Thứ Năm, 01/05/2025
Abdelkader Bedrane
9
Abdelkader Bedrane
35
Abdelkader Bedrane
35
Abdulrahman Al Obaid
39
Mohammed Alkhaibari (Thay: Francois Kamano)
42
Jawad El Yamiq
43
Juninho Bacuna (Kiến tạo: Odion Ighalo)
52
Dhari Sayyar Al-Anazi (Thay: Abdulrahman Al Obaid)
68
Faisal Ismail Al Subiani (Thay: Ayman Fallatah)
68
Yahya Naji (Thay: Abdulaziz Noor)
73
Tarek Hamed (Thay: Tariq Mohammed)
79
Abdullah Al-Mogren (Thay: Habibou Mouhamadou Diallo)
80
Saad Bguir (Thay: Ala'a Al-Haji)
81
Alexandru Cretu (Thay: Craig Goodwin)
88
Ali Al-Salem (Thay: Meshal Al Alaeli)
89
Waleed Rashid Bakshween
90+8'

Thống kê trận đấu Damac vs Al Wehda

số liệu thống kê
Damac
Damac
Al Wehda
Al Wehda
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Damac vs Al Wehda

Tất cả (22)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8' Thẻ vàng dành cho Waleed Rashid Bakshween.

Thẻ vàng dành cho Waleed Rashid Bakshween.

89'

Meshal Al Alaeli rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Salem.

88'

Craig Goodwin rời sân và được thay thế bởi Alexandru Cretu.

81'

Ala'a Al-Haji rời sân và được thay thế bởi Saad Bguir.

80'

Habibou Mouhamadou Diallo rời sân và được thay thế bởi Abdullah Al-Mogren.

79'

Tariq Mohammed rời sân và được thay thế bởi Tarek Hamed.

73'

Abdulaziz Noor rời sân và được thay thế bởi Yahya Naji.

68'

Ayman Fallatah rời sân và được thay thế bởi Faisal Ismail Al Subiani.

68'

Abdulrahman Al Obaid rời sân và được thay thế bởi Dhari Sayyar Al-Anazi.

52'

Odion Ighalo đã kiến tạo cho bàn thắng.

52' V À A A O O O - Juninho Bacuna đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juninho Bacuna đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Jawad El Yamiq.

Thẻ vàng cho Jawad El Yamiq.

42'

Francois Kamano rời sân và được thay thế bởi Mohammed Alkhaibari.

39' Thẻ vàng cho Abdulrahman Al Obaid.

Thẻ vàng cho Abdulrahman Al Obaid.

35' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

35' THẺ ĐỎ! - Abdelkader Bedrane nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Abdelkader Bedrane nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

35' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdelkader Bedrane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdelkader Bedrane nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

9' Thẻ vàng cho Abdelkader Bedrane.

Thẻ vàng cho Abdelkader Bedrane.

Đội hình xuất phát Damac vs Al Wehda

Damac (4-2-3-1): Florin Niță (1), Ramzi Solan (51), Farouk Chafai (15), Abdelkader Bedrane (3), Abdulrahman Al Obaid (13), Tariq Abdu (5), Ayman Fallatah (95), Francois Kamano (11), Nicolae Stanciu (32), Georges-Kevin N’Koudou (10), Habib Diallo (80)

Al Wehda (4-3-3): Abdullah Hussain Al-Oaisher (1), Saeed Al Mowalad (2), Ali Abdulqader Makki (22), Jawad El Yamiq (5), Meshal Alaeli (13), Juninho Bacuna (10), Waleed Rashid Bakhshween (4), Alaa Alhaji (8), Craig Goodwin (23), Odion Ighalo (9), Abdulaziz Noor Sheik (24)

Damac
Damac
4-2-3-1
1
Florin Niță
51
Ramzi Solan
15
Farouk Chafai
3
Abdelkader Bedrane
13
Abdulrahman Al Obaid
5
Tariq Abdu
95
Ayman Fallatah
11
Francois Kamano
32
Nicolae Stanciu
10
Georges-Kevin N’Koudou
80
Habib Diallo
24
Abdulaziz Noor Sheik
9
Odion Ighalo
23
Craig Goodwin
8
Alaa Alhaji
4
Waleed Rashid Bakhshween
10
Juninho Bacuna
13
Meshal Alaeli
5
Jawad El Yamiq
22
Ali Abdulqader Makki
2
Saeed Al Mowalad
1
Abdullah Hussain Al-Oaisher
Al Wehda
Al Wehda
4-3-3
Thay người
42’
Francois Kamano
Mohammed Al-Khaibari
73’
Abdulaziz Noor
Yahya Naji
68’
Ayman Fallatah
Faisal Ismail Al Subiani
81’
Ala'a Al-Haji
Saad Bguir
68’
Abdulrahman Al Obaid
Dhari Sayyar Al-Anazi
88’
Craig Goodwin
Alexandru Cretu
79’
Tariq Mohammed
Tarek Hamed
89’
Meshal Al Alaeli
Ali Al-Salem
80’
Habibou Mouhamadou Diallo
Abdullah Al-Mogren
Cầu thủ dự bị
Naser Al Ghamdi
Ahmed Al Rashidi
Ahmed Harisi
Hussain Ahmed Al Issa
Faisal Ismail Al Subiani
Yahya Naji
Jawad Alhassan
Mohamed Al Makahasi
Hazzaa Al-Ghamdi
Abdullah Al Hafith
Abdullah Al-Mogren
Saad Bguir
Mohammed Al-Khaibari
Alexandru Cretu
Dhari Sayyar Al-Anazi
Youssef Amyn
Tarek Hamed
Ali Al-Salem

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Saudi Arabia
09/11 - 2024
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Damac

VĐQG Saudi Arabia
22/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
05/04 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
H1: 0-0
21/02 - 2025
H1: 0-1
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Al Wehda

VĐQG Saudi Arabia
22/04 - 2025
20/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
15/03 - 2025
07/03 - 2025
02/03 - 2025
25/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al IttihadAl Ittihad2921533668T H T B T
2Al HilalAl Hilal2919554562T B H T H
3Al NassrAl Nassr2918652960T T T B T
4Al AhliAl Ahli2918473158B H T T T
5Al QadsiahAl Qadsiah2917571656B H B T H
6Al ShababAl Shabab2915682151T T T H H
7Al TaawounAl Taawoun2911810441B T H B T
8Al EttifaqAl Ettifaq2911711-440B H H T B
9Al RiyadhAl Riyadh299812-1035B H B B H
10Al KhaleejAl Khaleej299713-1334B T B B H
11DamacDamac298714-1131T H B T B
12Al KholoodAl Kholood299416-2031B B B B B
13Al FatehAl Fateh298615-1630T H T T H
14Al FeihaAl Feiha2961211-1830T H T B H
15Al AkhdoudAl Akhdoud297715-1328T T H H T
16Al OrobahAl Orobah298318-3527B B B B H
17Al WehdaAl Wehda297517-2426T B T T B
18Al RaedAl Raed296320-1821B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X