Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Odion Ighalo 35 | |
![]() Jehad Thakri 37 | |
![]() Cameron Puertas (Kiến tạo: Turki Al Ammar) 44 | |
![]() Saad Bguir (Thay: Juninho Bacuna) 46 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Mohamed Al Makahasi) 46 | |
![]() Ali Abdulqader Makki (Thay: Meshal Alaeli) 46 | |
![]() Ali Makki (Thay: Meshal Al Alaeli) 46 | |
![]() Youssef Amyn (Thay: Mohamed Al Makaazi) 46 | |
![]() Julian Quinones 60 | |
![]() Abdullah Al-Oaisher 66 | |
![]() (Pen) Pierre-Emerick Aubameyang 67 | |
![]() Pierre-Emerick Aubameyang 67 | |
![]() Ali Abdullah Hazzazi (Thay: Iker Almena) 68 | |
![]() Qasem Lajami (Thay: Jehad Thakri) 68 | |
![]() Hussain Al-Issa (Thay: Waleed Rashid Bakshween) 79 | |
![]() Mohammed Qassem Al Nakhli (Thay: Turki Al Ammar) 82 | |
![]() Morad Khodari (Thay: Odion Ighalo) 90 | |
![]() Haitham Asiri (Thay: Pierre-Emerick Aubameyang) 90 | |
![]() Abdulrahman Al-Dosari (Thay: Cameron Puertas) 90 | |
![]() Qasem Lajami 90+4' | |
![]() Ignacio Fernandez 90+7' |
Thống kê trận đấu Al Wehda vs Al Qadsiah

Diễn biến Al Wehda vs Al Qadsiah
Cameron Puertas rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Dosari.

V À A A O O O - Ignacio Fernandez ghi bàn!
Pierre-Emerick Aubameyang rời sân và được thay thế bởi Haitham Asiri.

Thẻ vàng cho Qasem Lajami.
Odion Ighalo rời sân và được thay thế bởi Morad Khodari.
Turki Al Ammar rời sân và được thay thế bởi Mohammed Qassem Al Nakhli.
Waleed Rashid Bakshween rời sân và được thay thế bởi Hussain Al-Issa.
Jehad Thakri rời sân và được thay thế bởi Qasem Lajami.
Iker Almena rời sân và được thay thế bởi Ali Abdullah Hazzazi.

V À A A O O O - Pierre-Emerick Aubameyang ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Pierre-Emerick Aubameyang thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Thẻ vàng cho Abdullah Al-Oaisher.
Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.
Mohamed Al Makaazi rời sân và được thay thế bởi Youssef Amyn.
Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Ali Makki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Turki Al Ammar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cameron Puertas ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jehad Thakri.
Đội hình xuất phát Al Wehda vs Al Qadsiah
Al Wehda (4-2-3-1): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Abdullah Al Hafith (17), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Alexandru Cretu (6), Waleed Rashid Bakhshween (4), Craig Goodwin (23), Juninho Bacuna (10), Mohamed Al Makahasi (35), Odion Ighalo (9)
Al Qadsiah (3-5-2): Koen Casteels (1), Jehad Thakri (4), Nacho (6), Gastón Álvarez (17), Mohammed Abu Al Shamat (2), Julián Quiñones (33), Equi (5), Cameron Puertas Castro (88), Turki Alammar (7), Pierre-Emerick Aubameyang (10), Iker Almena (30)

Thay người | |||
46’ | Meshal Al Alaeli Ali Abdulqader Makki | 68’ | Jehad Thakri Qasim Mohamed Lagami |
46’ | Mohamed Al Makaazi Youssef Amyn | 68’ | Iker Almena Ali Abdullah Hazazi |
46’ | Juninho Bacuna Saad Bguir | 82’ | Turki Al Ammar Mohammed Qasem Al Nakhli |
79’ | Waleed Rashid Bakshween Hussain Ahmed Al Issa | 90’ | Pierre-Emerick Aubameyang Haitham Asiri |
90’ | Odion Ighalo Murad Khadhari | 90’ | Cameron Puertas Abdulrahman Al Dosari |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Al Rashidi | Ahmed Al-Kassar | ||
Ali Abdulqader Makki | Haitham Asiri | ||
Ahmed Bandar Derwish | Hussain A-lqahtani | ||
Ali Al-Salem | Qasim Mohamed Lagami | ||
Saad Al-Qahtani | Abdulrahman Al Dosari | ||
Youssef Amyn | Abdulaziz Al-Othman | ||
Saad Bguir | Mohammed Qasem Al Nakhli | ||
Hussain Ahmed Al Issa | Ali Abdullah Hazazi | ||
Murad Khadhari | Abdullah Tarmin |
Nhận định Al Wehda vs Al Qadsiah
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Wehda
Thành tích gần đây Al Qadsiah
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại