Thứ Năm, 15/05/2025
Heitor
12
Eneo Bitri
19
Samsondin Ouro
58
Mamoudou Karamoko (Thay: Mark Dekei)
59
Attila Fiola
64
Pal Helmich
72
Fran Brodic
72
Vincent Onovo (Thay: Krisztofer Horvath)
79
Adrian Denes (Thay: Krisztian Tamas)
79
Filip Kasa (Thay: Luciano Vera)
89
Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli)
89
Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali)
90
Erik Gyurakovics
90+7'

Thống kê trận đấu Ujpest vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Ujpest
Ujpest
Gyori ETO
Gyori ETO
50 Kiểm soát bóng 50
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ujpest vs Gyori ETO

Tất cả (16)
90+7' Thẻ vàng cho Erik Gyurakovics.

Thẻ vàng cho Erik Gyurakovics.

90+5'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

89'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

89'

Luciano Vera rời sân và được thay thế bởi Filip Kasa.

79'

Krisztian Tamas rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.

79'

Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Vincent Onovo.

72' Thẻ vàng cho Fran Brodic.

Thẻ vàng cho Fran Brodic.

72' Thẻ vàng cho Pal Helmich.

Thẻ vàng cho Pal Helmich.

64' Thẻ vàng cho Attila Fiola.

Thẻ vàng cho Attila Fiola.

59'

Mark Dekei rời sân và được thay thế bởi Mamoudou Karamoko.

58' Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19' Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

Thẻ vàng cho Eneo Bitri.

12' Thẻ vàng cho Heitor.

Thẻ vàng cho Heitor.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ujpest vs Gyori ETO

Ujpest (5-3-2): Riccardo Piscitelli (93), Barnabas Bese (33), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Attila Fiola (55), Krisztian Tamas (22), Matija Ljujic (88), Mark Dekei (8), Pal Helmich (21), Fran Brodic (9), Krisztofer Horváth (11)

Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Luciano Vera (4), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Nadhir Benbouali (14)

Ujpest
Ujpest
5-3-2
93
Riccardo Piscitelli
33
Barnabas Bese
30
Joao Nunes
35
Andre Duarte
55
Attila Fiola
22
Krisztian Tamas
88
Matija Ljujic
8
Mark Dekei
21
Pal Helmich
9
Fran Brodic
11
Krisztofer Horváth
14
Nadhir Benbouali
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
6
Rajmund Toth
77
Wajdi Sahli
23
Daniel Stefulj
3
Heitor
19
Janos Szepe
33
Eneo Bitri
4
Luciano Vera
26
Erik Zoltan Gyurakovics
Gyori ETO
Gyori ETO
5-4-1
Thay người
59’
Mark Dekei
Mamoudou Karamoko
89’
Wajdi Sahli
Mamady Diarra
79’
Krisztian Tamas
Adrian Denes
89’
Luciano Vera
Filip Kasa
79’
Krisztofer Horvath
Vincent Onovo
90’
Nadir Benbouali
Matija Krivokapic
Cầu thủ dự bị
Kristof Sarkadi
Mamady Diarra
Genzler Gellert
Barnabas Ruisz
Nimrod Baranyai
Fabio Vianna
David Banai
Laszlo Vingler
Daviti Kobouri
Miljan Krpic
Adrian Denes
Christopher Krohn
Dominik Kaczvinszki
Filip Kasa
Mamoudou Karamoko
Kevin Banati
Márk Mucsányi
Michal Skvarka
Vincent Onovo
Matija Krivokapic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2021
VĐQG Hungary
28/09 - 2024
09/02 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
03/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3118942963T T T H T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3118671860B H T H T
3Paksi SEPaksi SE3116781855T H B T B
4Gyori ETOGyori ETO31141071352T T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3113711946B H B H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK31101110-841T B H H B
7UjpestUjpest3181310-837T H H B H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC319715-2134T B T H T
9ZalaegerszegZalaegerszeg3171113-732B B H H H
10Fehervar FCFehervar FC318716-1231B H B B B
11DebrecenDebrecen318617-1030B T B H B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3141215-2124B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X