Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Niall Ennis (Kiến tạo: CJ Hamilton) 10 | |
![]() Niall Ennis (Kiến tạo: Albie Morgan) 18 | |
![]() Kamari Doyle (Kiến tạo: Max Anderson) 30 | |
![]() Ashley Fletcher 32 | |
![]() Lee Evans 45+3' | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: CJ Hamilton) 46 | |
![]() Will Swan 57 | |
![]() Junior Quitirna (Thay: Max Anderson) 58 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Ben Radcliffe) 75 | |
![]() Ade Adeyemo (Thay: Harry Forster) 75 | |
![]() Jake Beesley (Thay: Niall Ennis) 76 | |
![]() (Pen) Lee Evans 79 | |
![]() Joshua Onomah (Thay: Albie Morgan) 89 | |
![]() Rory Feely (Thay: Tyreece John-Jules) 90 | |
![]() Louie Watson (Thay: Kamari Doyle) 90 | |
![]() Elkan Baggott (Thay: Hayden Coulson) 90 |
Thống kê trận đấu Blackpool vs Crawley Town


Diễn biến Blackpool vs Crawley Town
Hayden Coulson rời sân và được thay thế bởi Elkan Baggott.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Louie Watson.
Tyreece John-Jules rời sân và được thay thế bởi Rory Feely.
Albie Morgan rời sân và được thay thế bởi Joshua Onomah.

V À A A O O O - Lee Evans của Blackpool thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.
Harry Forster rời sân và được thay thế bởi Ade Adeyemo.
Ben Radcliffe rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.

Thẻ vàng cho Will Swan.
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Jordan Gabriel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lee Evans.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ashley Fletcher nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Ade Adeyemo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kamari Doyle ghi bàn!
Hayden Coulson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Niall Ennis ghi bàn!
CJ Hamilton đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Blackpool vs Crawley Town
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), James Husband (3), Hayden Coulson (15), CJ Hamilton (22), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), Sonny Carey (10), Niall Ennis (21), Ashley Fletcher (11)
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Ben Radcliffe (30), Will Swan (9), Kami Doyle (26), Liam Fraser (10), Max Anderson (6), Harry Forster (7), Tyreece John-Jules (45), Rushian Hepburn-Murphy (14)


Thay người | |||
46’ | CJ Hamilton Jordan Gabriel | 58’ | Max Anderson Junior Quitirna |
76’ | Niall Ennis Jake Beesley | 75’ | Harry Forster Ade Adeyemo |
89’ | Albie Morgan Josh Onomah | 75’ | Ben Radcliffe Gavan Holohan |
90’ | Hayden Coulson Elkan Baggott | 90’ | Tyreece John-Jules Rory Feely |
90’ | Kamari Doyle Louie Watson |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard O'Donnell | Ade Adeyemo | ||
Jordan Gabriel | Gavan Holohan | ||
Elkan Baggott | Rory Feely | ||
Josh Onomah | Panutche Camará | ||
Jake Beesley | Louie Watson | ||
Sam Silvera | Junior Quitirna | ||
Rob Apter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Blackpool
Thành tích gần đây Crawley Town
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại