Thứ Năm, 01/05/2025
Thomas Isherwood
24
Isaac Thelin (Thay: Erik Botheim)
65
Sead Haksabanovic (Thay: Anders Christiansen)
65
Isaac Kiese Thelin (Thay: Erik Botheim)
65
Arnor Sigurdsson (Thay: Taha Abdi Ali)
73
Sead Haksabanovic
82
Arnor Sigurdsson
84
Alexander Fesshaie Beraki (Thay: Johan Hove)
85
Andronikos Kakoullis (Thay: John Guidetti)
90

Thống kê trận đấu AIK vs Malmo FF

số liệu thống kê
AIK
AIK
Malmo FF
Malmo FF
33 Kiểm soát bóng 67
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AIK vs Malmo FF

Tất cả (13)
90+6'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

John Guidetti rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.

85'

Johan Hove rời sân và được thay thế bởi Alexander Fesshaie Beraki.

84' Thẻ vàng cho Arnor Sigurdsson.

Thẻ vàng cho Arnor Sigurdsson.

82' Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.

Thẻ vàng cho Sead Haksabanovic.

73'

Taha Abdi Ali rời sân và được thay thế bởi Arnor Sigurdsson.

65'

Anders Christiansen rời sân và được thay thế bởi Sead Haksabanovic.

65'

Erik Botheim rời sân và được thay thế bởi Isaac Kiese Thelin.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25' Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

24' Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Thẻ vàng cho Thomas Isherwood.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát AIK vs Malmo FF

AIK (3-4-3): Kalle Joelsson (30), Filip Benkovic (32), Sotirios Papagiannopoulos (4), Thomas Isherwood (3), Mads Thychosen (17), Aron Csongvai (33), Anton Jonsson Saletros (7), Dino Besirovic (19), Johan Hove (8), John Guidetti (11), Bersant Celina (10)

Malmo FF (4-3-2-1): Ricardo Friedrich (1), Jens Stryger Larsen (17), Pontus Jansson (18), Colin Rösler (19), Busanello (25), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Anders Christiansen (10), Taha Abdi Ali (22), Erik Botheim (20)

AIK
AIK
3-4-3
30
Kalle Joelsson
32
Filip Benkovic
4
Sotirios Papagiannopoulos
3
Thomas Isherwood
17
Mads Thychosen
33
Aron Csongvai
7
Anton Jonsson Saletros
19
Dino Besirovic
8
Johan Hove
11
John Guidetti
10
Bersant Celina
20
Erik Botheim
22
Taha Abdi Ali
10
Anders Christiansen
38
Hugo Bolin
23
Lasse Berg Johnsen
7
Otto Rosengren
25
Busanello
19
Colin Rösler
18
Pontus Jansson
17
Jens Stryger Larsen
1
Ricardo Friedrich
Malmo FF
Malmo FF
4-3-2-1
Thay người
85’
Johan Hove
Alexander Fesshaie Beraki
65’
Erik Botheim
Isaac Kiese Thelin
90’
John Guidetti
Andronikos Kakoullis
65’
Anders Christiansen
Sead Hakšabanović
73’
Taha Abdi Ali
Arnór Sigurðsson
Cầu thủ dự bị
Kazper Karlsson
Melker Ellborg
Andronikos Kakoullis
Johan Karlsson
Oscar Uddenäs
Arnór Sigurðsson
Stanley Wilson
Isaac Kiese Thelin
Jere Uronen
Emmanuel Ekong
Victor Andersson
Martin Olsson
Alexander Fesshaie Beraki
Oliver Berg
Kenny Stamatopolous
Sead Hakšabanović
Elvis van der Laan
Nils Zatterstrom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
13/05 - 2021
28/10 - 2021
17/04 - 2022
H1: 2-0
12/05 - 2022
H1: 1-0
07/05 - 2023
H1: 3-1
23/07 - 2023
H1: 0-0
28/04 - 2024
H1: 3-0
15/09 - 2024
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AIK

VĐQG Thụy Điển
27/04 - 2025
H1: 2-0
25/04 - 2025
H1: 0-1
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
01/04 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
22/03 - 2025
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Malmo FF

VĐQG Thụy Điển
30/04 - 2025
24/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 0-1
15/04 - 2025
H1: 0-0
08/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Điển
02/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK6510616T H T T T
2MjaellbyMjaellby64201014H T T T T
3Hammarby IFHammarby IF6411813T T B T H
4Malmo FFMalmo FF6321211T H H B T
5ElfsborgElfsborg6312110B T T T B
6IFK GothenburgIFK Gothenburg6312-210T T B T H
7IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping630329B B T B T
8DegerforsDegerfors630319T B B T B
9GAISGAIS614117H T H H H
10BrommapojkarnaBrommapojkarna521207B B T T H
11DjurgaardenDjurgaarden5212-17B T B H T
12BK HaeckenBK Haecken6213-37B B T B H
13SiriusSirius6123-45B B H B H
14Halmstads BKHalmstads BK6114-104B T B B H
15Oesters IFOesters IF6105-43T B B B B
16VaernamoVaernamo6006-70B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X