Saleh Al-Shehri rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.
![]() Amine Sbai (Kiến tạo: Mourad Batna) 10 | |
![]() Suhayb Al Zaid (Thay: Othman Al-Othman) 24 | |
![]() (Pen) Mourad Batna 35 | |
![]() Marwane Saadane 43 | |
![]() (Pen) Fabinho 44 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Unai Hernandez) 68 | |
![]() Hamed Al-Shanqiti (Thay: Fawaz Al Sagour) 68 | |
![]() Matias Vargas (Kiến tạo: Nawaf Alaqidi) 69 | |
![]() Saeed Baattia (Thay: Ahmed Al-Julaydan) 78 | |
![]() Hussain Qasim (Thay: Hussain Al Zarie) 79 | |
![]() Saleh Al-Shehri (Thay: Houssem Aouar) 81 | |
![]() Zaydou Youssouf 90 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Matias Vargas) 90 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Amine Sbai) 90 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Saleh Al-Shehri) 90 |
Thống kê trận đấu Al Fateh vs Al Ittihad


Diễn biến Al Fateh vs Al Ittihad
Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.
Matias Vargas rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.

Thẻ vàng cho Zaydou Youssouf.
Houssem Aouar rời sân và được thay thế bởi Saleh Al-Shehri.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Hussain Qasim.
Ahmed Al-Julaydan rời sân và được thay thế bởi Saeed Baattia.
Nawaf Alaqidi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matias Vargas đã ghi bàn!
Fawaz Al Sagour rời sân và được thay thế bởi Hamed Al-Shanqiti.
Unai Hernandez rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỎ LỠ - Fabinho thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

ANH ẤY BỎ LỠ - Mourad Batna thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

V À A A O O O - Al Fateh FC ghi bàn từ chấm phạt đền.
Othman Al-Othman rời sân và được thay thế bởi Suhayb Al Zaid.

V À A A O O O - đã trúng đích!
Mourad Batna đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Amine Sbai đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Al Fateh vs Al Ittihad
Al Fateh (4-2-3-1): Nawaf Al-Aqidi (26), Ahmed Al-Jelidan (42), Jorge Fernandes (44), Marwane Saadane (17), Hussain Al Zarie (82), Zaydou Youssouf (33), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Othman Al Othman (88), Amine Sbai (7), Matias Vargas (9)
Al Ittihad (4-2-3-1): Mohammed Al-Mahasneh (33), Fawaz Al Saqour (27), Abdulelah Al Amri (4), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), N'Golo Kanté (7), Fabinho (8), Moussa Diaby (19), Houssem Aouar (10), Unai Hernandez (30), Karim Benzema (9)


Thay người | |||
24’ | Othman Al-Othman Suhayb Al-Zaid | 68’ | Fawaz Al Sagour Hamed Al-Shanqiti |
78’ | Ahmed Al-Julaydan Saeed Baattia | 68’ | Unai Hernandez Abdulrahman Al-Oboud |
79’ | Hussain Al Zarie Hussain Saleh Qasim Salem | 81’ | Hamed Al Ghamdi Saleh Al-Shehri |
90’ | Amine Sbai Mohamed Alfehed | 90’ | Saleh Al-Shehri Hamed Al Ghamdi |
90’ | Matias Vargas Ali Hassan Al Masoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Waleed Al-Anzi | Hamed Al-Shanqiti | ||
Ammar Al Daheem | Saad Al-Mousa | ||
Mohamed Alfehed | Muhannad Alshanqiti | ||
Suhayb Al-Zaid | Awad Al-Nashri | ||
Saeed Baattia | Muath Faquihi | ||
Matheus Machado Ferreira | Hamed Al Ghamdi | ||
Abdullah Al Anazi | Saleh Al-Shehri | ||
Hussain Saleh Qasim Salem | Abdulaziz Al Bishi | ||
Ali Hassan Al Masoud | Abdulrahman Al-Oboud |
Nhận định Al Fateh vs Al Ittihad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Fateh
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 26 | 5 | 3 | 44 | 83 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 23 | 6 | 5 | 54 | 75 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 21 | 7 | 6 | 42 | 70 | B T H T B |
4 | ![]() | 34 | 21 | 5 | 8 | 22 | 68 | T T T T B |
5 | ![]() | 34 | 21 | 4 | 9 | 33 | 67 | T B T B T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 24 | 60 | B T T B T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 8 | 12 | -1 | 50 | T B H T T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 1 | 45 | B B H T B |
9 | 34 | 12 | 4 | 18 | -22 | 40 | B T B T T | |
10 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -14 | 39 | T B B T T |
11 | ![]() | 34 | 10 | 8 | 16 | -15 | 38 | B T B B B |
12 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | B B T B B |
13 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -22 | 36 | T B T B B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -13 | 35 | B T H B B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -23 | 34 | B B B T T |
16 | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | T T B H B | |
17 | 34 | 9 | 3 | 22 | -43 | 30 | T B B B T | |
18 | ![]() | 34 | 6 | 3 | 25 | -25 | 21 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại