Thứ Hai, 12/05/2025
Haodong Luan
26
Junzhe Zhang
28
(Pen) Xizhe Zhang
29
Yunhua Chen (Kiến tạo: Ren Wei)
34
Ziming Wang (Kiến tạo: Marko Dabro)
36
Tianyuan Xu
37
Yuning Zhang (Kiến tạo: Tianyi Gao)
50
Yongjing Cao (Thay: Xizhe Zhang)
68
Huan Liu (Thay: Marko Dabro)
68
Xintao Song (Thay: Tianyuan Xu)
75
Ziye Zhao (Thay: Huaze Gao)
75
Nebijan Muhmet (Thay: Ziming Wang)
85
Jiahui Zhang
88
Yuda Tian (Thay: Yuning Zhang)
90
Yucheng Shi (Thay: Tianyi Gao)
90
Yuda Tian
90+1'

Thống kê trận đấu Beijing Guoan vs Hebei

số liệu thống kê
Beijing Guoan
Beijing Guoan
Hebei
Hebei
68 Kiểm soát bóng 32
18 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 23
4 Việt vị 0
25 Chuyền dài 8
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Beijing Guoan vs Hebei

Beijing Guoan (4-4-2): Dehai Zou (14), Gang Wang (27), Dabao Yu (22), Yang Bai (26), Sang-woo Kang (17), Marko Dabro (30), Tianyi Gao (15), Zhongguo Chi (6), Xizhe Zhang (10), Ziming Wang (20), Yuning Zhang (9)

Hebei (4-2-3-1): Yaxiong Bao (30), Liu Jing (16), Haodong Luan (3), Junzhe Zhang (6), Lin Cui (21), Yunan Gao (42), Yu Zhang (24), Tianyuan Xu (7), Yunhua Chen (14), Huaze Gao (20), Ren Wei (22)

Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-4-2
14
Dehai Zou
27
Gang Wang
22
Dabao Yu
26
Yang Bai
17
Sang-woo Kang
30
Marko Dabro
15
Tianyi Gao
6
Zhongguo Chi
10
Xizhe Zhang
20
Ziming Wang
9
Yuning Zhang
22
Ren Wei
20
Huaze Gao
14
Yunhua Chen
7
Tianyuan Xu
24
Yu Zhang
42
Yunan Gao
21
Lin Cui
6
Junzhe Zhang
3
Haodong Luan
16
Liu Jing
30
Yaxiong Bao
Hebei
Hebei
4-2-3-1
Thay người
68’
Marko Dabro
Huan Liu
75’
Tianyuan Xu
Xintao Song
68’
Xizhe Zhang
Yongjing Cao
75’
Huaze Gao
Ziye Zhao
85’
Ziming Wang
Nebijan Muhmet
88’
Haodong Luan
Jiahui Zhang
90’
Yuning Zhang
Yuda Tian
90’
Tianyi Gao
Yucheng Shi
Cầu thủ dự bị
Sen Hou
Jiajun Pang
Quanbo Guo
Daogang Yao
Guobo Liu
Wei Yuren
Huan Liu
Xintao Song
Yongjing Cao
Ximing Pan
Yuda Tian
Jiahui Zhang
Chengdong Zhang
Ziye Zhao
Yucheng Shi
Wei Liao
Yang Yu
Chenyu Yang
Taiyan Jin
Yixuan Yang
Pengxiang Jin
Nebijan Muhmet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
16/07 - 2021
06/08 - 2021
14/09 - 2022
10/12 - 2022

Thành tích gần đây Beijing Guoan

China Super League
10/05 - 2025
01/05 - 2025
19/04 - 2025
15/04 - 2025
29/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger12444-116T B B T B
7Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional12435215B T T B B
9Yunnan YukunYunnan Yukun12435-415H B B T T
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC12354-514B H T B H
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka12336-612T H B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen11317-310T B B B T
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai12129-135H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X