![]() Djibril Gueye 34 | |
![]() Djibril Gueye 60 | |
![]() Kristers Alekseiciks 75 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Jelgava
VĐQG Latvia
Thành tích gần đây FK Liepaja
VĐQG Latvia
Bảng xếp hạng VĐQG Latvia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 42 | 64 | T H T T T |
2 | ![]() | 25 | 20 | 1 | 4 | 42 | 61 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 5 | 41 | T B B T T |
4 | 25 | 11 | 4 | 10 | 5 | 37 | T T B B B | |
5 | 25 | 9 | 7 | 9 | -6 | 34 | B H T T H | |
6 | 25 | 7 | 6 | 12 | -8 | 27 | B B T B B | |
7 | 25 | 4 | 11 | 10 | -6 | 23 | B T B H H | |
8 | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T B T B B | |
9 | 25 | 5 | 5 | 15 | -29 | 20 | B T B B T | |
10 | 25 | 5 | 5 | 15 | -24 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại