![]() Marko Alvir 5 | |
![]() Rok Sirk 20 | |
![]() Martin Sroler 32 | |
![]() Chinwendu Johan Nkama 37 | |
![]() Tin Martic (Thay: Jaka Bizjak) 46 | |
![]() Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic) 46 | |
![]() Mirko Mutavcic 51 | |
![]() Martin Sroler 54 | |
![]() Danijel Sturm (Thay: Nino Zugelj) 62 | |
![]() Antoine Makoumbou (Thay: Aljaz Antolin) 62 | |
![]() Antoine Makoumbou 66 | |
![]() Dino Spehar (Thay: Haris Kadric) 67 | |
![]() Tomislav Turcin (Thay: Martin Sroler) 67 | |
![]() Mario Musa 70 | |
![]() Dino Spehar 74 | |
![]() Marco Morales Magno Tavares (Thay: Jan Repas) 76 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Rok Sirk) 76 | |
![]() Marko Brest (Thay: Jure Matjasic) 89 | |
![]() Rok Schaubach (Thay: Karlo Plantak) 90 | |
![]() Marco Morales Magno Tavares 90+1' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Maribor
số liệu thống kê

Aluminij

Maribor
15 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 20
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
2 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 31 | 62 | H H T T T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 22 | 59 | H T T H T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 21 | 56 | T T H H T |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -21 | 37 | T H H H B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -22 | 35 | T T B B T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -33 | 24 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại