Chủ Nhật, 11/05/2025
Nyasha Mushekwi (Kiến tạo: Junsheng Yao)
21
Huaze Gao (Kiến tạo: Wei Zhang)
39
Ulrich Ewolo (Kiến tạo: Wei Long)
45+2'
Ren Wei (Thay: Xuchen Yao)
46
Franko Andrijasevic (Thay: Nyasha Mushekwi)
46
Ulrich Ewolo
47
Franko Andrijasevic (Kiến tạo: Yu Dong)
62
Yuren Wei (Thay: Yunan Gao)
63
Yang Wang (Thay: Lucas Possignolo)
66
Tianyu Gao (Thay: Yu Dong)
67
Yunhua Chen
68
Wei Long
74
Ablikim Abdusalam (Thay: Ulrich Ewolo)
77
Shengxin Bao (Thay: Wei Long)
77
Ablikim Abdusalam (VAR check)
79
Shipeng Luo (Thay: Wei Zhang)
79
Ablikim Abdusalam (Kiến tạo: Shengxin Bao)
82
Matheus (Kiến tạo: Bin Gu)
90+3'

Thống kê trận đấu Hebei vs Zhejiang Professional

số liệu thống kê
Hebei
Hebei
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 23
1 Việt vị 3
5 Chuyền dài 32
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 13
4 Sút không trúng đích 15
1 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 1
7 Thủ môn cản phá 1
21 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát Hebei vs Zhejiang Professional

Hebei (4-1-4-1): Yaxiong Bao (30), Jing Liu (16), Junzhe Zhang (6), Haodong Luan (3), Cui Lin (21), Daogang Yao (8), Yunan Gao (42), Xuchen Yao (11), Yunhua Chen (14), Gao Huaze (20), Zhang Wei (38)

Zhejiang Professional (4-1-4-1): Gu Chao (1), Dong Yu (19), Haofan Liu (5), Lucas (36), Yue Xin (28), Long Wei (17), Matheus (10), Yao Junsheng (6), Gu Bin (31), Donovan Ewolo (7), Nyasha Mushekwi (30)

Hebei
Hebei
4-1-4-1
30
Yaxiong Bao
16
Jing Liu
6
Junzhe Zhang
3
Haodong Luan
21
Cui Lin
8
Daogang Yao
42
Yunan Gao
11
Xuchen Yao
14
Yunhua Chen
20
Gao Huaze
38
Zhang Wei
30
Nyasha Mushekwi
7 2
Donovan Ewolo
31
Gu Bin
6
Yao Junsheng
10
Matheus
17
Long Wei
28
Yue Xin
36
Lucas
5
Haofan Liu
19
Dong Yu
1
Gu Chao
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-1-4-1
Thay người
46’
Xuchen Yao
Ren Wei
46’
Nyasha Mushekwi
Franko Andrijasevic
63’
Yunan Gao
Wei Yuren
66’
Lucas Possignolo
Wang Yang
79’
Wei Zhang
Shipeng Luo
67’
Yu Dong
Gao Tianyu
77’
Wei Long
Shengxin Bao
77’
Ulrich Ewolo
Ablikim Abdusalam
Cầu thủ dự bị
Jiajun Pang
Lai Jinfeng
Hanru Guo
Bo Zhao
Wei Yuren
Franko Andrijasevic
Ren Wei
Wang Yang
Yu Zhang
Shengxin Bao
Chenyu Yang
Ablikim Abdusalam
Ding Haifeng
Wang Dongsheng
Yang Yixuan
Eysajan Kurban
Xintao Song
Gao Tianyu
Shipeng Luo
Zhang Jiaqi
Runnan Liu
Sun Zhengao
Ziye Zhao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
28/08 - 2022
26/11 - 2022

Thành tích gần đây Hebei

China Super League
30/12 - 2022
27/12 - 2022
23/12 - 2022
15/12 - 2022
H1: 0-0
10/12 - 2022
05/12 - 2022
30/11 - 2022
26/11 - 2022
21/11 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
16/11 - 2022

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua129211529T T B T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng129211529T T T T T
3Beijing GuoanBeijing Guoan117401525T T T T T
4Shanghai PortShanghai Port117221023B T B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan12624520B B H B T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger11443016B T B B T
7Qingdao West CoastQingdao West Coast11443-216T B T H B
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional12435215B T T B B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC11344-513T B H T B
10Yunnan YukunYunnan Yukun11335-512H H B B T
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka12336-612T H B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns11326-911H B T T B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen10217-47B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu12147-67B H H T B
16Changchun YataiChangchun Yatai11128-125B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X