![]() Tin Hrvoj (Thay: Vicko Sevelj) 23 | |
![]() Sandro Jovanovic 31 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Rok Ljutic) 46 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Dejan Vokic) 59 | |
![]() Elvis Letaj (Thay: Stipo Markovic) 59 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Ognjen Gnjatic) 76 | |
![]() Tin Matic (Thay: Stanislav Krapukhin) 76 | |
![]() Marko Brkljaca (Thay: Janez Pisek) 76 | |
![]() Mario Subaric (Thay: Sandro Jovanovic) 86 | |
![]() Gal Gorenak (Thay: Gasper Jovan) 86 | |
![]() Nino Kukovec 88 | |
![]() Gasper Pecnik (Thay: Rok Schaubach) 90 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Radomlje
số liệu thống kê

Aluminij

Radomlje
22 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 25
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Radomlje
Thay người | |||
76’ | Stanislav Krapukhin Tin Matic | 23’ | Vicko Sevelj Tin Hrvoj |
76’ | Janez Pisek Marko Brkljaca | 46’ | Rok Ljutic Nino Kukovec |
86’ | Sandro Jovanovic Mario Subaric | 59’ | Stipo Markovic Elvis Letaj |
86’ | Gasper Jovan Gal Gorenak | 59’ | Dejan Vokic Darly Nlandu |
90’ | Rok Schaubach Gasper Pecnik | 76’ | Ognjen Gnjatic Ivan Krolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Petek | Tilen Gasper Stiftar | ||
Mario Subaric | Rok Jazbec | ||
Aleksandar Zeljkovic | Nejc Klasnja | ||
Gasper Pecnik | Tin Hrvoj | ||
Loren Maruzin | Franjo Posavac | ||
Tom Kljun | Elvis Letaj | ||
Zan Baskera | Ivan Krolo | ||
Tin Matic | Luka Cerar | ||
Gal Gorenak | Darly Nlandu | ||
Marko Brkljaca | Noel Bilic | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Nino Kukovec | ||
Artem Bilyi | Jakob Kobal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại