Bóng an toàn khi Braga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Alfonso Trezza 6 | |
![]() Jose Fontan 9 | |
![]() (Pen) Bruma 16 | |
![]() David Simao 24 | |
![]() Rodrigo Zalazar 28 | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Andre Horta) 55 | |
![]() Ricardo Horta (Thay: Andre Horta) 57 | |
![]() Jean-Baptiste Gorby (Thay: Rodrigo Zalazar) 57 | |
![]() Quaresma (Thay: Taichi Fukui) 60 | |
![]() Pedro Santos (Thay: Guven Yalcin) 60 | |
![]() Morlaye Sylla (Thay: Taichi Fukui) 60 | |
![]() Carvalho 69 | |
![]() Henrique Araujo (Thay: Ivo Rodrigues) 72 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Bruma) 72 | |
![]() Quaresma (Thay: Amadou Dante) 73 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Roger Fernandes) 73 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Bruma) 74 | |
![]() Pablo Gozalbez (Thay: Jose Fontan) 84 | |
![]() Morlaye Sylla 90 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Amine El Ouazzani) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs SC Braga


Diễn biến Arouca vs SC Braga
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Arouca có một quả phát bóng lên.
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho trao cho Braga một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Arouca ở phần sân nhà.
Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho ra hiệu cho Braga được hưởng quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Đá phạt cho Arouca ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội khách thay Amine El Ouazzani bằng Roberto Fernandez.

Morlaye Sylla (Arouca) đánh đầu ghi bàn rút ngắn tỷ số xuống còn 1-2 tại Estadio Municipal de Arouca.
Ném biên cho Arouca.
Ném biên cho Braga.
Arouca được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Braga ở phần sân nhà.
Braga tiến nhanh lên phía trước nhưng Ricardo Jorge Antunes Roque Baixinho thổi phạt việt vị.
Ném biên cao cho Arouca ở Arouca.
Ném biên cho Arouca ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay Jose Fontán bằng Pablo Gozalbez. Đây là sự thay đổi thứ năm trong ngày hôm nay của Vasco Seabra.
Ném biên cho Braga ở phần sân của Arouca.
Braga được hưởng quả phạt góc.
Tại Arouca, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đội hình xuất phát Arouca vs SC Braga
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Boris Popovic (13), Jose Fontán (3), Amadou Dante (27), David Simão (5), Taichi Fukui (21), Alfonso Trezza (19), Jason (10), Ivo Rodrigues (7), Guven Yalcin (50)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), João Ferreira (13), Paulo Oliveira (15), Sikou Niakaté (4), Yuri Ribeiro (25), Vitor Carvalho (6), Rodrigo Zalazar (16), Roger (11), André Horta (10), Bruma (7), Amine El Ouazzani (9)


Thay người | |||
60’ | Guven Yalcin Pedro Santos | 57’ | Rodrigo Zalazar Jean-Baptiste Gorby |
60’ | Taichi Fukui Morlaye Sylla | 57’ | Andre Horta Ricardo Horta |
72’ | Ivo Rodrigues Henrique Araujo | 72’ | Bruma Gabri Martínez |
73’ | Amadou Dante Quaresma | 73’ | Roger Fernandes Ismaël Gharbi |
84’ | Jose Fontan Pablo Gozálbez | 90’ | Amine El Ouazzani Roberto Fernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Valido | Lukas Hornicek | ||
Quaresma | Victor Gómez | ||
Pablo Gozálbez | Adrián Marin | ||
Mamadou Loum | Rafik Guitane | ||
Chico Lamba | Gabri Martínez | ||
Alex Pinto | Jean-Baptiste Gorby | ||
Pedro Santos | Roberto Fernandez | ||
Henrique Araujo | Ricardo Horta | ||
Morlaye Sylla | Ismaël Gharbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 24 | 6 | 2 | 59 | 78 | H T T T T |
2 | ![]() | 32 | 25 | 3 | 4 | 56 | 78 | T H T T T |
3 | ![]() | 32 | 20 | 5 | 7 | 31 | 65 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 19 | 8 | 5 | 26 | 65 | H T T H H |
5 | ![]() | 32 | 14 | 12 | 6 | 13 | 54 | T T B T T |
6 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 2 | 51 | B B H T H |
7 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 5 | 44 | T T B H B |
8 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -5 | 42 | H B H B H |
9 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -9 | 42 | T B B T B |
10 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -16 | 36 | B T H B T |
11 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -11 | 36 | T B B H B |
12 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -17 | 34 | B H T B H |
13 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -15 | 33 | B T B H B |
14 | ![]() | 32 | 8 | 8 | 16 | -13 | 32 | B B T T B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -21 | 29 | T B B T B |
16 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -31 | 24 | T B T B T |
17 | 32 | 4 | 12 | 16 | -33 | 24 | B B H B B | |
18 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -21 | 24 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại