jun-ho (10), Tom Cannon (9)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
7
Jeremy Sarmiento
11
Jaidon Anthony
9
Jay Rodriguez
9
Tom Cannon
10
Bae Jun-ho
24
Andrew Moran
11
Lewis Koumas
6
Wouter Burger
12
Tatsuki Seko
2
Lynden Gooch
16
Ben Wilmot
26
Ashley Phillips
22
Junior Tchamadeu
1
Viktor Johansson
Stoke City
Stoke City
4-2-3-1
Thay người
63’
Jay Rodriguez
Zian Flemming
59’
Wouter Burger
Sam Gallagher
63’
Luca Koleosho
Josh Laurent
79’
Thomas Cannon
Emre Tezgel
69’
Jeremy Sarmiento
Hannibal Mejbri
78’
Lucas Pires
Bashir Humphreys
78’
Josh Cullen
Lyle Foster
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Sam Gallagher
Joe Worrall
Jack Bonham
Bashir Humphreys
Michael Rose
John Egan
Ben Gibson
Zian Flemming
Bosun Lawal
Hannibal Mejbri
Sol Sidibe
Josh Laurent
Niall Ennis
Lyle Foster
Emre Tezgel
Andreas Hountondji
Enda Stevens
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Ben Pearson

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Mike Trésor

Không xác định

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/11 - 2014
16/05 - 2015
03/12 - 2016
05/04 - 2017
13/12 - 2017
22/04 - 2018
Hạng nhất Anh
06/10 - 2022
H1: 0-0
31/12 - 2022
H1: 0-0
30/11 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X