Thẻ vàng cho Matias Kranevitter.
![]() Claudio Spinelli (Kiến tạo: Renato Ibarra) 24 | |
![]() Claudio Spinelli (Kiến tạo: Layan Loor) 30 | |
![]() Facundo Colidio 42 | |
![]() Giuliano Galoppo (Thay: Rodrigo Aliendro) 46 | |
![]() Manuel Lanzini (Thay: Facundo Colidio) 46 | |
![]() Ignacio Fernandez (Thay: Santiago Simon) 59 | |
![]() Matias Kranevitter (Thay: Kevin Castano) 59 | |
![]() Jhegson Mendez (Thay: Juan Cazares) 60 | |
![]() Jean Arroyo (Thay: Renato Ibarra) 60 | |
![]() German Pezzella 60 | |
![]() Giuliano Galoppo 68 | |
![]() Jhegson Mendez 73 | |
![]() Sebastian Driussi 74 | |
![]() Junior Sornoza (Thay: Patrik Mercado) 76 | |
![]() Gonzalo Montiel (Thay: Fabricio Bustos) 77 | |
![]() Jeison Medina (Thay: Claudio Spinelli) 77 | |
![]() Layan Loor 78 | |
![]() Cristian Zabala (Thay: Jordy Alcivar) 83 | |
![]() Franco Armani 88 | |
![]() Gonzalo Montiel 90+1' | |
![]() Matias Kranevitter 90+5' |
Thống kê trận đấu Independiente del Valle vs River Plate


Diễn biến Independiente del Valle vs River Plate


Thẻ vàng cho Gonzalo Montiel.

Thẻ vàng cho Franco Armani.
Jordy Alcivar rời sân và được thay thế bởi Cristian Zabala.

Thẻ vàng cho Layan Loor.
Claudio Spinelli rời sân và được thay thế bởi Jeison Medina.
Fabricio Bustos rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Montiel.
Patrik Mercado rời sân và được thay thế bởi Junior Sornoza.
Bóng đi ra ngoài sân và River Plate được hưởng quả phát bóng lên.

V À A A O O O - Sebastian Driussi ghi bàn!
Piero Maza Gomez ra hiệu cho một quả ném biên của River Plate ở phần sân của Ind. del Valle.

Thẻ vàng cho Jhegson Mendez.
River Plate thực hiện quả ném biên ở phần sân của Ind. del Valle.

V À A A O O O - Giuliano Galoppo ghi bàn!
Phạt góc cho River Plate.
Renato Ibarra rời sân và được thay thế bởi Jean Arroyo.
Facundo Colidio của River Plate tung cú sút về phía khung thành tại Estadio Banco Guayaquil. Nhưng nỗ lực không thành công.
Juan Cazares rời sân và được thay thế bởi Jhegson Mendez.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Quito.

Thẻ vàng cho German Pezzella.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát Independiente del Valle vs River Plate
Independiente del Valle (4-1-4-1): Guido Emanuel Villar (22), Thiago Santamaría (23), Luis Zarate (2), Mateo Carabajal (14), Layan Loor (19), Jordy Alcivar (6), Renato Ibarra (30), Juan Cazares (26), Patrik Mercado (7), Aron Rodriguez (17), Claudio Spinelli (77)
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Fabricio Bustos (16), Germán Pezzella (6), Leandro Gonzalez Pirez (14), Milton Casco (20), Santiago Simon (31), Kevin Castaño (22), Rodrigo Aliendro (29), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)


Thay người | |||
60’ | Juan Cazares Jhegson Mendez | 46’ | Rodrigo Aliendro Giuliano Galoppo |
60’ | Renato Ibarra Jean Pierre Arroyo | 46’ | Facundo Colidio Manuel Lanzini |
76’ | Patrik Mercado Junior Sornoza | 59’ | Santiago Simon Ignacio Fernandez |
77’ | Claudio Spinelli Jeison Medina | 59’ | Kevin Castano Matias Kranevitter |
83’ | Jordy Alcivar Cristian Zabala | 77’ | Fabricio Bustos Gonzalo Montiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Moisés Ramírez | Jeremias Ledesma | ||
Cristian Zabala | Ignacio Fernandez | ||
Jhegson Mendez | Lucas Lavagnino | ||
Jeison Medina | Gonzalo Tapia | ||
Michael Hoyos | Lucas Martínez Quarta | ||
Andy Velasco | Gonzalo Montiel | ||
Junior Sornoza | Giuliano Galoppo | ||
Matias Fernandez | Federico Gattoni | ||
Emerson Pata | Manuel Lanzini | ||
Oscar Quinonez | Matías Rojas | ||
Gustavo Cortez | Ian Subiabre | ||
Jean Pierre Arroyo | Matias Kranevitter |
Nhận định Independiente del Valle vs River Plate
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Independiente del Valle
Thành tích gần đây River Plate
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại