Thứ Năm, 15/05/2025
Zeljko Gavric (Kiến tạo: Daniel Stefulj)
8
Nadir Benbouali (Kiến tạo: Claudiu Bumba)
41
Adrian Denes (Thay: Krisztofer Horvath)
46
Milan Vitalis
68
Matija Ljujic (Thay: Damian Rasak)
75
Claudiu Bumba (Kiến tạo: Daniel Stefulj)
76
Laszlo Vingler (Thay: Rajmund Toth)
79
Mark Dekei (Thay: Fran Brodic)
82
Adam Decsy (Thay: Milan Vitalis)
87
Kevin Banati (Thay: Zeljko Gavric)
87
Kristof Sarkadi (Thay: Mamoudou Karamoko)
87
Nfansu Njie (Thay: Nadir Benbouali)
90

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Ujpest

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Ujpest
Ujpest
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Ujpest

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

87'

Mamoudou Karamoko rời sân và được thay thế bởi Kristof Sarkadi.

87'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Kevin Banati.

87'

Milan Vitalis rời sân và được thay thế bởi Adam Decsy.

82'

Fran Brodic rời sân và được thay thế bởi Mark Dekei.

79'

Rajmund Toth rời sân và được thay thế bởi Laszlo Vingler.

76'

Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

76' V À A A O O O - Claudiu Bumba ghi bàn!

V À A A O O O - Claudiu Bumba ghi bàn!

75'

Damian Rasak rời sân và được thay thế bởi Matija Ljujic.

68' Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

Thẻ vàng cho Milan Vitalis.

46'

Krisztofer Horvath rời sân và được thay thế bởi Adrian Denes.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41'

Claudiu Bumba đã kiến tạo cho bàn thắng.

41' V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

8'

Daniel Stefulj đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!

V À A A O O O - Zeljko Gavric ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Ujpest

Gyori ETO (4-2-3-1): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Milan Vitalis (27), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14)

Ujpest (4-2-3-1): Riccardo Piscitelli (93), Joao Nunes (30), Andre Duarte (35), Daviti Kobouri (5), Bence Gergenyi (44), Damian Rasak (6), Tom Lacoux (18), Krisztofer Horváth (11), Fran Brodic (9), Mamoudou Karamoko (70), Milan Tucic (34)

Gyori ETO
Gyori ETO
4-2-3-1
99
Samuel Petras
22
Albion Marku
3
Heitor
24
Miljan Krpic
23
Daniel Stefulj
6
Rajmund Toth
5
Paul Anton
27
Milan Vitalis
80
Zeljko Gavric
10
Claudiu Bumba
14
Nadhir Benbouali
34
Milan Tucic
70
Mamoudou Karamoko
9
Fran Brodic
11
Krisztofer Horváth
18
Tom Lacoux
6
Damian Rasak
44
Bence Gergenyi
5
Daviti Kobouri
35
Andre Duarte
30
Joao Nunes
93
Riccardo Piscitelli
Ujpest
Ujpest
4-2-3-1
Thay người
79’
Rajmund Toth
Laszlo Vingler
46’
Krisztofer Horvath
Adrian Denes
87’
Milan Vitalis
Adam Decsy
75’
Damian Rasak
Matija Ljujic
87’
Zeljko Gavric
Kevin Banati
82’
Fran Brodic
Mark Dekei
90’
Nadir Benbouali
Nfansu Njie
87’
Mamoudou Karamoko
Kristof Sarkadi
Cầu thủ dự bị
Erik Zoltan Gyurakovics
Milan Mandi
Ledio Beqja
Levente Babos
Barnabas Biro
David Banai
Eneo Bitri
Mark Dekei
Deian Boldor
Adrian Denes
Adam Decsy
George Ganea
Kevin Banati
Balint Geiger
Matija Krivokapic
Genzler Gellert
Nfansu Njie
Matija Ljujic
Wajdi Sahli
Vincent Onovo
Janos Szepe
Kristof Sarkadi
Laszlo Vingler
Krisztian Simon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
13/01 - 2021
VĐQG Hungary
28/09 - 2024
09/02 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
03/03 - 2025

Thành tích gần đây Ujpest

VĐQG Hungary
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3118942963T T T H T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3118671860B H T H T
3Paksi SEPaksi SE3116781855T H B T B
4Gyori ETOGyori ETO31141071352T T T T T
5MTK BudapestMTK Budapest3113711946B H B H T
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK31101110-841T B H H B
7UjpestUjpest3181310-837T H H B H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC319715-2134T B T H T
9ZalaegerszegZalaegerszeg3171113-732B B H H H
10Fehervar FCFehervar FC318716-1231B H B B B
11DebrecenDebrecen318617-1030B T B H B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3141215-2124B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X