Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Fernandez (Kiến tạo: Mariano Troilo) 21 | |
![]() Alan Lescano 40 | |
![]() Elias Sebastian Lopez (Thay: Lucas Menossi) 46 | |
![]() Alan Lescano (Kiến tạo: Tomas Molina) 47 | |
![]() Nicolas Meriano (Thay: Mariano Troilo) 58 | |
![]() Fausto Grillo 60 | |
![]() Alan Rodriguez 64 | |
![]() Jose Herrera (Thay: Emiliano Viveros) 67 | |
![]() Ulises Sanchez (Thay: Gabriel Compagnucci) 75 | |
![]() Ramiro Hernandes (Thay: Facundo Tomas Quignon) 75 | |
![]() Lucas Gomez (Thay: Nicolas Oroz) 75 | |
![]() Federico Fattori 77 | |
![]() Lucas Passerini (Thay: Franco Jara) 83 | |
![]() Juan Cardozo (Thay: Alan Rodriguez) 83 | |
![]() Nicolas Meriano 88 |
Thống kê trận đấu Belgrano vs Argentinos Juniors


Diễn biến Belgrano vs Argentinos Juniors

Thẻ vàng cho Nicolas Meriano.
Alan Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Juan Cardozo.
Franco Jara rời sân và được thay thế bởi Lucas Passerini.

Thẻ vàng cho Federico Fattori.
Nicolas Oroz rời sân và được thay thế bởi Lucas Gomez.
Facundo Tomas Quignon rời sân và được thay thế bởi Ramiro Hernandes.
Gabriel Compagnucci rời sân và được thay thế bởi Ulises Sanchez.
Nicolas Fernandez của Belgrano de Cordoba tiến về phía khung thành tại Estadio Julio Cesar Villagra. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Emiliano Viveros rời sân và được thay thế bởi Jose Herrera.
Ném biên cho Argentinos Juniors ở phần sân của Belgrano de Cordoba.

Thẻ vàng cho Alan Rodriguez.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

Thẻ vàng dành cho Fausto Grillo.
Argentinos Juniors có một quả ném biên nguy hiểm.
Mariano Troilo rời sân và được thay thế bởi Nicolas Meriano.
Sebastian Nicolas Martinez ra hiệu cho một quả ném biên của Argentinos Juniors ở phần sân của Belgrano de Cordoba.
Tomas Molina đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Sebastian Nicolas Martinez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Belgrano de Cordoba ở phần sân nhà.

V À A A O O O - Alan Lescano đã ghi bàn!
Phát bóng lên cho Belgrano de Cordoba tại Estadio Julio Cesar Villagra.
Đội hình xuất phát Belgrano vs Argentinos Juniors
Belgrano (4-3-1-2): Manuel Matias Vicentini (23), Gabriel Compagnucci (8), Mariano Troilo (37), Anibal Leguizamon (2), Fausto Grillo (6), Lucas Menossi (15), Santiago Longo (5), Facundo Quignon (19), Lucas Zelarayán (10), Nicolas Fernandez (22), Franco Jara (29)
Argentinos Juniors (4-3-3): Diego Rodriguez (50), Leandro Lozano (22), Francisco Alvarez (16), Erik Godoy (4), Roman Vega (6), Alan Lescano (10), Federico Fattori (24), Nicolas Oroz (21), Alan Rodriguez (8), Tomas Molina (27), Emiliano Viveros (29)


Thay người | |||
46’ | Lucas Menossi Elias Lopez | 67’ | Emiliano Viveros Jose Maria Herrera |
58’ | Mariano Troilo Nicolas Meriano | 75’ | Nicolas Oroz Lucas Gomez |
75’ | Gabriel Compagnucci Ulises Sanchez | 83’ | Alan Rodriguez Juan Jose Cardozo |
75’ | Facundo Tomas Quignon Ramiro Hernandes | ||
83’ | Franco Jara Lucas Passerini |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Chicco | Gonzalo Siri Payer | ||
Geronimo Heredia | Tobias Ramirez | ||
Elias Lopez | Kevin Coronel | ||
Agustín Dáttola | Mateo Antoni Pavon | ||
Nicolas Meriano | Juan Jose Cardozo | ||
Julian Mavilla | Ariel Gamarra | ||
Tobias Ostchega | Lucas Gomez | ||
Francisco Gonzalez Metilli | Santiago Alejandro Rodriguez | ||
Tomás Castro | Jose Maria Herrera | ||
Ulises Sanchez | Victor Sosa | ||
Ramiro Hernandes | Ruben Bentancourt | ||
Lucas Passerini | Diego Porcel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Belgrano
Thành tích gần đây Argentinos Juniors
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 15 | 33 | T H T H T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 13 | 32 | B T T T B |
3 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 13 | 32 | H T H T T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 5 | 2 | 12 | 29 | T H T H B |
5 | ![]() | 16 | 9 | 1 | 6 | 10 | 28 | T T T T T |
6 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 9 | 28 | H H H T T |
7 | ![]() | 15 | 7 | 6 | 2 | 8 | 27 | H H T H B |
8 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 3 | 27 | H H T T T |
9 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 6 | 26 | T B B H H |
10 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 4 | 26 | H T T H B |
11 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | T B H T T |
12 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | T B T B T |
13 | ![]() | 15 | 4 | 9 | 2 | 3 | 21 | T T B H H |
14 | ![]() | 16 | 5 | 6 | 5 | -1 | 21 | B H B H B |
15 | ![]() | 15 | 4 | 8 | 3 | 3 | 20 | H H H H T |
16 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H H T B |
17 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | B H H B B |
18 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -9 | 19 | H T B H H |
19 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -1 | 18 | B B B B B |
20 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | -7 | 17 | B H H B T |
21 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -5 | 15 | T B T B H |
22 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -5 | 14 | B H H B T |
23 | ![]() | 15 | 2 | 8 | 5 | -8 | 14 | H H T B H |
24 | ![]() | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | B B B T T |
25 | ![]() | 15 | 2 | 7 | 6 | -3 | 13 | H T H B B |
26 | ![]() | 15 | 4 | 1 | 10 | -5 | 13 | B T B B T |
27 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -7 | 13 | B T H H B |
28 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -10 | 13 | H B H B B |
29 | ![]() | 15 | 3 | 3 | 9 | -13 | 12 | T H B B T |
30 | ![]() | 15 | 2 | 3 | 10 | -10 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại