![]() Madzid Sosic 7 | |
![]() Tin Matic (Thay: Zan Baskera) 46 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Andrej Pogacar) 46 | |
![]() Madzid Sosic 47 | |
![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz 48 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Loren Maruzin) 62 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Madzid Sosic) 70 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Tomislav Jagic) 75 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Gal Gorenak) 75 | |
![]() Marko Merdovic (Thay: Stipo Markovic) 77 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 85 | |
![]() Ivan Krolo 86 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Radomlje
số liệu thống kê

Aluminij

Radomlje
12 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Zan Baskera Tin Matic | 46’ | Andrej Pogacar Darly Nlandu |
62’ | Loren Maruzin Filip Kosi | 70’ | Madzid Sosic Dejan Vokic |
75’ | Tomislav Jagic Artem Bilyi | 77’ | Stipo Markovic Marko Merdovic |
75’ | Gal Gorenak Jakov Katusa | 85’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Ivan Krolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Bilyi | Luka Bas | ||
Alen Colnaric | Luka Cerar | ||
Brumec Dornen | Tibor Gorenc Stankovic | ||
Jakov Katusa | Rok Jazbec | ||
Filip Kosi | Ivan Krolo | ||
Tin Matic | Nino Kukovec | ||
Klemen Rahle | Marko Merdovic | ||
Rok Schaubach | Patrik Mesaric | ||
Mario Subaric | Darly Nlandu | ||
Aleksandar Zeljkovic | Franjo Posavac | ||
Lan Jovanovic | Dejan Vokic | ||
Zan Zaler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại