Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zeljko Gavric (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 8 | |
![]() Nadir Benbouali (Kiến tạo: Claudiu Bumba) 41 | |
![]() Adrian Denes (Thay: Krisztofer Horvath) 46 | |
![]() Milan Vitalis 68 | |
![]() Matija Ljujic (Thay: Damian Rasak) 75 | |
![]() Claudiu Bumba (Kiến tạo: Daniel Stefulj) 76 | |
![]() Laszlo Vingler (Thay: Rajmund Toth) 79 | |
![]() Mark Dekei (Thay: Fran Brodic) 82 | |
![]() Adam Decsy (Thay: Milan Vitalis) 87 | |
![]() Kevin Banati (Thay: Zeljko Gavric) 87 | |
![]() Kristof Sarkadi (Thay: Mamoudou Karamoko) 87 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali) 90 |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ujpest


Diễn biến Gyori ETO vs Ujpest
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.
Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Kristof Sarkadi.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.
Milan Vitalis rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.
Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.
Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.
Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudiu Bumba ghi bàn!
Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.

Thẻ vàng cho Milan Vitalis.
Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!
Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ujpest
Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)
Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Bence Gergenyi (44), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9), Mamoudou Karamoko (70), Milan Tucic (34)


Thay người | |||
79’ | Rajmund Toth Laszlo Vingler | 46’ | Krisztofer Horvath Adrian Denes |
87’ | Milan Vitalis Adam Decsy | 75’ | Damian Rasak Matija Ljujic |
87’ | Zeljko Gavric Kevin Banati | 82’ | Fran Brodic Mark Dekei |
90’ | Nadir Benbouali Nfansu Njie | 87’ | Mamoudou Karamoko Kristof Sarkadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Zoltan Gyurakovics | Milan Mandi | ||
Ledio Beqja | Levente Babos | ||
Barnabas Biro | David Banai | ||
Eneo Bitri | Mark Dekei | ||
Deian Boldor | Adrian Denes | ||
Adam Decsy | George Ganea | ||
Kevin Banati | Balint Geiger | ||
Matija Krivokapic | Genzler Gellert | ||
Nfansu Njie | Matija Ljujic | ||
Wajdi Sahli | Vincent Onovo | ||
Janos Szepe | Kristof Sarkadi | ||
Laszlo Vingler | Krisztian Simon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Ujpest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại