![]() Tomislav Mrkonjic 34 | |
![]() Ivan Calusic 43 | |
![]() Tin Martic (Thay: Karlo Plantak) 46 | |
![]() Tomislav Mrkonjic 53 | |
![]() Oliver Kregar 63 | |
![]() Marko Brest (Thay: Jaka Bizjak) 64 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Oliver Kregar) 69 | |
![]() Dino Spehar (Thay: Roko Prsa) 70 | |
![]() Rok Schaubach (Thay: Luka Petek) 70 | |
![]() Zvonimir Blaic (Thay: Darko Misic) 72 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Ivan Calusic) 72 | |
![]() Luka Benotic (Thay: Gasper Pecnik) 79 | |
![]() Axel Prohouly (Thay: Ivan Saric) 81 | |
![]() Zulic (Thay: Mateo Muzek) 81 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Radomlje
số liệu thống kê

Aluminij

Radomlje
17 Phạm lỗi 13
24 Ném biên 33
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại