Thứ Hai, 04/08/2025
Elliot Lee (Kiến tạo: Matthew James)
18
Luke Thomas (Thay: Michael Forbes)
22
Paul Mullin (Thay: Elliot Lee)
36
Luke Thomas
45
Ollie Palmer
45
Luke Thomas
45+4'
Ollie Palmer
45+4'
Promise Omochere (Thay: Taylor Moore)
46
Joel Senior (Thay: Scott Sinclair)
46
Eoghan O'Connell
48
Jamie Lindsay
57
Steven Fletcher (Thay: Ollie Palmer)
67
Isaac Hutchinson (Thay: Luke McCormick)
73
Shaqai Forde (Thay: Clinton Mola)
80
George Dobson (Thay: Andy Cannon)
84
Promise Omochere (Kiến tạo: Luke Thomas)
86

Thống kê trận đấu Bristol Rovers vs Wrexham

số liệu thống kê
Bristol Rovers
Bristol Rovers
Wrexham
Wrexham
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol Rovers vs Wrexham

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Luke Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Promise Omochere đã ghi bàn!

V À A A O O O - Promise Omochere đã ghi bàn!

84'

Andy Cannon rời sân và được thay thế bởi George Dobson.

80'

Clinton Mola rời sân và được thay thế bởi Shaqai Forde.

73'

Luke McCormick rời sân và được thay thế bởi Isaac Hutchinson.

67'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Steven Fletcher.

57' Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.

Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.

48' Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.

Thẻ vàng cho Eoghan O'Connell.

46'

Scott Sinclair rời sân và được thay thế bởi Joel Senior.

46'

Taylor Moore rời sân và được thay thế bởi Promise Omochere.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Ollie Palmer.

Thẻ vàng cho Ollie Palmer.

45' Thẻ vàng cho Luke Thomas.

Thẻ vàng cho Luke Thomas.

36'

Elliot Lee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

22'

Michael Forbes rời sân và được thay thế bởi Luke Thomas.

18'

Matthew James đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elliot Lee đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Bristol Rovers vs Wrexham

Bristol Rovers (3-4-2-1): Josh Griffiths (1), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Michael Forbes (25), Taylor Moore (4), Clinton Mola (6), Kamil Conteh (22), Jamie Lindsay (29), Scott Sinclair (7), Luke McCormick (23), Chris Martin (18)

Wrexham (3-5-1-1): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), Andy Cannon (8), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Elliot Lee (38), Ollie Palmer (9)

Bristol Rovers
Bristol Rovers
3-4-2-1
1
Josh Griffiths
5
James Wilson
17
Connor Taylor
25
Michael Forbes
4
Taylor Moore
6
Clinton Mola
22
Kamil Conteh
29
Jamie Lindsay
7
Scott Sinclair
23
Luke McCormick
18
Chris Martin
9
Ollie Palmer
38
Elliot Lee
7
James McClean
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
8
Andy Cannon
29
Ryan Barnett
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
21
Mark Howard
Wrexham
Wrexham
3-5-1-1
Thay người
22’
Michael Forbes
Luke Thomas
36’
Elliot Lee
Paul Mullin
46’
Scott Sinclair
Joel Senior
67’
Ollie Palmer
Steven Fletcher
46’
Taylor Moore
Promise Omochere
84’
Andy Cannon
George Dobson
73’
Luke McCormick
Isaac Hutchinson
80’
Clinton Mola
Shaqai Forde
Cầu thủ dự bị
Joel Senior
Bradley Foster
Grant Ward
Dan Scarr
Promise Omochere
Sebastian Revan
Ruel Sotiriou
George Dobson
Luke Thomas
Mo Faal
Isaac Hutchinson
Paul Mullin
Shaqai Forde
Steven Fletcher

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 3 Anh
21/12 - 2024
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Bristol Rovers

Hạng 4 Anh
02/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
24/07 - 2025
05/07 - 2025
Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Wrexham

Giao hữu
02/08 - 2025
19/07 - 2025
15/07 - 2025
11/07 - 2025
Hạng 3 Anh
03/05 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HuddersfieldHuddersfield110033T
2BarnsleyBarnsley110023T
3Wigan AthleticWigan Athletic110023T
4Lincoln CityLincoln City110023T
5Stockport CountyStockport County110023T
6StevenageStevenage110013T
7Bradford CityBradford City110013T
8Burton AlbionBurton Albion110013T
9Cardiff CityCardiff City110013T
10Rotherham UnitedRotherham United110013T
11Doncaster RoversDoncaster Rovers110013T
12Luton TownLuton Town110013T
13BlackpoolBlackpool1001-10B
14Mansfield TownMansfield Town1001-10B
15Peterborough UnitedPeterborough United1001-10B
16Port ValePort Vale1001-10B
17Wycombe WanderersWycombe Wanderers1001-10B
18AFC WimbledonAFC Wimbledon1001-10B
19Exeter CityExeter City1001-10B
20Northampton TownNorthampton Town1001-20B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle1001-20B
22Bolton WanderersBolton Wanderers1001-20B
23ReadingReading1001-20B
24Leyton OrientLeyton Orient1001-30B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X