Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita hôm nay 04-11-2023

Giải J League 2 - Th 7, 04/11

Kết thúc

Zweigen Kanazawa

Zweigen Kanazawa

2 : 2

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-2
T7, 11:55 04/11/2023
Vòng 41 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Norimichi Yamamoto
11
Shun Nagasawa
11
Masaki Yumiba
12
Kenshin Yasuda (Kiến tạo: Shun Ayukawa)
29
Koya Okuda (Kiến tạo: Yuki Kajiura)
42
Arata Watanabe (Kiến tạo: Masaki Yumiba)
44
Hayato Otani (Thay: Masamichi Hayashi)
46
Yudai Kimura (Thay: Kyohei Sugiura)
46
Kazuya Onohara (Thay: Keita Fujimura)
46
Yudai Kimura (Kiến tạo: Kazuya Onohara)
57
Yudai Kimura
61
Yusuke Matsuo (Thay: Shun Ayukawa)
61
Hiroto Nakagawa (Thay: Arata Watanabe)
61
Naoki Nomura
61
Naoki Nomura (Thay: Masaki Yumiba)
61
Kazuki Fujimoto
72
Kohei Isa (Thay: Shun Nagasawa)
74
Takayoshi Ishihara (Thay: Koya Okuda)
74
Taiki Kato (Thay: Yuki Kajiura)
82
Tsukasa Umesaki (Thay: Junya Nodake)
82

Thống kê trận đấu Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita

số liệu thống kê
Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
Oita Trinita
Oita Trinita
30 Kiểm soát bóng 70
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Zweigen Kanazawa vs Oita Trinita

Zweigen Kanazawa (4-4-2): Motoaki Miura (36), Masaya Kojima (25), Honoya Shoji (39), Norimichi Yamamoto (38), Yuto Nagamine (2), Koya Okuda (15), Yuki Kajiura (17), Keita Fujimura (8), Junya Kato (7), Masamichi Hayashi (9), Kyohei Sugiura (11)

Oita Trinita (4-1-2-3): Konosuke Nishikawa (24), Junya Nodake (28), Matheus Pereira (31), Yuki Kagawa (2), Keita Takahata (17), Kenshin Yasuda (26), Arata Watanabe (11), Masaki Yumiba (6), Shun Ayukawa (21), Shun Nagasawa (20), Kazuki Fujimoto (18)

Zweigen Kanazawa
Zweigen Kanazawa
4-4-2
36
Motoaki Miura
25
Masaya Kojima
39
Honoya Shoji
38
Norimichi Yamamoto
2
Yuto Nagamine
15
Koya Okuda
17
Yuki Kajiura
8
Keita Fujimura
7
Junya Kato
9
Masamichi Hayashi
11
Kyohei Sugiura
18
Kazuki Fujimoto
20
Shun Nagasawa
21
Shun Ayukawa
6
Masaki Yumiba
11
Arata Watanabe
26
Kenshin Yasuda
17
Keita Takahata
2
Yuki Kagawa
31
Matheus Pereira
28
Junya Nodake
24
Konosuke Nishikawa
Oita Trinita
Oita Trinita
4-1-2-3
Thay người
46’
Masamichi Hayashi
Hayato Otani
61’
Shun Ayukawa
Yusuke Matsuo
46’
Keita Fujimura
Kazuya Onohara
61’
Arata Watanabe
Hiroto Nakagawa
46’
Kyohei Sugiura
Yudai Kimura
61’
Masaki Yumiba
Naoki Nomura
74’
Koya Okuda
Takayoshi Ishihara
74’
Shun Nagasawa
Kohei Isa
82’
Yuki Kajiura
Taiki Kato
82’
Junya Nodake
Tsukasa Umesaki
Cầu thủ dự bị
Hayato Otani
Yoshiaki Arai
Yuto Shirai
Katsunori Ueebisu
Taiga Son
Yusuke Matsuo
Takayoshi Ishihara
Hiroto Nakagawa
Kazuya Onohara
Tsukasa Umesaki
Taiki Kato
Naoki Nomura
Yudai Kimura
Kohei Isa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
20/04 - 2022
18/09 - 2022
07/05 - 2023
04/11 - 2023

Thành tích gần đây Zweigen Kanazawa

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
13/03 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
J League 2
04/11 - 2023
29/10 - 2023
08/10 - 2023
01/10 - 2023

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1310211632T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai13742725H T H T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija13733824H T H T B
4FC ImabariFC Imabari13571822T H H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis13643622H B T T T
6Oita TrinitaOita Trinita13562521H H B T T
7Mito HollyhockMito Hollyhock13553420B T T H H
8Sagan TosuSagan Tosu13535-218T T H T B
9Jubilo IwataJubilo Iwata13535-318H H B B B
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki12444016B B H B H
11Roasso KumamotoRoasso Kumamoto13445-116H H B T H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo13517-716T B T B H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC13436-215B B B B T
14Kataller ToyamaKataller Toyama13355-114H H B B H
15Montedio YamagataMontedio Yamagata13346-113H T B B H
16Ventforet KofuVentforet Kofu13346-513H H H B B
17Iwaki FCIwaki FC13346-713B T T T H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita13418-1113B T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi13256-411H H B T B
20Ehime FCEhime FC12147-107H H T H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X