Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Abdalellah Hawsawi (Thay: Abdulaziz Al Bishi) 13 | |
![]() Renzo Lopez 16 | |
![]() Awad Al Nashri 20 | |
![]() Faris Abdi 32 | |
![]() Otabek Shukurov 48 | |
![]() (Pen) Karim Benzema 57 | |
![]() Hamed Al Ghamdi (Thay: Awad Al Nashri) 70 | |
![]() Mohammed Al Dowaish (Thay: Alejandro Pozuelo) 73 | |
![]() Rakan Kaabi (Thay: Mohammed Al Baqawi) 73 | |
![]() Abdulrahman Al-Obood (Thay: Fabinho) 84 | |
![]() Fawaz Al Sagour (Thay: Muhannad Shanqeeti) 84 | |
![]() (Pen) Houssem Aouar 88 | |
![]() Malik Al-Abdulmonem (Thay: Renzo Lopez) 90 | |
![]() Fashion Sakala 90+1' | |
![]() Fawaz Al Sagour (Kiến tạo: Steven Bergwijn) 90+3' |
Thống kê trận đấu Al Feiha vs Al Ittihad


Diễn biến Al Feiha vs Al Ittihad
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Malik Al-Abdulmonem.
Steven Bergwijn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fawaz Al Sagour ghi bàn!

V À A A O O O - Fashion Sakala ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Houssem Aouar thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Muhannad Shanqeeti rời sân và được thay thế bởi Fawaz Al Sagour.
Fabinho rời sân và được thay thế bởi Abdulrahman Al-Obood.
Mohammed Al Baqawi rời sân và được thay thế bởi Rakan Kaabi.
Alejandro Pozuelo rời sân và được thay thế bởi Mohammed Al Dowaish.
Awad Al Nashri rời sân và được thay thế bởi Hamed Al Ghamdi.

ANH ẤY BỎ LỠ - Karim Benzema thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Otabek Shukurov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Faris Abdi.

Thẻ vàng cho Awad Al Nashri.

Thẻ vàng cho Renzo Lopez.
Abdulaziz Al Bishi rời sân và được thay thế bởi Abdalellah Hawsawi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Al Feiha vs Al Ittihad
Al Feiha (5-3-2): Orlando Mosquera (52), Mohammed Kareem Al Baqawi (22), Sami Al Khaibari (4), Chris Smalling (5), Makhir Al Rashidi (2), Faris Abdi (25), Otabek Shukurov (20), Mansor Al Beshe (14), Alejandro Pozuelo (8), Fashion Sakala (10), Renzo Lopez (9)
Al Ittihad (4-2-3-1): Predrag Rajković (1), Muhannad Alshanqiti (13), Danilo Pereira (2), Hassan Kadesh (15), Mario Mitaj (12), Awad Al-Nashri (14), Fabinho (8), Steven Bergwijn (34), Houssem Aouar (10), Abdulaziz Al Bishi (22), Karim Benzema (9)


Thay người | |||
73’ | Alejandro Pozuelo Mohammed Al Dowaish | 13’ | Abdulaziz Al Bishi Abdalellah Hawsawi |
73’ | Mohammed Al Baqawi Rakan Al-Kaabi | 70’ | Awad Al Nashri Hamed Al Ghamdi |
90’ | Renzo Lopez Malek Al Abdulmonam | 84’ | Muhannad Shanqeeti Fawaz Al Saqour |
84’ | Fabinho Abdulrahman Al-Oboud |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdulraouf Abdulaziz Issa Al Dakheel | Mohammed Al-Mahasneh | ||
Rangel | Saad Al-Mousa | ||
Mohammed Al Dowaish | Fawaz Al Saqour | ||
Saud Zidan | Mohammed Ahmed Fallatah | ||
Nawaf Al Harthi | Hamed Al Ghamdi | ||
Abdulhadi Al-Harajin | Muath Faquihi | ||
Ali Al Hussain | Abdalellah Hawsawi | ||
Rakan Al-Kaabi | Ahmed Mazen Alghamdi | ||
Malek Al Abdulmonam | Abdulrahman Al-Oboud |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Feiha
Thành tích gần đây Al Ittihad
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại