Thẻ vàng cho Erik Gyurakovics.
![]() Heitor 12 | |
![]() Eneo Bitri 19 | |
![]() Samsondin Ouro 58 | |
![]() Mamoudou Karamoko (Thay: Mark Dekei) 59 | |
![]() Attila Fiola 64 | |
![]() Pal Helmich 72 | |
![]() Fran Brodic 72 | |
![]() Vincent Onovo (Thay: Krisztofer Horvath) 79 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Krisztian Tamas) 79 | |
![]() Filip Kasa (Thay: Luciano Vera) 89 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli) 89 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali) 90 | |
![]() Erik Gyurakovics 90+7' |
Thống kê trận đấu Ujpest vs Gyori ETO


Diễn biến Ujpest vs Gyori ETO

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.
Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Filip Kasa.
Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.

Thẻ vàng cho Pal Helmich.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.
Mark Dekei rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

Thẻ vàng cho Heitor.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ujpest vs Gyori ETO
Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Mark Dekei (8), Pal Helmich (21), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)
Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Luciano Vera (4), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)


Thay người | |||
59’ | Mark Dekei Mamoudou Karamoko | 89’ | Wajdi Sahli Mamady Diarra |
79’ | Krisztian Tamas Adrian Denes | 89’ | Luciano Vera Filip Kasa |
79’ | Krisztofer Horvath Vincent Onovo | 90’ | Nadir Benbouali Matija Krivokapic |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristof Sarkadi | Mamady Diarra | ||
Genzler Gellert | Barnabas Ruisz | ||
Nimrod Baranyai | Fabio Vianna | ||
David Banai | Laszlo Vingler | ||
Daviti Kobouri | Miljan Krpic | ||
Adrian Denes | Christopher Krohn | ||
Dominik Kaczvinszki | Filip Kasa | ||
Mamoudou Karamoko | Kevin Banati | ||
Márk Mucsányi | Michal Skvarka | ||
Vincent Onovo | Matija Krivokapic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ujpest
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại