Chủ Nhật, 22/06/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 1

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yohei Toyoda (Kiến tạo: Yuto Nagamine)
27
Ryoga Sato (Thay: Keito Kawamura)
56
Ryo Nishitani (Thay: Ryuji Sugimoto)
56
Ryoga Sato
59
Shogo Rikiyasu (Thay: Ryuhei Oishi)
63
Kyohei Sugiura (Thay: Yohei Toyoda)
63
Masamichi Hayashi (Kiến tạo: Kyohei Sugiura)
65
Koken Kato (Thay: Daiki Fukazawa)
69
Tatsuya Yamaguchi (Thay: Taiga Ishiura)
69
Shion Niwa (Thay: Masamichi Hayashi)
75
Shunya Mori (Thay: Kazuya Onohara)
75
Boniface Nduka
78
Ryota Kajikawa (Thay: Koki Morita)
79
Daisuke Matsumoto (Thay: Riku Matsuda)
88

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
41 Kiểm soát bóng 59
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 17
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Tokyo Verdy

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Yuto Shirai (1), Riku Matsuda (5), Honoya Shoji (39), Taiga Son (35), Yuto Nagamine (2), Ryuhei Oishi (13), Keita Fujimura (8), Kazuya Onohara (18), Hiroya Matsumoto (6), Masamichi Hayashi (20), Yohei Toyoda (19)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Daiki Fukazawa (2), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Taiga Ishiura (14), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryuji Sugimoto (9), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
1
Yuto Shirai
5
Riku Matsuda
39
Honoya Shoji
35
Taiga Son
2
Yuto Nagamine
13
Ryuhei Oishi
8
Keita Fujimura
18
Kazuya Onohara
6
Hiroya Matsumoto
20
Masamichi Hayashi
19
Yohei Toyoda
30
Itsuki Someno
29
Keito Kawamura
9
Ryuji Sugimoto
7
Koki Morita
15
Seiya Baba
14
Taiga Ishiura
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
2
Daiki Fukazawa
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
63’
Yohei Toyoda
Kyohei Sugiura
56’
Ryuji Sugimoto
Ryo Nishitani
63’
Ryuhei Oishi
Shogo Rikiyasu
56’
Keito Kawamura
Ryoga Sato
75’
Masamichi Hayashi
Shion Niwa
69’
Taiga Ishiura
Tatsuya Yamaguchi
75’
Kazuya Onohara
Shunya Mori
69’
Daiki Fukazawa
Koken Kato
88’
Riku Matsuda
Daisuke Matsumoto
79’
Koki Morita
Ryota Kajikawa
Cầu thủ dự bị
Kyohei Sugiura
Kohei Yamakoshi
Shion Niwa
Yuya Nagasawa
Shogo Rikiyasu
Tatsuya Yamaguchi
Sho Hiramatsu
Ryota Kajikawa
Shunya Mori
Koken Kato
Daisuke Matsumoto
Ryo Nishitani
Motoaki Miura
Ryoga Sato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/11 - 2021
25/05 - 2022
03/09 - 2022
19/02 - 2023
02/09 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
12Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X