Thứ Tư, 07/05/2025
Andreas Weimann (Kiến tạo: Antoine Semenyo)
7
Joe Williams
9
Matt Crooks
17
Alex Scott
40
Riley McGree (Thay: Neil Taylor)
53
Cameron Pring (Thay: Samuel Bell)
65
Antoine Semenyo (Kiến tạo: Andreas Weimann)
68
Duncan Watmore (Thay: Anfernee Dijksteel)
74
Robbie Cundy (Thay: Joe Williams)
80
Matt Crooks (Kiến tạo: Marcus Tavernier)
90

Thống kê trận đấu Bristol City vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Bristol City
Bristol City
Middlesbrough
Middlesbrough
37 Kiểm soát bóng 63
19 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 13
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 10
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bristol City vs Middlesbrough

Tất cả (17)
80'

Joe Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robbie Cundy.

90+4'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

74'

Anfernee Dijksteel ra sân và anh ấy được thay thế bởi Duncan Watmore.

90' G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Matt Crooks đang nhắm đến!

70' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

68' G O O O A A A L - Antoine Semenyo là mục tiêu!

G O O O A A A L - Antoine Semenyo là mục tiêu!

65'

Samuel Bell sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Pring.

53'

Neil Taylor sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

40' Thẻ vàng cho Alex Scott.

Thẻ vàng cho Alex Scott.

40' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

17' Thẻ vàng cho Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Matt Crooks.

17' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

9' Thẻ vàng cho Joe Williams.

Thẻ vàng cho Joe Williams.

9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

7' G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

G O O O A A A L - Andreas Weimann là mục tiêu!

Đội hình xuất phát Bristol City vs Middlesbrough

Bristol City (3-4-1-2): Daniel Bentley (1), Tomas Kalas (22), Joe Williams (8), Timm Klose (25), Jay Dasilva (3), Han-Noah Massengo (42), Alex Scott (36), Samuel Bell (33), Andreas Weimann (14), Antoine Semenyo (18), Chris Martin (9)

Middlesbrough (3-5-2): Joe Lumley (1), Anfernee Dijksteel (2), Dael Fry (6), Patrick McNair (17), Isaiah Jones (35), Matt Crooks (25), Jonathan Howson (16), Marcus Tavernier (7), Neil Taylor (3), Folarin Balogun (47), Aaron Connolly (26)

Bristol City
Bristol City
3-4-1-2
1
Daniel Bentley
22
Tomas Kalas
8
Joe Williams
25
Timm Klose
3
Jay Dasilva
42
Han-Noah Massengo
36
Alex Scott
33
Samuel Bell
14
Andreas Weimann
18
Antoine Semenyo
9
Chris Martin
26
Aaron Connolly
47
Folarin Balogun
3
Neil Taylor
7
Marcus Tavernier
16
Jonathan Howson
25
Matt Crooks
35
Isaiah Jones
17
Patrick McNair
6
Dael Fry
2
Anfernee Dijksteel
1
Joe Lumley
Middlesbrough
Middlesbrough
3-5-2
Thay người
65’
Samuel Bell
Cameron Pring
53’
Neil Taylor
Riley McGree
80’
Joe Williams
Robbie Cundy
74’
Anfernee Dijksteel
Duncan Watmore
Cầu thủ dự bị
Tommy Conway
Riley McGree
Nahki Wells
Josh Coburn
Ayman Benarous
James Lea Siliki
Cameron Pring
Souleymane Bamba
Zak Vyner
Duncan Watmore
Robbie Cundy
Lee Peltier
Harvey Wiles-Richards
Luke Daniels

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/08 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
10/04 - 2023
25/11 - 2023
10/02 - 2024
19/10 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X