Hulk rời sân và được thay thế bởi Renzo Saravia.
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Igor Gomes) 46 | |
![]() Gabriel Menino (Thay: Caio Paulista) 46 | |
![]() Tomas Cuello (Kiến tạo: Gabriel Menino) 48 | |
![]() Rony 56 | |
![]() David Ricardo 63 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 68 | |
![]() Alex Telles (Thay: Cuiabano) 68 | |
![]() Danilo (Thay: Artur Guimaraes) 69 | |
![]() John Victor 74 | |
![]() Tomas Cuello 75 | |
![]() Danilo 79 | |
![]() Hulk 79 | |
![]() Patrick Carneiro (Thay: Marlon Freitas) 83 | |
![]() Joao Marcelo (Thay: Rony) 89 | |
![]() Bernard (Thay: Tomas Cuello) 89 | |
![]() Renzo Saravia (Thay: Hulk) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Botafogo FR


Diễn biến Atletico MG vs Botafogo FR
Tomas Cuello rời sân và được thay thế bởi Bernard.
Rony rời sân và được thay thế bởi Joao Marcelo.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Patrick Carneiro.

Thẻ vàng cho Hulk.

Thẻ vàng cho Danilo.

Thẻ vàng cho Tomas Cuello.

Thẻ vàng cho John Victor.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Cuiabano rời sân và được thay thế bởi Alex Telles.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - David Ricardo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Rony.
Gabriel Menino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Cuello đã ghi bàn!
Caio Paulista rời sân và được thay thế bởi Gabriel Menino.
Igor Gomes rời sân và được thay thế bởi Gustavo Scarpa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tại Belo Horizonte, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Ramon Abatti Abel chỉ định một quả ném biên cho Botafogo ở phần sân của Atletico Mineiro.
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Botafogo FR
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Natanael (2), Lyanco (4), Júnior Alonso (6), Caio Paulista (38), Rubens (44), Fausto Vera (8), Rony (33), Igor Gomes (17), Tomas Cuello (28), Hulk (7)
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Cuiabano (66), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Matheus Martins (11), Igor Jesus (99)


Thay người | |||
46’ | Igor Gomes Gustavo Scarpa | 68’ | Vitinho Mateo Ponte |
46’ | Caio Paulista Gabriel Menino | 68’ | Cuiabano Alex Telles |
89’ | Tomas Cuello Bernard | 69’ | Artur Guimaraes Danilo Barbosa |
89’ | Rony Joao Marcelo | 83’ | Marlon Freitas Patrick De Paula |
90’ | Hulk Renzo Saravia |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Delfim | Raul | ||
Gustavo Scarpa | Mateo Ponte | ||
Bernard | Danilo Barbosa | ||
Vitor Hugo | Patrick De Paula | ||
Igor Rabello | Rwan | ||
Joao Marcelo | Alex Telles | ||
Ivan Roman | Allan | ||
Gabriel Menino | Newton | ||
Renzo Saravia | Elias Manoel | ||
Ze Phelipe | Gonzalo Mastriani | ||
Romulo | Jeffinho | ||
David Kaua | Kauan Lindes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Atletico MG
Thành tích gần đây Botafogo FR
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại