Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 16 | |
![]() (VAR check) 39 | |
![]() (og) Marwane Saadane 41 | |
![]() Cristiano Ronaldo 55 | |
![]() Marwane Saadane 56 | |
![]() Mohamed Simakan (Kiến tạo: Angelo Gabriel) 57 | |
![]() Ali Al-Hassan (Thay: Abdullah Alkhaibari) 59 | |
![]() Saeed Baattia 61 | |
![]() Amine Sbai (Thay: Ammar Al Daheem) 71 | |
![]() Mourad Batna 72 | |
![]() Abdulmajeed Al Sulaiheem (Thay: Marcelo Brozovic) 75 | |
![]() Saad Haqawi (Thay: Angelo Gabriel) 75 | |
![]() Mohammed Al-Kunaydiri (Thay: Hussain Al Zarie) 85 | |
![]() Ahmed Al-Julaydan (Thay: Saeed Baattia) 85 | |
![]() Mohammed Al Fuhaid (Thay: Suhayb Al Zaid) 85 | |
![]() Ali Al Masoud (Thay: Djaniny) 86 | |
![]() Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Sadio Mane) 87 | |
![]() Abdulrahman Ghareeb (Thay: Sadio Mane) 90 | |
![]() Salem Al Najdi (Thay: Sultan Al Ghanam) 90 |
Thống kê trận đấu Al Nassr vs Al Fateh


Diễn biến Al Nassr vs Al Fateh
Sultan Al Ghanam rời sân và được thay thế bởi Salem Al Najdi.
Sadio Mane rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Ghareeb.
Sadio Mane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cristiano Ronaldo ghi bàn!
Djaniny rời sân và được thay thế bởi Ali Al Masoud.
Suhayb Al Zaid rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Fuhaid.
Saeed Baattia rời sân và được thay thế bởi Ahmed Al-Julaydan.
Hussain Al Zarie rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al-Kunaydiri.
Angelo Gabriel rời sân và được thay thế bởi Saad Haqawi.
Marcelo Brozovic rời sân và được thay thế bởi Abdulmajeed Al Sulaiheem.

V À A A O O O - Mourad Batna ghi bàn!
Ammar Al Daheem rời sân và được thay thế bởi Amine Sbai.

Thẻ vàng cho Saeed Baattia.
Abdullah Alkhaibari rời sân và được thay thế bởi Ali Al-Hassan.
Angelo Gabriel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohamed Simakan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marwane Saadane.

Thẻ vàng cho Cristiano Ronaldo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Al Nassr vs Al Fateh
Al Nassr (4-2-3-1): Bento (24), Sultan Alganham (2), Mohamed Simakan (3), Ali Lajami (78), Nawaf Al Boushail (12), Marcelo Brozović (11), Abdullah Al Khaibari (17), Angelo Gabriel (20), Otavio (25), Sadio Mané (10), Cristiano Ronaldo (7)
Al Fateh (3-4-2-1): Péter Szappanos (1), Ammar Al Daheem (24), Marwane Saadane (17), Ziyad Maher Al-Jari (4), Saeed Baattia (15), Hussain Al Zarie (82), Suhayb Al-Zaid (18), Sofiane Bendebka (28), Mourad Batna (11), Matias Vargas (9), Djaniny (21)


Thay người | |||
59’ | Abdullah Alkhaibari Ali Al-Hassan | 71’ | Ammar Al Daheem Amine Sbai |
75’ | Angelo Gabriel Saad Hussain Haqawi | 85’ | Saeed Baattia Ahmed Al-Jelidan |
75’ | Marcelo Brozovic Abdulmajeed Al Sulayhim | 85’ | Suhayb Al Zaid Mohamed Alfehed |
90’ | Sultan Al Ghanam Salem Alnajdi | 85’ | Hussain Al Zarie Mohammed Al-Konaideri |
90’ | Sadio Mane Abdulrahman Ghareeb | 86’ | Djaniny Ali Hassan Al Masoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Raghid Najjar | Muhannad Ahmed Alyahya | ||
Mohammed Al Fatil | Othman Al Othman | ||
Ali Al-Hassan | Ahmed Al-Jelidan | ||
Mohammed Khalil Marran | Ali Hassan Al Masoud | ||
Saad Hussain Haqawi | Mohamed Alfehed | ||
Salem Alnajdi | Amine Sbai | ||
Majed Qasheesh | Naif Masoud | ||
Abdulmajeed Al Sulayhim | Abdullah Al Anazi | ||
Abdulrahman Ghareeb | Mohammed Al-Konaideri |
Nhận định Al Nassr vs Al Fateh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Nassr
Thành tích gần đây Al Fateh
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | H T T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | T H B T B |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại