![]() Ignacio (Kiến tạo: Leandro Sosa) 29 | |
![]() Christian Velarde 38 | |
![]() Jostin Alarcon 45+2' | |
![]() Nicolas Pasquini 45+4' | |
![]() Victor Cedron (Thay: Christian Velarde) 46 | |
![]() Gianfranco Chavez 54 | |
![]() (Pen) Victor Cedron 55 | |
![]() Gerald Tavara 60 | |
![]() Gonzalo Aguirre (Thay: Leandro Sosa) 71 | |
![]() Alejandro Hohberg (Thay: Jostin Alarcon) 80 | |
![]() Percy Liza (Thay: Irven Avila) 81 | |
![]() Janio Posito 83 | |
![]() Rafael Lutiger (Thay: Nicolas Pasquini) 90 | |
![]() Yoshimar Yotun 90+1' | |
![]() Armando Alfageme 90+1' |
Thống kê trận đấu Asociacion Deportiva Tarma vs Sporting Cristal
số liệu thống kê

Asociacion Deportiva Tarma

Sporting Cristal
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 24
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Asociacion Deportiva Tarma vs Sporting Cristal
Thay người | |||
46’ | Christian Velarde Victor Andres Cedron Zurita | 71’ | Leandro Sosa Gonzalo Aguirre |
80’ | Jostin Alarcon Alejandro Hohberg Gonzalez | ||
81’ | Irven Avila Carlos Percy Liza | ||
90’ | Nicolas Pasquini Rafael Julian Lutiger Vidalon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Manuel Moreno Alzamora | Leonardo Diaz Laffore | ||
Yimy Manuel Gamero Lopez | Carlos Percy Liza | ||
Jorge Aguero | Gonzalo Aguirre | ||
Pedro Anthony Diaz Mendoza | Matias Cordova | ||
Cesar Johan Inga Velasquez | Alejandro Hohberg Gonzalez | ||
Emilio Gutierrez | Diego Otoya | ||
Jean Franco Falconi | Carlos Jhilmar Lora Saavedra | ||
Daniel Fabio Morales Quispe | Jesus Emanuel Pretell Panta | ||
Victor Andres Cedron Zurita | Rafael Julian Lutiger Vidalon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Sporting Cristal
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Copa Libertadores
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 17 | 23 | T T T B B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | B B H H T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T B T T T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T B T T |
6 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | T B T T H |
7 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B B B B |
8 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T B H |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | -1 | 19 | T T B H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | H T H H T |
11 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B H T T H | |
12 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | B B T B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H T T B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -4 | 11 | H H H B H |
16 | 10 | 2 | 2 | 6 | -5 | 8 | B T B H H | |
17 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | B B H H B | |
18 | 11 | 1 | 3 | 7 | -12 | 6 | B T H B B | |
19 | 12 | 1 | 3 | 8 | -13 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại