![]() William Pottker (Kiến tạo: Natanael) 23 | |
![]() Fernandinho 28 | |
![]() Vitinho 32 | |
![]() David Terans (Thay: Fernandinho) 46 | |
![]() Pedrinho (Thay: Abner) 46 | |
![]() Romulo Cruz (Thay: Agustin Canobbio) 46 | |
![]() David Terans 48 | |
![]() Vitinho 51 | |
![]() Jean Pyerre (Thay: Sarara) 56 | |
![]() Rafael Vaz 57 | |
![]() Muriqui (Thay: Rafael Vaz) 67 | |
![]() Tomas Cuello (Thay: Pablo) 67 | |
![]() Matheus Galdezani 71 | |
![]() Thales (Thay: Matheus Galdezani) 74 | |
![]() Eduardo (Thay: Jose Renato) 74 | |
![]() Nathan (Thay: Bruno Silva) 74 | |
![]() Jean Pyerre 89 | |
![]() Erick (Thay: Hugo Moura) 90 | |
![]() Alex Santana 90+6' | |
![]() Bento Krepski 90+7' |
Thống kê trận đấu Avai FC vs Paranaense
số liệu thống kê

Avai FC

Paranaense
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 17
16 Ném biên 14
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avai FC vs Paranaense
Avai FC (4-2-3-1): Gledson (83), Jose Renato (7), Raniele (14), Rafael Vaz (4), Bruno Cortez (33), Bruno Silva (8), Sarara (48), William Pottker (90), Matheus Galdezani (92), Natanael (25), Paolo Guerrero (99)
Paranaense (4-2-3-1): Bento Krepski (1), Khellven (13), Pedro Henrique (34), Thiago Heleno (44), Abner (16), Hugo Moura (17), Fernandinho (5), Vitinho (11), Alex Santana (80), Pablo (92), Agustin Canobbio (9)

Avai FC
4-2-3-1
83
Gledson
7
Jose Renato
14
Raniele
4
Rafael Vaz
33
Bruno Cortez
8
Bruno Silva
48
Sarara
90
William Pottker
92
Matheus Galdezani
25
Natanael
99
Paolo Guerrero
9
Agustin Canobbio
92
Pablo
80
Alex Santana
11
Vitinho
5
Fernandinho
17
Hugo Moura
16
Abner
44
Thiago Heleno
34
Pedro Henrique
13
Khellven
1
Bento Krepski

Paranaense
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Sarara Jean Pyerre | 46’ | Fernandinho David Terans |
67’ | Rafael Vaz Muriqui | 46’ | Abner Pedrinho |
74’ | Bruno Silva Nathan | 46’ | Agustin Canobbio Romulo Cruz |
74’ | Jose Renato Eduardo | 67’ | Pablo Tomas Esteban Cuello |
74’ | Matheus Galdezani Thales | 90’ | Hugo Moura Erick |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathan | Tomas Esteban Cuello | ||
Muriqui | Erick | ||
Marcinho | Luis Orejuela | ||
Lucas Silva | Leo Cittadini | ||
Jean Pyerre | Nicolas Hernandez | ||
Jean Cleber | Anderson | ||
Eduardo | David Terans | ||
Lucas Ventura | Vitor Bueno | ||
Thales | Pedrinho | ||
Rodrigo | Matheus Felipe | ||
Pablo Dyego | Romulo Cruz | ||
Igor Bohn |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Avai FC
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paranaense
Cúp quốc gia Brazil
Hạng 2 Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T T B |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | B T T T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T H B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T H B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -1 | 9 | H H B T T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T B T B H |
10 | ![]() | 6 | 1 | 5 | 0 | 1 | 8 | H H H T H |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | T B B T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B T B H B |
14 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H H B B H |
16 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H T H H |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B B B H H |
19 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | H B T B B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại