Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hammam Al-Hammami (Thay: Abdulfattah Asiri) 18 | |
![]() (Pen) Myziane Maolida 25 | |
![]() Mohanad Al-Qaydhi 27 | |
![]() Farha Al-Shamrani 30 | |
![]() Hammam Al-Hammami 45+2' | |
![]() Diego Ferreira (Thay: Mohanad Al-Qaydhi) 46 | |
![]() Ibrahima Kone (Thay: Saleh Al-Abbas) 46 | |
![]() Norbert Gyomber 55 | |
![]() Saviour Godwin (Kiến tạo: Knowledge Musona) 62 | |
![]() Jamaan Al Dosari (Thay: Farha Al-Shamrani) 79 | |
![]() Hassan Al-Asmari (Thay: Sultan Al-Shahri) 79 | |
![]() Ghassan Hawsawi (Thay: Naif Asiri) 88 | |
![]() Petros 89 | |
![]() Bassem Al-Arini (Thay: Mohammed Sawaan) 89 | |
![]() Eid Al-Muwallad (Thay: Hussain Al-Zabdani) 90 | |
![]() Abdulaziz Saleh Al Hatila (Thay: Christian Bassogog) 90 | |
![]() Bassem Al-Arini 90+5' |
Thống kê trận đấu Al Akhdoud vs Al Kholood

Diễn biến Al Akhdoud vs Al Kholood

V À A A O O O - Bassem Al-Arini đã ghi bàn!
Christian Bassogog rời sân và được thay thế bởi Abdulaziz Saleh Al Hatila.
Hussain Al-Zabdani rời sân và được thay thế bởi Eid Al-Muwallad.

Thẻ vàng cho Petros.
Mohammed Sawaan rời sân và được thay thế bởi Bassem Al-Arini.
Naif Asiri rời sân và được thay thế bởi Ghassan Hawsawi.
Sultan Al-Shahri rời sân và được thay thế bởi Hassan Al-Asmari.
Farha Al-Shamrani rời sân và được thay thế bởi Jamaan Al Dosari.
Knowledge Musona đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Saviour Godwin đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Norbert Gyomber.
Saleh Al-Abbas rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Kone.
Mohanad Al-Qaydhi rời sân và được thay thế bởi Diego Ferreira.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hammam Al-Hammami.

Thẻ vàng cho Farha Al-Shamrani.

Thẻ vàng cho Mohanad Al-Qaydhi.

V À A A O O O - Myziane Maolida từ Al Kholood đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Abdulfattah Asiri rời sân và được thay thế bởi Hammam Al-Hammami.
Đội hình xuất phát Al Akhdoud vs Al Kholood
Al Akhdoud (4-2-3-1): Paulo Vitor (28), Hussain Al-Zabdani (8), Naif Asiri (15), Saeed Al-Rubaie (4), Muhannad Al Qaydhi (98), Petros (66), Juan Pedroza (18), Christian Bassogog (13), Knowledge Musona (11), Saviour Godwin (10), Saleh Al-Abbas (14)
Al Kholood (4-4-1-1): Marcelo Grohe (34), Abdullah Al-Hawsawi (24), William Troost-Ekong (5), Norbert Gyömbér (23), Sultan Al-Shahri (7), Abdulfattah Asiri (45), Aliou Dieng (15), Farhah Ali Alshamrani (29), Mohammed Sawaan (11), Alex Collado (10), Myziane Maolida (9)

Thay người | |||
46’ | Mohanad Al-Qaydhi Diego de Sousa Ferreira | 18’ | Abdulfattah Asiri Hammam Al-Hammami |
46’ | Saleh Al-Abbas Ibrahima Koné | 79’ | Farha Al-Shamrani Jamaan Al Dosari |
88’ | Naif Asiri Ghassan Hawsawi | 79’ | Sultan Al-Shahri Hassan Al-Asmari |
90’ | Christian Bassogog Abdulaziz Hetela | 89’ | Mohammed Sawaan Bassem Al-Arini |
90’ | Hussain Al-Zabdani Eid Al-Muwallad |
Cầu thủ dự bị | |||
Saad Al-Qarni | Mohammed Mazyad Al-Shammari | ||
Ghassan Hawsawi | Jassim Al-Oshbaan | ||
Mohammed Al Saeed | Abdulmalik Al-Harbi | ||
Diego de Sousa Ferreira | Hammam Al-Hammami | ||
Abdulaziz Hetela | Jamaan Al Dosari | ||
Mohammed Juhaif | Abdullah Al-Rashidi | ||
Saleh Al-Harthi | Hassan Al-Asmari | ||
Ibrahima Koné | Bassem Al-Arini | ||
Eid Al-Muwallad | Mohammed Jahfali |
Nhận định Al Akhdoud vs Al Kholood
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Al Akhdoud
Thành tích gần đây Al Kholood
Bảng xếp hạng VĐQG Saudi Arabia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 22 | 5 | 3 | 37 | 71 | H T B T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 47 | 65 | T B H T H |
3 | ![]() | 30 | 19 | 4 | 7 | 33 | 61 | B H T T T |
4 | ![]() | 30 | 18 | 6 | 6 | 28 | 60 | T T B T B |
5 | ![]() | 30 | 18 | 5 | 7 | 19 | 59 | H B T H T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 19 | 51 | T T H H B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -3 | 43 | H H T B T |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 2 | 41 | B T H B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -12 | 35 | H B B H B |
10 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -14 | 34 | T B B H B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -14 | 33 | H T T H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 12 | 11 | -17 | 33 | H T B H T |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B T B B |
14 | 30 | 9 | 4 | 17 | -23 | 31 | B B B B B | |
15 | 30 | 9 | 3 | 18 | -33 | 30 | B B B H T | |
16 | 30 | 8 | 5 | 17 | -23 | 29 | B T T B T | |
17 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -14 | 28 | T H H T B |
18 | ![]() | 30 | 6 | 3 | 21 | -20 | 21 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại