3 phút bù giờ của hiệp 2 là không đủ để hai đội có thêm bàn thắng, MU đã xuất sắc đánh bại đối thủ 5-1. Với chiến thắng này, Quỷ đỏ tạm thời vươn lên dẫn đầu ở Ngoại hạng Anh sau vòng đấu đầu tiên.
![]() |
MU đánh bại Leeds 5-1 |
Thứ Bảy 14/08/2021 18:30(GMT+7)
![]() Bruno Fernandes (Kiến tạo: Paul Pogba) 30 | |
![]() Luke Ayling (Kiến tạo: Stuart Dallas) 48 | |
![]() Mason Greenwood (Kiến tạo: Paul Pogba) 52 | |
![]() Bruno Fernandes (Kiến tạo: Paul Pogba) 54 | |
![]() Liam Cooper 59 | |
![]() Bruno Fernandes (Kiến tạo: Victor Nilsson Lindeloef) 60 | |
![]() Raphinha 62 | |
![]() Fred (Kiến tạo: Paul Pogba) 68 | |
![]() Luke Shaw 83 |
![]() |
MU đánh bại Leeds 5-1 |
![]() |
Sancho vào sân |
![]() |
Fred nâng tỷ số lên 5-1 |
![]() |
Bruno Fernandes hoàn tất cú hat-trick |
![]() |
Bruno ghi bàn thắng thứ 2 ở trận đấu này |
![]() |
Mason Greenwood nâng tỷ số lên 2-1 |
![]() |
Ayling cân bằng tỷ số 1-1 |
![]() |
Đội hình xuất phát của Leeds United |
![]() |
Đội hình ra sân của MU |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 48 | 82 | T B T T T |
2 | ![]() | 35 | 18 | 13 | 4 | 33 | 67 | H H T H B |
3 | ![]() | 35 | 19 | 7 | 9 | 24 | 64 | H T T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 5 | 10 | 21 | 62 | T T T B T |
5 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 19 | 60 | T H H T T |
6 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 12 | 60 | T B B T B |
7 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 6 | 60 | T T T B T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 11 | 10 | 13 | 53 | H T H H T |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 3 | 51 | T B B T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 1 | 51 | B B H B T |
11 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 8 | 49 | B H H T T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -11 | 41 | T T T T B |
14 | ![]() | 35 | 8 | 15 | 12 | -7 | 39 | H T B B H |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -8 | 39 | B H B B H |
16 | ![]() | 34 | 11 | 4 | 19 | 6 | 37 | B T B B B |
17 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -19 | 36 | B H B H B |
18 | ![]() | 35 | 4 | 10 | 21 | -41 | 22 | B H B B H |
19 | ![]() | 35 | 5 | 6 | 24 | -47 | 21 | B H B B T |
20 | ![]() | 35 | 2 | 5 | 28 | -57 | 11 | B B H B B |